Những Nhà Thám Hiểm Châu Âu Đầu Tiên Đến Nhật Bản

Cuộc gặp gỡ giữa phương Tây và phương Đông là một chương đầy kịch tính trong lịch sử thế giới. Bài viết này sẽ đưa chúng ta trở về thời kỳ khám phá, khám phá hành trình của những nhà thám hiểm châu Âu đầu tiên đặt chân lên đất Nhật Bản, từ những câu chuyện đầy màu sắc của Marco Polo cho đến sự xuất hiện của người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan và Anh.

Những ghi chép về một hòn đảo giàu có ở phương Đông mang tên “Zipango”, “Chipango” hay “Sipangu” trong cuốn Những Kỳ Quan Thế Giới của Marco Polo, dù chưa chính xác về mặt địa lý và có phần phóng đại, đã khơi dậy khát khao khám phá của người châu Âu. Cuốn sách như một lời mời gọi đầy mê hoặc, thôi thúc những chuyến hải hành vượt đại dương tìm kiếm vùng đất huyền thoại này. Cùng lúc đó, sự phát triển của hàng hải, đặc biệt là kỹ thuật đi biển của người Bồ Đào Nha, đã mở ra khả năng cho những cuộc phiêu lưu đến phương Đông.

Tiếng Lành Đồn Xa Về Xứ Sở Mặt Trời Mọc

Marco Polo, dù chưa từng đến Nhật Bản, đã vẽ nên một bức tranh đầy sức hấp dẫn về một hòn đảo trù phú với vàng bạc châu báu. Lời kể của ông, dù được truyền miệng và sao chép nhiều lần dẫn đến sai lệch, vẫn đủ sức lay động trí tưởng tượng của những nhà thám hiểm như Christopher Columbus hay Hoàng tử Henry “Nhà Hàng Hải” của Bồ Đào Nha. Columbus, trong chuyến hải hành lịch sử năm 1492, thậm chí còn tin rằng một trong những đích đến của mình là Nhật Bản, nhưng lại tình cờ phát hiện ra châu Mỹ. Sự kiện này càng thúc đẩy cuộc đua khám phá phương Đông bằng đường biển vòng qua mũi Hảo Vọng, mà người Bồ Đào Nha đã thành công.

Tomé Pires, trong tác phẩm Suma Oriental (1512-1515), đã ghi lại những hiểu biết sơ khai về Nhật Bản, phần lớn dựa trên lời kể của người Trung Hoa. Pires mô tả Nhật Bản rộng lớn hơn quần đảo Lưu Cầu (Ryukyu), với một vị vua hùng mạnh, ít giao thương với bên ngoài. Thông tin này, tuy chưa đầy đủ, đã bổ sung thêm vào bức tranh tổng thể về Nhật Bản trong mắt người châu Âu thời kỳ đầu.

Người Bồ Đào Nha – Những Kẻ Đến Trước

Năm 1543 đánh dấu một cột mốc quan trọng: người Bồ Đào Nha đặt chân đến đảo Tanegashima. Cuộc gặp gỡ này được ghi lại trong nhiều tài liệu của cả phương Đông lẫn phương Tây, nổi bật là Teppōki (Thiết Pháo Ký) của Nhật Bản và ghi chép của Antonio Galvano. Sự khác biệt trong chi tiết giữa các tài liệu cho thấy góc nhìn đa chiều về sự kiện này.

Teppōki tập trung vào sự xuất hiện của súng hỏa mai, một loại vũ khí chưa từng thấy tại Nhật Bản thời bấy giờ. Súng hỏa mai, với sức công phá mạnh mẽ, đã nhanh chóng được các lãnh chúa Nhật Bản chú ý và sản xuất hàng loạt, góp phần quan trọng vào việc thống nhất đất nước sau này.

2 1 45388ffcHình 2. Người Bồ Đào Nha biểu diễn bắn súng hỏa mai cho người Nhật xem năm 1543.

Sự xuất hiện của người Bồ Đào Nha không chỉ mang đến súng hỏa mai mà còn mở ra giao thương giữa hai nước. Năm 1570, cảng Nagasaki được mở cửa cho tàu thuyền Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, mối quan hệ này không kéo dài. Đến năm 1639, Mạc phủ Tokugawa ban hành chính sách Tỏa Quốc (Sakoku), hạn chế giao thương với nước ngoài, ngoại trừ Trung Hoa và Hà Lan.

Dòng Tên Và Cuộc Truyền Giáo Ở Nhật Bản

Năm 1549, Francis Xavier, một nhà truyền giáo Dòng Tên, đến Kagoshima, bắt đầu công cuộc truyền đạo tại Nhật Bản. Xavier, trong thư gửi về châu Âu, đã bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người Nhật, ca ngợi họ là những người tốt bụng, trọng danh dự. Tuy nhiên, hoạt động truyền giáo gặp nhiều khó khăn và trở nên phức tạp do mâu thuẫn giữa các cường quốc châu Âu.

Tây Ban Nha, Hà Lan Và Anh Quốc Gia Nhập Cuộc Đua

Sau người Bồ Đào Nha, người Tây Ban Nha cũng đến Nhật Bản, thiết lập quan hệ thương mại và truyền giáo. Sự cạnh tranh giữa Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, cùng với sự nghi ngờ của Mạc phủ về ý đồ của các nhà truyền giáo, dẫn đến những vụ đàn áp đẫm máu, điển hình là vụ hành hình 26 nhà truyền giáo năm 1597.

untitled 1 caf454abHình 1. Hải trình của người Bồ Đào Nha đến Nhật.

Năm 1600, con tàu Hà Lan De Liefde cập bến Nhật Bản. Sự xuất hiện của người Hà Lan, với chính sách tách biệt thương mại và tôn giáo, đã giúp họ có được vị thế thuận lợi. Hà Lan trở thành đối tác thương mại chính của Nhật Bản trong thời kỳ Tỏa Quốc, đồng thời là cầu nối quan trọng đưa khoa học kỹ thuật phương Tây vào Nhật Bản, hình thành nên trào lưu “Lan học” (Rangaku).

3 1 3d90679bHình 3. Chiếc De Liefde được phục dựng.

Người Anh, với đại diện tiêu biểu là William Adams, thuyền trưởng của De Liefde, cũng có ảnh hưởng nhất định. Adams được Mạc phủ trọng dụng nhờ kiến thức về hàng hải và đóng tàu, góp phần xây dựng nền móng cho ngành hàng hải Nhật Bản.

5 1 90ab22d0Hình 5. Thuyền De Liefde cặp bến năm 1600.

Kết Luận: Những Bài Học Từ Quá Khứ

Cuộc gặp gỡ giữa Nhật Bản và phương Tây thời kỳ khám phá là một bức tranh đa sắc màu, với những cuộc giao lưu văn hóa, thương mại sôi động, nhưng cũng không thiếu những xung đột và hiểu lầm. Nhật Bản, trong bối cảnh đó, đã thể hiện sự linh hoạt và khôn khéo trong việc tiếp nhận những tinh hoa của phương Tây, đặt nền móng cho sự phát triển vượt bậc sau này. Chính sách Tỏa Quốc, dù gây tranh cãi, đã giúp Nhật Bản duy trì bản sắc văn hóa và có thời gian để thích nghi với những thay đổi to lớn. Câu chuyện về sự giao thoa văn minh này để lại nhiều bài học quý giá về sự thích ứng, tiếp biến văn hóa và khát vọng vươn lên của một dân tộc.

Tài Liệu Tham Khảo

  • Bernard H., 1938. Les débuts des relations diplomatiques entre le Japon et les Espagnols des Iles Philippines (1571-1594). Monumenta Nipponica, Vol. 1, No. 1.
  • Boxer C. R. 1967. The Christian Century in Japan 1549-1650. University of California Press.
  • Galvano A. 1862. Discoveries of the World. The Hakluyt Society.
  • Hyma A. 1953. A History of the Dutch in the Far East. George Wahr Publishing Co.
  • Igawa Kenji 2012. The Encounter between Europe and Japan. Acta Asiatica.
  • Iwao S. & al. 1978. Dictionnaire historique du Japon, Vol. 4. Maison franco-japonaise.
  • Lidin O. G., 2004. Tanegashima – The Arrival of Europe in Japan. Nias Press.
  • Mínguez, V. & Rodríguez, I. 2009. Japan in the Spanish Empire Circulation of Works of Art and Imaginings of Cipango in Metropolitan Spain and the American Viceroyalties. Bulletin of Portuguese – Japanese Studies, vol. 18-19.
  • Pauthier G., 1865. Le livre de Marco Polo. Librairie de Firmin Didot Frères, Fils et Cie.
  • Pires T. 1944. Suma Oriental (Armando Cortesão dịch). The Hacluyt Society.
  • Rundall T. 1850 (Ed.). Memorials of the Empire of Japon. Burt Franklin, Publisher.
  • Suzuki H. 2017. Uraga Port between Manila and Acapulco. Proceedings of the 3rd Asia-Pacific Regional Conference on Underwater Cultural Heritage.
  • Trần Thanh Ái, 2022. Người Anh đầu tiên đến Đại Việt. Xưa & Nay.
  • Veith I. 1945. Englishman or Samurai: The Story of Will Adams. The Far Eastern Quarterly, Vol. 5, No. 1.

4 1 09a954dcHình 4. Giấy phép cấp cho Công ty Đông Ấn Hà Lan buôn bán tại Nhật.

6 e174d575Hình 6. Thư của vua Anh James Đệ Nhất gửi Tokugawa Ieyasu.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?