Chân dung Omar Khayyam, một học giả Ba Tư nổi tiếng
Nội dung
Omar Khayyam, cái tên vang vọng qua thời gian, là một trong những học giả lỗi lạc nhất của thế giới Hồi giáo thời kỳ hoàng kim. Sinh ra vào thế kỷ 11 tại Ba Tư, ông không chỉ là một nhà toán học xuất sắc, một nhà thiên văn học uyên bác mà còn là một nhà thơ tài hoa, để lại cho đời những vần thơ bất hủ. Cuộc đời và sự nghiệp của Omar Khayyam là minh chứng cho tinh thần học thuật không ngừng nghỉ và khả năng sáng tạo phi thường của con người.
Tuổi Trẻ và Hành Trình Khám Phá Tri Thức
Omar Khayyam, tên đầy đủ là Ghiyath al-Din Abul Fateh Omar Ibn Ibrahim Khayyam, chào đời vào ngày 18 tháng 5 năm 1048 tại Nishapur, một trung tâm văn hóa sầm uất thuộc vùng Khorasan, nay là Iran. Dù nguồn gốc gia đình ông còn nhiều tranh cãi, có tài liệu cho rằng cha ông là một nghệ nhân làm lều, trong khi một số khác lại khẳng định ông xuất thân từ một gia đình thầy thuốc, nhưng có một điều chắc chắn rằng, Omar đã được nuôi dưỡng trong một môi trường học thuật uyên thâm.
Từ thuở nhỏ, Omar đã bộc lộ năng khiếu thiên bẩm về toán học và thiên văn học. Ông được thụ giáo bởi những học giả hàng đầu thời bấy giờ, như Bahmamyar, học trò của Ibn Sina (Avicenna) – một trong những triết gia và bác sĩ lỗi lạc nhất của thế giới Hồi giáo; Sheik Muhammad Mansuri, một học giả nổi tiếng ở Balhi; và Imam Mowaffak, một bậc thầy uyên bác tại Nishapur.
Truyền thuyết kể rằng, khi còn theo học Imam Mowaffak, Omar đã kết bạn với hai người bạn học tài năng khác là Nizam al-Muk và Hassan-i-Sabah. Họ đã cùng nhau lập lời thề rằng, sau này ai thành đạt sẽ giúp đỡ bạn mình. Sau này, Nizam trở thành Tể tướng dưới triều đại Seljuq, ông đã giữ lời hứa và ban cho Omar một khoản trợ cấp hậu hĩnh để ông có thể toàn tâm toàn ý cho sự nghiệp nghiên cứu khoa học.
Cống Hiến Cho Khoa Học
Năm 1073, danh tiếng của Omar đã đến tai Sultan Malik Shah I – vị vua quyền lực của vương triều Seljuq. Nhận thấy tài năng xuất chúng của Omar, Sultan đã mời ông đến Isfahan – kinh đô tráng lệ của đế chế Seljuq – để lãnh đạo công cuộc xây dựng đài thiên văn.
Dưới sự chỉ đạo tài tình của Omar, đài thiên văn Isfahan đã được hoàn thành chỉ trong vòng một năm, trở thành trung tâm nghiên cứu thiên văn học hàng đầu thế giới thời bấy giờ. Tại đây, Omar và các cộng sự đã thực hiện nhiều quan sát thiên văn quan trọng, góp phần củng cố và phát triển thêm những lý thuyết thiên văn của người Hy Lạp cổ đại.
Một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của Omar trong thời gian này là việc cải cách lịch Ba Tư. Lịch Jalali, được Omar và các đồng nghiệp giới thiệu vào năm 1079, chính xác hơn hẳn so với lịch Gregorian mà chúng ta sử dụng ngày nay. Tuy nhiên, do những biến động chính trị sau cái chết của Sultan Malik Shah I, đài thiên văn Isfahan đã bị đóng cửa, lịch Jalali cũng bị bãi bỏ.
Không chỉ là một nhà thiên văn học tài ba, Omar còn là một nhà toán học lỗi lạc. Năm 1070, ông hoàn thành tác phẩm “Luận thuyết về Chứng minh các Bài toán Đại số” (Treatise on Demonstration of Problems of Algebra), đặt nền móng cho sự phát triển của đại số trong nhiều thế kỷ sau. Trong tác phẩm này, Omar đã đề xuất một phương pháp hình học để giải các phương trình bậc ba, đồng thời đưa ra những phân loại chi tiết các phương trình bậc ba và các phương pháp giải tương ứng.
Ngoài ra, Omar cũng có những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực hình học. Trong tác phẩm “Giải thích về những Khó khăn trong các Tiên đề của Euclid” (Explanations of the Difficulties in the Postulates in Euclid’s Elements), ông đã nghiên cứu về tiên đề đường thẳng song song của Euclid và đặt nền móng cho sự ra đời của hình học phi Euclid.
Tâm Hồn Nhà Thơ
Bên cạnh sự nghiệp khoa học lừng lẫy, Omar Khayyam còn được biết đến là một nhà thơ tài hoa với những bài thơ tứ tuyệt (Rubaiyat) đầy chất suy tư. Tuy nhiên, không giống như những thành tựu khoa học của ông, thơ ca của Omar không được biết đến rộng rãi lúc sinh thời.
Phải đến thế kỷ 19, nhờ bản dịch “Rubaiyat của Omar Khayyam” của nhà thơ người Anh Edward FitzGerald, thơ ca của Omar mới thực sự đến với công chúng phương Tây và nhanh chóng tạo nên một cơn sốt. Những vần thơ Rubaiyat với những suy ngẫm về cuộc sống, tình yêu, rượu ngon và sự phù du của đời người đã chạm đến trái tim của biết bao độc giả.
Mặc dù bản dịch của FitzGerald có đôi chút sai lệch so với nguyên tác, nhưng chính bản dịch này đã góp phần đưa tên tuổi Omar Khayyam trở nên bất tử trong lòng độc giả trên toàn thế giới.
Di Sản Vĩnh Cửu
Omar Khayyam qua đời vào ngày 4 tháng 12 năm 1131 tại quê nhà Nishapur. Ông ra đi để lại cho nhân loại một kho tàng tri thức đồ sộ, từ toán học, thiên văn học đến triết học và thơ ca.
Ngày nay, Omar Khayyam được tôn vinh là một trong những học giả lỗi lạc nhất của thế giới Hồi giáo thời kỳ hoàng kim, một minh chứng cho khả năng sáng tạo phi thường của con người. Tên tuổi của ông được đặt cho nhiều trường học, đường phố, và cả một miệng núi lửa trên Mặt Trăng.
Kết Luận
Cuộc đời và sự nghiệp của Omar Khayyam là minh chứng cho tinh thần học thuật không ngừng nghỉ, khả năng sáng tạo phi thường và tâm hồn nhạy cảm của con người. Từ những công trình khoa học đồ sộ đến những vần thơ Rubaiyat đầy chất suy tư, Omar Khayyam đã để lại cho thế giới một di sản văn hóa vô giá, góp phần làm phong phú thêm kho tàng tri thức của nhân loại.