Năm 1985, không ai có thể tiên đoán rằng chỉ trong vòng bảy năm, sự thống trị của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu sẽ sụp đổ, Chiến tranh Lạnh kết thúc và Liên Xô tan rã. Tuy nhiên, khi những sự kiện này xảy ra, nhiều nhà quan sát lại vội vàng tuyên bố rằng chúng là điều tất yếu. Chủ nghĩa cộng sản, dù không phải trên mọi phương diện, đã tỏ ra kém hiệu quả. Tuy vậy, hệ thống này đã tồn tại suốt 70 năm, vượt qua nhiều thách thức và xây dựng được hệ thống phòng thủ chính trị và quân sự đáng gờm. Nhiều quan điểm đơn giản hóa hoặc hiểu sai về perestroika (cải tổ) và sự sụp đổ của Liên Xô đã trở nên phổ biến, bao gồm cả việc cho rằng Liên Xô đã suy yếu trầm trọng vào những năm 1980; rằng chính quyền Reagan là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi hệ thống Xô Viết và kết thúc Chiến tranh Lạnh; hay việc Boris Yeltsin là người chịu trách nhiệm chính trong việc phá hủy hệ thống cộng sản ở Nga, và thời kỳ cầm quyền của ông là sự mở rộng của perestroika dưới hình thức dân chủ hơn.
Nội dung
Từ “cải tổ” đến chuyển biến lịch sử
Bài viết này tập trung phân tích mối quan hệ giữa perestroika và sự kết thúc Chiến tranh Lạnh. Luận điểm chính là sự kết thúc Chiến tranh Lạnh là kết quả trực tiếp của quá trình tự do hóa và dân chủ hóa diễn ra tại Liên Xô trong nửa cuối những năm 1980, đặc biệt là sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại của quốc gia này. Đồng thời, bài viết cũng xem xét quan điểm cho rằng những thay đổi này bắt nguồn chủ yếu từ chính quyền Reagan, cũng như các cách giải thích liên quan của một số người theo chủ nghĩa hiện thực hoặc tân hiện thực trong nghiên cứu quan hệ quốc tế.
Perestroika, trong tiếng Nga nghĩa đen là “tái xây dựng”. Đối với đa số lãnh đạo Xô Viết, perestroika chỉ mang ý nghĩa cải tổ nhỏ, sửa chữa những khiếm khuyết hiện hữu. Tuy nhiên, đối với Gorbachev và các đồng minh chủ chốt của ông, như Aleksandr Yakovlev, perestroika ngay từ đầu đã mang ý nghĩa sâu sắc và ngày càng trở nên cấp tiến hơn. Nó cũng mang ý nghĩa đạo đức, được ví như một dạng “Tin lành Mác-xít” hay cuộc Cải cách Kháng cách. Tuy nhiên, Gorbachev gặp phải một nghịch lý: nếu coi phong trào cộng sản quốc tế là một tôn giáo thế tục với kinh thánh Marx-Lenin, thì ông vừa là Giáo hoàng, vừa là Luther.
Việc động lực thay đổi đến từ cấp lãnh đạo chứ không phải từ quần chúng là một bất lợi, bởi perestroika chỉ có một khoảng thời gian rất ngắn để thiết lập nền móng. Như Andrey Sakharov đã nhận xét, việc xây dựng “ngôi nhà mới” bắt đầu từ mái nhà chứ không phải từ móng. Đây không phải là cách lý tưởng để xây dựng một cấu trúc chính trị mới, nhưng lại là con đường duy nhất để những thay đổi quy mô lớn như perestroika có thể bắt đầu ở Liên Xô vào cuối thế kỷ 20. Một phong trào quần chúng hoặc một cuộc cách mạng khó có thể xảy ra do sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền đối với bất kỳ hình thức bất đồng chính kiến nào.
Mikhail Gorbachev, kiến trúc sư của Perestroika.
Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Liên Xô
Xác định chính xác thời điểm kết thúc Chiến tranh Lạnh là một vấn đề phức tạp, bởi “Chiến tranh Lạnh” vốn là một phép ẩn dụ. Tuy nhiên, nó không phải là một phép ẩn dụ vô nghĩa. “Chiến tranh Lạnh” bao gồm những sự kiện trọng đại và nguy hiểm, nhưng không phải là một cuộc chiến tranh theo nghĩa đen. Có thể lập luận rằng Chiến tranh Lạnh, theo nghĩa hẹp nhất, đã kết thúc vào năm 1989 khi khối Xô Viết bắt đầu tan rã. Bởi Chiến tranh Lạnh bắt đầu với việc Liên Xô kiểm soát Đông Âu thông qua các đảng cộng sản do Moscow lãnh đạo, nên nó kết thúc khi các quốc gia Trung và Đông Âu trở nên phi cộng sản và độc lập, tiếp theo là sự thống nhất của Đức vào năm 1990.
Ngay từ khi nhậm chức Tổng Bí thư, Gorbachev đã thể hiện ý định chấm dứt chính sách đối ngoại truyền thống của Liên Xô, mặc dù điều này chưa được các nhà lãnh đạo phương Tây nhận thức rõ ngay lập tức. Tại đám tang của Chernenko vào tháng 3/1985, Gorbachev đã nói với các nhà lãnh đạo Đông Âu rằng họ không nên trông đợi sự can thiệp quân sự của Liên Xô để duy trì quyền lực. Ông cho rằng mỗi quốc gia phải tự quyết định thể chế chính trị và kinh tế của riêng mình. Việc Gorbachev thay thế Bộ trưởng Ngoại giao lâu năm Andrey Gromyko bằng Eduard Shevardnadze, một người không có kinh nghiệm về đối ngoại, cho thấy quyết tâm của ông trong việc kiểm soát chính sách đối ngoại và cài đặt đồng minh của mình vào vị trí quan trọng này.
Afghanistan: Bước ngoặt trong tư duy chiến lược
Vấn đề Afghanistan là một ví dụ điển hình cho sự thay đổi trong tư duy chiến lược của Gorbachev. Ông và Shevardnadze đều coi cuộc can thiệp quân sự của Liên Xô vào Afghanistan là một sai lầm nghiêm trọng. Gorbachev đã nỗ lực thuyết phục Bộ Chính trị về sự cần thiết phải rút quân khỏi Afghanistan, nhấn mạnh vào những tổn thất về người và của cũng như tính chất không hiệu quả của cuộc chiến. Mặc dù quá trình rút quân kéo dài hơn dự kiến, cuối cùng quân đội Liên Xô cũng rời Afghanistan vào tháng 2/1989.
Kết luận
Sự kết thúc Chiến tranh Lạnh là một sự kiện phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Tuy nhiên, không thể phủ nhận vai trò quan trọng của perestroika và sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Liên Xô dưới thời Gorbachev. Việc từ bỏ học thuyết Brezhnev, sự rút quân khỏi Afghanistan, và việc chấp nhận sự độc lập của các quốc gia Đông Âu đã tạo nên những thay đổi địa chính trị sâu sắc, dẫn đến sự sụp đổ của khối Xô Viết và kết thúc Chiến tranh Lạnh. Bài học lịch sử rút ra từ sự kiện này là sự cần thiết của đối thoại, hợp tác và tôn trọng chủ quyền quốc gia trong việc giải quyết các xung đột quốc tế. Những di sản của perestroika vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế cho đến ngày nay.