Nội dung
Cảnh náo loạn tại ga Đài Bắc trưa 28/2
Ngày 28 tháng 2 năm 1947, một cuộc nổi dậy tại Đài Bắc đã nhanh chóng lan rộng khắp đảo quốc, mở ra một chương mới đầy khó khăn và thử thách cho tiến trình giải phóng thuộc địa, không chỉ riêng Đài Loan mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chính trường quốc tế. Sự kiện này đặt ra một câu hỏi lớn: Tại sao việc chuyển giao quyền lực từ đế quốc Nhật Bản sang Trung Hoa Dân Quốc lại không diễn ra suôn sẻ? Để hiểu rõ hơn thời kỳ hỗn loạn này trong lịch sử Đài Loan, bài viết sẽ phân tích sự kiện dưới góc nhìn kinh tế, tập trung vào mâu thuẫn giữa người Đài Loan bản địa và người Trung Hoa di cư từ đại lục. Cuộc xung đột này, bắt nguồn từ những bất ổn kinh tế hơn là mâu thuẫn chính trị, đã làm dấy lên những cuộc tranh luận về nền độc lập của hòn đảo. Bài viết sẽ làm sáng tỏ ba yếu tố chính góp phần dẫn đến sự kiện 28 tháng 2 và hậu quả của nó đối với bức tranh kinh tế, chính trị và xã hội Đài Loan: tầm nhìn ngắn hạn của đế quốc Nhật Bản, sự quản lý yếu kém của Trung Hoa Dân Quốc và bối cảnh thế giới thời hậu chiến.
Lịch sử Đài Loan: Hành trình dài đi tìm quyền tự quyết
Cư dân đầu tiên của Đài Loan là các bộ tộc thổ dân Đông Nam Á. Làn sóng di cư của người Hán từ đại lục đến Đài Loan bắt đầu từ thế kỷ 17, khi hòn đảo nằm dưới sự kiểm soát của Công ty Đông Ấn Hà Lan. Giai đoạn từ năm 1624 đến 1662 chứng kiến sự gia tăng dân số người Hán ở Đài Loan gấp bốn lần khi họ chạy trốn khỏi cuộc nội chiến và biến động chính trị ở Trung Quốc đại lục. Đài Loan chính thức trở thành một phần lãnh thổ của Trung Quốc dưới thời nhà Thanh vào năm 1684 và được nâng cấp thành một tỉnh vào năm 1885.
Tuy nhiên, số phận của hòn đảo lại một lần nữa thay đổi vào năm 1895 khi Đài Loan trở thành thuộc địa của Nhật Bản sau Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất. Suốt chiều dài lịch sử, người dân Đài Loan đã trải qua sự cai trị của ba chính quyền trung ương khác nhau: nhà Thanh, chính quyền thuộc địa Nhật Bản và Trung Hoa Dân Quốc. Mỗi chế độ đều áp đặt sự kiểm soát chặt chẽ, hạn chế quyền tự quản của người dân trên đảo. Mặc dù làn sóng giải phóng thuộc địa nổi lên mạnh mẽ vào thế kỷ 20, nhưng phải đến sự kiện 28 tháng 2, khát vọng tự do của người Đài Loan mới thực sự bùng nổ.
Thời kỳ Nhật Bản đô hộ: Hai mặt của sự phát triển
Thời kỳ Nhật Bản đô hộ đánh dấu một giai đoạn phát triển kinh tế đáng kể ở Đài Loan. Samuel Ho, một nhà kinh tế học, cho rằng sự chiếm đóng của Nhật Bản đã góp phần biến hòn đảo từ một tỉnh bị lãng quên của Trung Quốc thành một nền kinh tế thị trường năng động và một vị trí chiến lược trong kế hoạch bành trướng của Nhật Bản ở Đông Nam Á. Nông nghiệp ban đầu đóng vai trò chủ đạo, cung cấp gạo cho quân đội Nhật Bản trong các cuộc chiến tranh xâm lược Trung Quốc và các nước láng giềng. Tuy nhiên, ngành công nghiệp sản xuất và cơ sở hạ tầng hiện đại cũng dần được chú trọng phát triển, tạo động lực thúc đẩy kinh tế.
Từ năm 1898, người Nhật đã cải thiện đáng kể hệ thống vệ sinh và cơ sở hạ tầng y tế của Đài Loan. Giáo dục tiểu học và kỹ thuật được phổ cập rộng rãi, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế sau này. Chính quyền thực dân cũng thống nhất hệ thống đo lường và tiền tệ, thành lập các dịch vụ bưu chính, ngân hàng và điện báo, xây dựng cảng biển, đường sắt và nhà máy điện. Ngành công nghiệp mía đường, nhôm, xi măng, sắt, hóa chất, dệt may và gỗ cũng phát triển mạnh mẽ. Nhà kinh tế học Bruce Cumings cho rằng Đài Loan dưới thời Nhật Bản đã phát triển theo mô hình kinh tế hướng xuất khẩu, tập trung vào hiện đại hóa hơn là bóc lột thuộc địa.
Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế này lại đi kèm với những hạn chế. Chính quyền thuộc địa áp đặt các quy định nghiêm ngặt, khuyến khích sự hình thành các tập đoàn kinh doanh và đảm bảo quyền sở hữu của giới chức Nhật Bản. Họ hạn chế quyền tự do của người Đài Loan, khuyến khích người Nhật di cư đến đảo và thực hiện các chính sách phân biệt đối xử. Chính phủ Nhật Bản độc quyền các ngành công nghiệp quan trọng, coi Đài Loan như một nguồn tài nguyên dồi dào, cung cấp lao động giá rẻ và là thị trường tiêu thụ hàng hóa của Nhật Bản.
Nhà sử học Steven Phillips mô tả chế độ cai trị của Nhật Bản là “chủ nghĩa đế quốc tiến bộ,” mang lại sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế, nhưng vẫn tiếp tục đàn áp các phong trào đối lập và duy trì quyền lực tuyệt đối. Samuel Ho cũng chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng: chính quyền Nhật Bản đã ngăn cản sự phát triển của tầng lớp doanh nhân tư bản bản địa ở Đài Loan. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt một động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế bền vững và khiến nền kinh tế Đài Loan phụ thuộc vào Nhật Bản. Khi Nhật Bản rút lui vào năm 1945, sự thịnh vượng kinh tế cũng sụp đổ theo, bởi người Nhật đã không chuyển giao quyền lực kinh tế hay chính trị cho người dân Đài Loan.
Trung Hoa Dân Quốc tiếp quản: Từ hy vọng đến thất vọng
Trần Nghi, người đứng đầu chính quyền Đài Loan sau khi được trao trả cho Trung Hoa Dân Quốc, đã có bài phát biểu quan trọng vào ngày 31 tháng 12 năm 1946, trong đó ông thừa nhận sự cần thiết phải “tái thiết kinh tế và tâm lý” Đài Loan. Ông đổ lỗi cho những chính sách tàn bạo của Nhật Bản là nguyên nhân dẫn đến tình trạng khó khăn hiện tại, đồng thời vạch ra kế hoạch tái thiết kinh tế 5 năm, biến năm 1947 thành “Năm sản xuất” cho Đài Loan. Trần Nghi hứa hẹn chính quyền Trung Hoa Dân Quốc sẽ thiết lập bình đẳng xã hội, tạo cơ hội cho người Đài Loan tham gia chính quyền và thực hiện các chính sách kinh tế khác biệt so với chính sách bóc lột của Nhật Bản.
Tuy nhiên, trên thực tế, cấu trúc kinh tế của Trung Hoa Dân Quốc ở Đài Loan không khác biệt nhiều so với thời Nhật Bản đô hộ. Chính quyền Quốc Dân Đảng tiếp tục áp dụng mô hình kiểm soát kinh tế chặt chẽ của chính phủ. Hệ thống “chủ nghĩa xã hội nhà nước cần thiết” của Trần Nghi duy trì sự độc quyền của chính phủ đối với hầu hết các ngành nghề ở Đài Loan. Giống như người Nhật, các quan chức Quốc Dân Đảng nắm giữ các vị trí chủ chốt trong chính phủ và các cơ quan kinh tế.
Tuy nhiên, khác biệt lớn nhất nằm ở giá trị và nguyên tắc của chính quyền trung ương. Trong khi Nhật Bản cai trị Đài Loan như một thuộc địa để phục vụ cho lợi ích của Đế quốc, thì ý thức hệ của Quốc Dân Đảng, dựa trên Tam Dân Chủ Nghĩa của Tôn Trung Sơn, lại nhấn mạnh vào sự thống nhất và dân tộc của người Trung Hoa. Họ coi Đài Loan là “người anh em” và áp dụng chính sách ưu đãi vốn cho các công ty tư nhân của người Hoa.
Tuy nhiên, bất chấp những hứa hẹn ban đầu, nền kinh tế Đài Loan dưới sự quản lý của Quốc Dân Đảng đã rơi vào một cuộc khủng hoảng trầm trọng. Năm 1946, nền kinh tế Đài Loan suy thoái nghiêm trọng với lạm phát tăng cao, sản xuất sụt giảm và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Sản lượng đường, một ngành công nghiệp quan trọng, giảm mạnh từ hơn 1.400.000 tấn năm 1939 xuống chỉ còn 30.000 tấn vào năm 1947. Ngành công nghiệp sản xuất, từng tuyển dụng 40.000-50.000 lao động Đài Loan, chỉ còn chưa đầy 5.000 người. Chi phí sinh hoạt tăng vọt, buộc nhiều người dân phải từ bỏ thành phố để trở về vùng nông thôn. Dịch bệnh cũng hoành hành trở lại, đe dọa sức khỏe cộng đồng.
Vậy nguyên nhân nào dẫn đến sự thất bại của Trung Hoa Dân Quốc trong việc quản lý nền kinh tế Đài Loan? Tham nhũng tràn lan trong chính quyền Quốc Dân Đảng là một yếu tố quan trọng. George Kerr, một nhà ngoại giao Mỹ, cho rằng sự thay thế hệ thống quản lý hiệu quả của Nhật Bản bằng hệ thống quan liêu, tham nhũng của Trung Quốc là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái kinh tế. Hối lộ hoành hành, luật pháp lỏng lẻo, tạo điều kiện cho giới chức Quốc Dân Đảng lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng, khiến người Đài Loan bản địa ngày càng bất bình với tầng lớp thống trị đến từ đại lục.
Quân đội Quốc Dân Đảng cũng góp phần làm gia tăng bất ổn xã hội khi họ cướp bóc tài sản, gây ra sự oán giận trong lòng người dân. Tình trạng hỗn loạn này khiến cho người Đài Loan gọi người Trung Quốc đại lục là “lợn tham lam” và “vô văn hóa”.
Bối cảnh thời hậu chiến: Gánh nặng của quá khứ
Bối cảnh thế giới sau Thế chiến thứ hai cũng là một yếu tố góp phần vào cuộc khủng hoảng kinh tế ở Đài Loan. Quốc Dân Đảng tiếp quản một hòn đảo với cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh. Việc phe Đồng minh ném bom trong chiến tranh đã phá hủy các cơ sở công nghiệp. Hơn nữa, sự ra đi của các chuyên gia kỹ thuật và quản lý người Nhật sau khi Nhật Bản đầu hàng đã khiến công việc tái thiết trở nên khó khăn hơn. Sự chênh lệch về sức mạnh kinh tế giữa Nhật Bản và Trung Hoa Dân Quốc cũng là một yếu tố bất lợi. Trong khi Nhật Bản là một cường quốc kinh tế sau chiến tranh, thì Trung Quốc lại đang phải vật lộn với những khó khăn kinh tế do chiến tranh gây ra, khiến họ không có đủ khả năng hỗ trợ cho sự phục hồi kinh tế của Đài Loan.
Sự kiện 28 tháng 2: Ngòi nổ bùng cháy
Tình trạng bất ổn kinh tế và xã hội lên đến đỉnh điểm vào đầu năm 1947. Vào tối ngày 27 tháng 2, một vụ việc xảy ra khi cảnh sát cố gắng bắt giữ một phụ nữ bán thuốc lá lậu ở Đài Bắc đã châm ngòi cho làn sóng phẫn nộ trong dân chúng. Vụ việc nhanh chóng biến thành cuộc bạo động sau khi một cảnh sát bắn chết một người dân vô tội.
Ngày hôm sau, hàng ngàn người Đài Loan đã xuống đường biểu tình, phản đối nạn thất nghiệp, thiếu lương thực, lạm phát và tham nhũng. Cuộc biểu tình leo thang thành cuộc nổi dậy trên toàn đảo, nhắm vào cảnh sát, quân đội, quan chức và người dân đại lục. Sự kiện 28 tháng 2 đã cho thấy sự bất mãn sâu sắc của người Đài Loan đối với chính quyền Quốc Dân Đảng, đồng thời khơi dậy khát vọng độc lập và tự chủ.
Hậu quả và di sản: Bài học về quản trị và hòa giải
Sau sự kiện 28 tháng 2, một ủy ban hòa giải đã đệ trình lên Trần Nghi một bản kiến nghị gồm 32 yêu cầu, kêu gọi cải cách chính sách của chính phủ. Các yêu cầu này bao gồm việc tái cơ cấu Văn phòng Thủ hiến, giảm thuế, giảm sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế, thành lập ủy ban giám sát các doanh nghiệp nhà nước, bãi bỏ độc quyền thương mại và khôi phục ngành công nghiệp xuất khẩu. Điều này cho thấy người Đài Loan không muốn lật đổ chính quyền mà muốn cải cách hệ thống để giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội.
Tuy nhiên, chính quyền Quốc Dân Đảng đã đàn áp dã man phong trào phản kháng, mở ra giai đoạn “Khủng bố trắng” kéo dài hàng thập kỷ. Sự kiện 28 tháng 2 đã để lại những tổn thương sâu sắc trong lòng người dân Đài Loan và trở thành một biểu tượng cho khát vọng độc lập, tự do và một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của quản trị tốt và hòa giải dân tộc.