Sự Trỗi Dậy Của Cộng Đồng Thương Nhân Trung Quốc Ở Đông Nam Á Trong Thế Kỷ 15

junk ship sail boats 818ed79e
“Thuyền Mành Trung Quốc”, Adolf Bock

Vào giữa thế kỷ 19, ước tính có khoảng 12 triệu người Hoa sinh sống tại khu vực Đông Nam Á. Phần lớn trong số họ di cư đến đây trong giai đoạn từ năm 1880 đến 1930, khi các công ty châu Âu tại đây có nhu cầu tuyển dụng lao động và chính sách nhập cư tự do của chính quyền thực dân châu Âu được ban hành. Tuy nhiên, trước đó rất lâu, người Trung Quốc đã đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế biển sôi động của Đông Nam Á, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, từ những giao dịch nhỏ lẻ cho đến thương mại quốc tế.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích sự trỗi dậy của cộng đồng thương nhân Trung Quốc ở Đông Nam Á, đặc biệt là trong thế kỷ 15, dựa trên các nguồn tư liệu lịch sử chủ yếu bằng tiếng Trung. Bài viết sẽ tập trung vào khu vực biển đảo và lục địa Đông Nam Á, ngoại trừ An Nam (Việt Nam ngày nay) vì quốc gia này đã là một phần lãnh thổ của Trung Quốc dưới thời nhà Minh từ năm 1407 đến 1427.

Bóng Dáng Của Các Thương Nhân Trung Quốc Trước Thế Kỷ 15

Việc xác định chính xác thời điểm cộng đồng thương nhân Trung Quốc xuất hiện tại Đông Nam Á là một thách thức do sự khan hiếm và rời rạc của các nguồn tư liệu lịch sử.

Tuy nhiên, một số ghi chép cho thấy đã có sự hiện diện của người Trung Quốc tại Đông Nam Á từ trước thế kỷ 15. Trong cuốn sách của mình, sứ giả nhà Nguyên – Chu Đạt Quan, người từng có thời gian một năm sinh sống tại Campuchia vào khoảng năm 1310, đã đề cập đến việc kết hôn giữa người Trung Quốc và phụ nữ Campuchia, cũng như hoạt động buôn bán của các thương nhân Trung Quốc tại đây.

Sang thế kỷ 14, nhà du hành người Berber Ibn Battuta, trong chuyến hành trình của mình đến Ấn Độ, Đông Nam Á và Trung Quốc, đã mô tả về những con thuyền ấn tượng của người Trung Quốc nhưng không ghi nhận bất kỳ thông tin nào về sự hiện diện của họ tại Đông Nam Á. Tuy nhiên, bạn đồng hành của ông – Vương Đại Uyên – lại cung cấp một số manh mối về sự có mặt của người Trung Quốc ở Campuchia.

Mặc dù các ghi chép của Chu Đạt Quan và Vương Đại Uyên cho thấy sự hiện diện của người Trung Quốc ở khu vực này, nhưng chưa đủ cơ sở để khẳng định về sự hình thành của một cộng đồng người Hoa di cư đáng kể trước thời nhà Minh.

Sự Xuất Hiện Của Cộng Đồng Thương Nhân Trung Quốc Trong Thế Kỷ 15

Bước sang thời Minh (1368-1644), các nguồn tư liệu lịch sử đã hé lộ rõ nét hơn về sự hiện diện của người Trung Quốc ở nước ngoài. Các ghi chép cho thấy một số lượng nhỏ người Trung Quốc đã di cư vào cuối thế kỷ 14 và con số này tiếp tục gia tăng trong thế kỷ tiếp theo.

Năm 1407, một thủ lĩnh hải tặc người Quảng Đông tên là Trần Tổ Nghị đã bị bắt giữ tại Palembang (Sumatra ngày nay) trong chuyến hành trình của Trịnh Hòa và bị xử tử tại Nam Kinh ngay sau đó. Được biết, Trần Tổ Nghị đã đưa cả gia đình chạy trốn khỏi Trung Quốc đến Palembang từ thời Hồng Vũ (1368-1398) và tập hợp hàng trăm người Trung Quốc khác để cướp bóc các thương thuyền dọc theo bờ biển.

Năm 1411, một quan chức người Lưu Cầu (Okinawa, Nhật Bản ngày nay) tên là Ch’eng Fu, đã thỉnh cầu triều Minh cho phép ở lại Trung Quốc khi ông đến đây trong một đoàn triều cống. Trước đó, ông đã rời Trung Quốc và phục vụ cho vương quốc Lưu Cầu trong suốt 40 năm. Ở tuổi 81, ông muốn trở về quê hương Quảng Tây để an hưởng tuổi già. Yêu cầu của ông đã được chấp thuận. Những ví dụ này cho thấy đã có một số lượng nhất định người Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài vào cuối thế kỷ 14.

Tuy nhiên, phải đến đầu thế kỷ 15, các ghi chép về cộng đồng người Hoa và mạng lưới thương mại nhộn nhịp của họ mới trở nên rõ ràng hơn. Cộng đồng này tiếp tục phát triển và tồn tại cho đến ngày nay.

Các Nguồn Tư Liệu Lịch Sử Về Cộng Đồng Thương Nhân Trung Quốc

So với các thế kỷ trước, các nguồn tư liệu lịch sử của thế kỷ 15 đã cung cấp nhiều thông tin hơn về hoạt động của người Trung Quốc ở nước ngoài. Trong số đó, ba ghi chép cá nhân về bảy chuyến đi của Trịnh Hòa đã cung cấp rất nhiều chi tiết quý giá. Minh Thực Lục (MSL) – bộ sử chính thức của triều Minh, cũng là nguồn tư liệu quan trọng, chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.

Một tác phẩm khác là “Li-tai-pao-an”, ghi chép về những người Trung Quốc được chính phủ Lưu Cầu thuê làm việc trong các công ty hàng hải của họ, gián tiếp cung cấp thêm thông tin về hoạt động thương mại ở Đông Nam Á. Ngoài ra, một số lượng hạn chế các tác phẩm tư nhân đầu thế kỷ 16 cũng ghi chép về hoạt động thương mại hàng hải của Trung Quốc trong các thế kỷ trước đó.

Tuy nhiên, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt, hầu hết các tác phẩm này chỉ đơn thuần sao chép lại thông tin từ ba nguồn tư liệu thế kỷ 15 liên quan đến các chuyến hải trình của Trịnh Hòa. Do đó, giá trị sử liệu của chúng là không nhiều. Các nguồn tư liệu lịch sử khác thậm chí còn ít liên quan hơn đến chủ đề này.

Các Nhóm Thương Nhân Trung Quốc Tại Đông Nam Á

Dựa trên các nguồn tư liệu kể trên, có thể phân loại người Trung Quốc sinh sống ở Đông Ấn Độ và bán đảo Đông Dương thành ba nhóm chính:

  • Nhóm thứ nhất: Cư trú lâu dài ở nước ngoài và không bao giờ trở về Trung Quốc.
  • Nhóm thứ hai: Sống ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là rất dài, nhưng cuối cùng vẫn trở về Trung Quốc.
  • Nhóm thứ ba: Bao gồm các thương nhân di chuyển bằng thuyền buôn, sống tại các cảng biển trong vài tháng hoặc vài năm.

Ba nhóm này đã tạo nên cộng đồng người Hoa di cư ở Đông Nam Á. Mặc dù không thể xác định chính xác quy mô của cộng đồng này tại từng thời điểm, nhưng chắc chắn rằng cộng đồng này đã thay thế các thương nhân Tây Á và Ấn Độ, những người từng rất tích cực trong khu vực này trong các thế kỷ trước đó. Người Trung Quốc đã thống trị thương mại biển ở Đông Nam Á trong thế kỷ 15. Sự thống trị này kéo dài cho đến cuối thế kỷ 18, bất chấp sự xâm nhập ngày càng tăng của người châu Âu vào khu vực này từ thế kỷ 16. Hơn nữa, trong một khoảng thời gian dài, sự hiện diện của người châu Âu thậm chí còn có lợi cho sự phát triển của cộng đồng người Hoa di cư và củng cố vị thế của họ trong nền kinh tế biển.

Bức Tranh Chắp Vụn Về Cộng Đồng Thương Nhân Trung Quốc

Bức tranh về cộng đồng người Hoa di cư trong thế kỷ 15 được tái hiện từ các nguồn tư liệu rời rạc, cung cấp cho chúng ta cái nhìn thoáng qua về cộng đồng này tại các thời điểm và địa điểm khác nhau. Mặc dù không phải là một bức tranh hoàn chỉnh, nhưng nó cũng phác họa được những nét cơ bản về cộng đồng này.

Trong bức tranh này, các chuyến hải trình của Trịnh Hòa (1405-1433) là một điểm nhấn quan trọng. Trong quá trình thám hiểm, các con thuyền của Trịnh Hòa đã đến tận Biển Đỏ và bờ biển Đông Phi. Tuy nhiên, sau năm 1433, các con thuyền Trung Quốc hiếm khi vượt qua eo biển Malacca. Malacca và Aceh ở phía tây bắc Sumatra trở thành điểm dừng chân cuối cùng của các thủy thủ Trung Quốc, đánh dấu ranh giới giữa thế giới Đông Á và Tây Á. Kết quả là Malacca nổi lên như một trung tâm thương mại quan trọng, nơi người Trung Quốc, người phương Tây và người Đông Nam Á gặp gỡ và giao thương, góp phần tạo nên sự thịnh vượng cho thành phố này trong suốt thế kỷ 15.

Bên trong thế giới Đông Nam Á, nhiều trung tâm thương mại khác cũng xuất hiện theo cách thức tương tự, phần lớn là kết quả của hoạt động thương mại của người Trung Quốc. Ayuthaya (Xiêm), Patani, Java (Sunda), Malacca, Sumatra (Aceh), Palembang, Brunei, Sulu, Champa (Chiêm Thành) và nhiều nơi khác đều được ghi nhận là những trung tâm thương mại sầm uất trong thế kỷ 15. Một số nơi tiếp tục phát triển thịnh vượng cho đến tận thế kỷ 16, trong khi những nơi khác lại suy tàn theo thời gian. Tại các trung tâm thương mại này, người ta nhận thấy sự tập trung đông đảo của người Trung Quốc, cả những người định cư lâu dài và những người lưu động, với hoạt động kinh doanh là kế sinh nhai chủ yếu.

Sự Hiện Diện Của Người Trung Quốc Tại Các Trung Tâm Thương Mại Đông Nam Á

Tại một số nơi, sự hiện diện của người Trung Quốc diễn ra với quy mô khá lớn từ đầu thế kỷ 15. Ví dụ, cộng đồng người Trung Quốc tại Palembang, sau sự kiện Trịnh Hòa bắt giữ Trần Tổ Nghị vào năm 1407, được cho là có quy mô lên đến hàng ngàn người, dưới sự lãnh đạo của một thủ lĩnh họ Thạch. Dòng họ Thạch vẫn duy trì lòng trung thành với nhà Minh và cử nhiều đoàn sứ thần triều cống đến Trung Quốc cho đến tận năm 1425. Tuy nhiên, sau đó, Palembang không còn được nhắc đến trong các nguồn tư liệu tiếng Trung của thế kỷ 15. Có lẽ cộng đồng người Trung Quốc tại đây đã phân tán đến các khu vực khác do sự suy tàn của cảng biển này.

Aceh ở phía tây bắc Sumatra cũng là một điểm đến hấp dẫn các thương nhân Trung Quốc vào đầu thế kỷ 15. Mặc dù các nguồn tư liệu không đề cập đến việc định cư của người Trung Quốc tại đây, nhưng các thương nhân Trung Quốc chắc chắn đã duy trì sự hiện diện của họ tại Aceh. Bằng chứng là vào năm 1439, một người Trung Quốc tên là Tống Vân đã được vua Sumatra cử làm sứ giả trong một đoàn triều cống đến Trung Quốc. Ông bị người Java giết hại trên đường trở về và vợ ông đã thỉnh cầu triều Minh giúp đỡ và ở lại Quảng Đông cho đến năm 1446. Vợ của Tống Vân là người Sumatra bản địa, cho thấy ông đã sống ở đó đủ lâu để kết hôn và có được vị trí nhất định trong triều đình. Ngoài ra, các đơn vị đo lường của Trung Quốc dường như đã được sử dụng phổ biến tại các chợ ở Sumatra, với đơn vị “catty” tương đương 16 ounce. Điều này cho thấy các thương nhân Trung Quốc ở Aceh phải có số lượng lớn và sức ảnh hưởng đáng kể để có thể du nhập phong tục kinh doanh của họ vào khu vực này.

Đầu thế kỷ 15, Java cũng đã có cộng đồng người Trung Quốc sinh sống. Năm 1410, triều Minh yêu cầu sứ đoàn triều cống của Java hỗ trợ đưa những người nhập cư Trung Quốc trở về nước. Các ghi chép cho thấy tại Tuban và Majapahit, nhiều người Trung Quốc đã chung sống với người Java bản địa và các thương nhân Hồi giáo. Gresik gần như là khu vực sinh sống của người Trung Quốc, với hơn 1.000 hộ gia đình. Nơi đây sau đó được đổi tên thành Tân Thôn trong tiếng Trung Quốc và người đứng đầu làng là một người Quảng Đông. Tại tất cả các địa điểm này, tiền đồng Trung Quốc được sử dụng làm phương tiện trao đổi và các đơn vị đo lường của Trung Quốc được áp dụng trong thương mại. Cư dân người Trung Quốc thường xuyên tham gia vào các đoàn sứ giả do vua Java cử đến Trung Quốc, nhằm tận dụng các lợi ích thương mại. Trong suốt thế kỷ 15, số lượng các đoàn triều cống từ Java đến Trung Quốc chỉ đứng sau Xiêm và Champa. Một số người Trung Quốc di cư đến Java đã trở về quê hương cùng với các đoàn sứ giả này. Ví dụ, một sứ giả vào năm 1436 cho biết ông đã bị cướp biển bắt giữ và đưa đến Java, và sau đó được yêu cầu trở về quê hương ở Lung-hsi, tỉnh Phúc Kiến. Năm 1438, một sứ giả khác cùng hai thông dịch viên, tất cả đều là người Lung-hsi, muốn trở về thăm gia đình và xây dựng từ đường. Tuy nhiên, một người trong số họ đã quyết định ở lại quê hương. Năm 1444, 55 thương nhân buôn lậu từ Triều Châu, tỉnh Quảng Đông, được ghi nhận là đã đến Java buôn bán và 22 người trong số họ đã ở lại. Năm 1465, sứ giả của Java, một người gốc Quảng Đông, đã gặp gỡ nhiều người Quảng Đông quen biết tham gia buôn lậu. Ông được đưa đến Triều Châu để kinh doanh, nhưng đã phải chịu nhiều thiệt hại do bị các quan chức địa phương sách nhiễu. Năm 1500, một số thương nhân Trung Quốc buôn bán với Java thậm chí đã giả mạo là sứ giả triều cống của Java để xin giấy phép vào Trung Quốc. Họ đã bị phát hiện và trừng phạt. Tất cả những sự kiện này cho thấy làn sóng di cư liên tục của người Trung Quốc đến Java. Mặc dù một số người trong số họ đã trở về Trung Quốc, nhưng phần lớn vẫn ở lại Java.

Malacca nổi lên như một thương cảng trung chuyển giữa Đông Á và Tây Á vào khoảng năm 1400 và tiếp tục thịnh vượng cho đến khi bị người Bồ Đào Nha chiếm đóng vào năm 1511. Mặc dù không có bằng chứng xác thực, nhưng có khả năng đã tồn tại một cộng đồng người Trung Quốc ở Malacca vào thời điểm đó. Phí Tín (1388-1436), người cùng thời với Trịnh Hòa, đã đề cập đến một số người Malacca có nước da nhạt, được cho là hậu duệ của người Trung Quốc. Tác phẩm “Hải Dư” (1536) cũng ghi chép về một cộng đồng người Trung Quốc ở Malacca, những người bị người Hồi giáo Malacca ghét bỏ vì thói quen ăn thịt lợn.

Năm 1508, phó sứ của sứ đoàn triều cống Malacca bị phát hiện là người Trung Quốc, quê ở huyện Vạn An, tỉnh Quảng Tây, người đã phạm tội và chạy trốn đến Malacca. Cùng với những con thuyền buôn chở theo các thương nhân nhập cư, những thông tin này cho thấy đã có một cộng đồng người Trung Quốc sinh sống ở Malacca trong suốt thế kỷ 15.

Các nguồn tư liệu lịch sử cũng đề cập đến sự di cư của người Trung Quốc đến Xiêm trong thế kỷ 15. Ngay từ năm 1409, hoàng đế Vĩnh Lạc (1403-1424) đã yêu cầu sứ đoàn triều cống của Xiêm trả lại những người Trung Quốc chạy trốn đến đó. Năm 1447, một sứ giả Xiêm gốc Trung Quốc tên là Mã Dung Lượng đã thỉnh cầu triều Minh cho phép trở về huyện Lung-hsi, Phúc Kiến, nơi ông muốn thực hiện nghi lễ thờ cúng tổ tiên. Mười năm sau, một sứ giả Xiêm khác đã mua những đứa trẻ mồ côi cha mẹ vì nạn đói ở Sơn Đông và đưa về Xiêm làm người hầu. Năm 1477, một sứ giả Xiêm tên là Đồ Văn Bân bị phát hiện là người Trung Quốc, quê ở huyện Đình Châu, Phúc Kiến, người đã từng buôn lậu muối và chạy trốn đến Xiêm vào năm 1448. Tại Xiêm, ông đã leo lên vị trí quan chức trong triều đình. Một lần nữa, trong sứ đoàn triều cống năm 1497, có hai thông dịch viên gốc Trung Quốc. Một người muốn được thăm mộ tổ tiên ở huyện Thanh Lưu, Phúc Kiến trước khi trở lại Xiêm, trong khi người còn lại muốn trở về quê hương Nam Thành, Quảng Tây để an dưỡng tuổi già. Tuy nhiên, bằng chứng thuyết phục nhất về sự tồn tại của cộng đồng người Trung Quốc ở Xiêm đến từ “Hải Dư”, trong đó mô tả một số người Trung Quốc sinh sống dọc theo một con đường ở Ayuthaya (kinh đô Xiêm).

Như đã đề cập trước đó, Chu Đạt Quan đã ghi nhận sự hiện diện của người Trung Quốc ở Campuchia vào đầu thế kỷ 14 và một số người trong số họ đã kết hôn với phụ nữ bản địa. Rõ ràng là làn sóng di cư của người Trung Quốc đến quốc gia này vẫn tiếp tục trong thế kỷ 15. Ví dụ, vào năm 1404, một số thành viên của sứ đoàn sắc phong đã đào ngũ và ở lại Campuchia. Để che giấu sự việc, vua Campuchia đã ra lệnh cho ba người Campuchia trà trộn vào sứ đoàn Trung Quốc khi họ trở về nước. Tuy nhiên, âm mưu này đã bị hoàng đế Trung Quốc phát hiện và ông ta đã yêu cầu trả lại những người đào ngũ. Cũng cần lưu ý rằng vào thời điểm đó, người Trung Quốc được hưởng một số đặc quyền pháp lý ở Campuchia: Người Campuchia giết người Trung Quốc sẽ bị xử tử, trong khi người Trung Quốc đánh người Campuchia chỉ bị phạt tiền. Nếu không thể nộp phạt, họ sẽ bị bắt làm nô lệ trong một thời gian nhất định.

Trong số các quốc gia ven biển Đông Nam Á, ngoại trừ An Nam, Champa có lẽ là quốc gia chịu ảnh hưởng và có mối quan hệ mật thiết nhất với Trung Quốc trong thế kỷ 15. Vường quốc này đã cử nhiều đoàn triều cống đến Trung Quốc nhất trong giai đoạn này. Ngay từ năm 1371, Champa đã cử học sinh sang Trung Quốc du học và vào năm 1369, triều Minh đã gửi tặng 3.000 bản lịch Trung Quốc cho Champa. Điều kỳ lạ là mặc dù có mối quan hệ tốt đẹp với Trung Quốc, nhưng dường như không có ghi chép nào về cộng đồng người Trung Quốc định cư ở Champa trong suốt thời Minh. Tuy nhiên, các thương nhân Trung Quốc vẫn thường xuyên ghé thăm các cảng biển của Champa trên đường đến các quốc gia Đông Nam Á khác.

Trong thế kỷ 15, người Trung Quốc cũng đã định cư ở nhiều nơi khác thuộc Đông Nam Á. Họ có mặt ở Brunei và các vị vua của quần đảo Sulu luôn khuyến khích các thương nhân Trung Quốc ở lại sau khi kết thúc hoạt động giao thương, với hy vọng họ sẽ quay trở lại buôn bán với quần đảo trong tương lai. Người Trung Quốc cũng được ghi nhận là đã định cư với số lượng lớn ở Patani.

Quần đảo Lưu Cầu tuy nằm ngoài phạm vi bài viết này, nhưng cần được đề cập ngắn gọn. Kể từ đầu thế kỷ 15, một số lượng người Trung Quốc đã di cư và định cư tại đây. Làng Chiu-mi gần cảng Naha trở thành nơi sinh sống của những người nhập cư Trung Quốc và con cháu của họ. Họ được chính phủ Lưu Cầu thuê để buôn bán trong khu vực biển Đông Á, bao gồm cả Đông Nam Á. Họ đã góp phần xây dựng nên nền kinh tế biển thịnh vượng cho Lưu Cầu trong thế kỷ 15 và duy trì mạng lưới thị trường ở Đông Á, nơi người Trung Quốc chiếm ưu thế.

Tóm lại, cộng đồng người Hoa di cư đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á trong thế kỷ 15. Và trong thế kỷ 16, cộng đồng này tiếp tục lớn mạnh cùng với sự hiện diện của người châu Âu. Các khu phố người Hoa lần lượt được thành lập ở Malacca, Manila và Batavia. Hơn thế nữa, chính cộng đồng người Hoa đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giao thương của người châu Âu tại đây. Có vẻ như cộng đồng này đã chung sống hòa bình với những người châu Âu vượt biển và đóng góp một phần không nhỏ vào sự phát triển của nền kinh tế thế giới sau “kỷ nguyên khám phá”.

Những Yếu Tố Nào Đã Góp Phần Tạo Nên Sự Trỗi Dậy Của Cộng Đồng Người Hoa?

1. Nhân Tố Kinh Tế

Cơ hội kinh tế ở nước ngoài (nhân tố hút) và sự thiếu hụt cơ hội ở trong nước (nhân tố đẩy) có lẽ là lý do quan trọng nhất khiến người Trung Quốc di cư ra nước ngoài. Nhu cầu lớn đối với các sản phẩm nhiệt đới từ Đông Nam Á ở Trung Quốc và ngược lại, nhu cầu đối với hàng hóa Trung Quốc ở Đông Nam Á đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động trao đổi thương mại giữa hai khu vực và tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Những người nhập cư, chủ yếu là thương nhân Trung Quốc đến từ các khu vực như Chương Châu, Tuyền Châu và Triều Châu đã nhanh chóng nắm bắt những cơ hội này.

Một điểm quan trọng khác là tỷ lệ đất đai/dân số tại Chương Châu, Tuyền Châu và Triều Châu đặc biệt thấp, buộc nhiều người phải từ bỏ nông nghiệp để tìm kiếm cơ hội việc làm khác. Tuy nhiên, thị trường trong nước không thể đáp ứng được nhu cầu việc làm này, buộc họ phải tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.

Tuy nhiên, những lý giải này không đủ để giải thích toàn bộ vấn đề. Cơ hội thị trường đã tồn tại từ nhiều thế kỷ trước đó và tình trạng thiếu đất đã xuất hiện từ ít nhất là thế kỷ 12. Trên thực tế, nhiều khu vực ven biển khác của Trung Quốc cũng phải đối mặt với áp lực dân số. Vậy tại sao người dân từ ba khu vực này lại có khả năng khai thác hiệu quả nhất các cơ hội kinh tế ở biển Đông Nam Á trong thế kỷ 15? Câu hỏi này vẫn chưa có lời giải đáp chính xác. Vì không có cách nào để đo lường áp lực dân số ở các khu vực khác nhau cũng như cơ hội ở các thời điểm khác nhau, chúng ta cần xem xét đến những yếu tố khác.

2. Nhân Tố Lịch Sử

Nhân tố lịch sử đề cập đến di sản trong hai lĩnh vực: kỹ thuật đóng tàu và quan hệ thương mại.

Từ thế kỷ 12, kỹ thuật đóng tàu của Trung Quốc đã vượt trội hơn so với các quốc gia khác ở Viễn Đông. Ưu thế này được duy trì cho đến ít nhất là thế kỷ 16. Thuyền buồm của Trung Quốc được biết đến là phương tiện vận chuyển hàng hóa, hành khách tốt nhất và kiến thức hàng hải của các thủy thủ Trung Quốc cũng vượt trội hơn so với các nước Đông Á khác. Sự vượt trội của Trung Quốc trong lĩnh vực hàng hải được thể hiện rõ nét nhất qua bảy chuyến hải trình của Trịnh Hòa, đồng thời cho thấy sức mạnh của hải quân Trung Quốc.

Cả tàu thuyền và thủy thủ Trung Quốc đều rất được các quốc gia khác săn đón trong thế kỷ 15. Các ghi chép cho thấy các quốc gia như Xiêm, Java và Malacca đã nhiều lần thỉnh cầu triều Minh ban tặng tàu hoặc cho phép họ đóng tàu tại Trung Quốc. Phúc Kiến và Quảng Đông, đặc biệt là khu vực Chương Châu và Tuyền Châu, là những nơi có truyền thống và kỹ thuật đóng tàu tiên tiến nhất. Điều này có thể giải thích tại sao người dân ở khu vực này thường được nhắc đến trong bối cảnh thương mại giữa Trung Quốc và Đông Nam Á.

Yếu tố thứ hai – quan hệ thương mại, có thể bắt nguồn từ thời Nam Tống (1127-1279) khi các thương nhân Trung Quốc bắt đầu xuất hiện ở biển Đông Nam Á và Ấn Độ Dương. Đến thế kỷ 15, các thương nhân này đã tích lũy đủ kiến thức về sản xuất và thị trường ở Đông Nam Á để có thể thu mua và phân phối hàng hóa một cách hiệu quả nhất, mang lại lợi nhuận cao nhất. Mặc dù nhiều người trong số họ có thể không thành công khi kinh doanh trong nước, nhưng họ đã gặt hái được thành công ở nước ngoài. Đặc biệt, điều này dường như đúng với những người Phúc Kiến, nhóm người chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cộng đồng người Hoa di cư trong thế kỷ 15. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi số lượng thương nhân buôn lậu và cướp biển, chủ yếu là người Phúc Kiến đến từ Chương Châu và Tuyền Châu, tăng nhanh ở Viễn Đông từ cuối thế kỷ 15 trở đi.

Tuy nhiên, di sản lịch sử về kỹ thuật đóng tàu và quan hệ thương mại vẫn chưa đủ để lý giải tại sao thế kỷ 15 lại là thời kỳ bùng nổ của cộng đồng người Hoa di cư. Chúng ta cần xem xét đến yếu tố tổ chức.

3. Nhân Tố Tổ Chức

Khác với các triều đại trước đó, nhà Minh (1368-1644) đã áp dụng các biện pháp đặc biệt trong chính sách hàng hải đối với các quốc gia khác. Chính sách này bao gồm hai phần chính: thương mại triều cống và cấm biển.

Tất cả các quốc gia muốn giao thương với Trung Quốc đều phải triều cống triều Minh. Các quốc gia triều cống phải chấp nhận phong tục và lịch pháp của Trung Quốc, đồng thời công nhận Trung Quốc là bá chủ. Khi một đoàn triều cống đến Trung Quốc, họ được yêu cầu gửi một phần thành viên và hàng hóa đến kinh đô, ban đầu là Nam Kinh (1368-1417) và sau đó là Bắc Kinh. Sau khi dâng cống phẩm cho hoàng đế, đoàn triều cống sẽ được khoản đãi trọng thể và nhận ban thưởng. Hàng hóa còn lại được phép bán cho các quan lại hoặc người dân Trung Quốc. Đổi lại, sứ đoàn triều cống có thể mua hàng hóa Trung Quốc. Tất cả các giao dịch này đều phải được thực hiện tại các cảng biển được chỉ định hoặc ở kinh đô, dưới sự giám sát của các quan chức chính phủ. Các cảng biển được chỉ định bao gồm Ninh Ba dành cho sứ đoàn triều cống của Nhật Bản, Tuyền Châu (sau này là Phúc Châu từ năm 1472) dành cho sứ đoàn Lưu Cầu, và Quảng Đông dành cho các quốc gia phía Nam và Đông Nam Á. Số lượng thành viên, số lần và tần suất các đoàn triều cống được nhà Minh quy định nghiêm ngặt nhằm kiểm soát chi phí.

Khi một quốc gia triều cống bị diệt vong hoặc thay đổi triều đại, triều Minh thường phái sứ đoàn đến chia buồn và tìm kiếm vị vua mới. Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, sứ đoàn này được phép buôn bán tại quốc gia đó. Tất cả các thành viên trong đoàn đều có thể mang theo hàng hóa của quốc gia đó về nước để kiếm lời.

Ngoài thương mại thông qua các đoàn triều cống và sắc phong, mọi hoạt động giao thương trên biển giữa người Trung Quốc và người nước ngoài đều bị coi là bất hợp pháp. Không một cá nhân người Trung Quốc nào được phép ra biển và không một người nước ngoài nào được phép vào Trung Quốc nếu không phải là thành viên của đoàn triều cống. Đây chính là chính sách cấm biển được nhà Minh ban hành ngay từ khi thành lập.

Chính sách hàng hải của nhà Minh được thiết kế để đảm bảo độc quyền thương mại của nhà nước trong quan hệ với nước ngoài. Tuy nhiên, các hoàng đế nhà Minh dường như không mấy quan tâm đến việc thu lợi nhuận từ độc quyền này. Trên thực tế, cán cân thương mại triều cống nghiêng về phía bất lợi cho Trung Quốc do họ phải áp dụng nguyên tắc “cho nhiều nhận ít” và chi phí tiếp đón các sứ đoàn triều cống trong thời gian dài lưu trú tại Trung Quốc là rất lớn. Với hệ thống triều cống, hàng hóa nước ngoài được định giá cao hơn giá trị thực tế, trong khi hàng hóa Trung Quốc lại bị định giá thấp hơn. Thực chất, thương mại triều cống là sự thỏa hiệp giữa lợi ích thương mại và lợi ích chính trị, trong đó sứ đoàn triều cống được hưởng lợi về mặt kinh tế, còn Trung Quốc củng cố vị thế bá chủ của mình.

Để duy trì hệ thống thương mại triều cống, triều Minh đã nhiều lần ra lệnh cho công dân Trung Quốc định cư ở nước ngoài và ban tặng tàu thuyền cho các quốc gia khác. Đầu thế kỷ 15, 36 gia đình người Phúc Kiến đã được đưa đến định cư tại quần đảo Lưu Cầu. Tại đây, họ và con cháu của họ đã góp phần thúc đẩy thương mại hàng hải và tổ chức các đoàn triều cống đến Trung Quốc. Nhiều người Trung Quốc chạy trốn đến Đông Nam Á đã được chính quyền địa phương thuê để quản lý thương mại triều cống với Trung Quốc hoặc tham gia hoạt động thương mại hàng hải ở những nơi khác với tư cách là thủy thủ, thông dịch viên hoặc quản lý. Những người này, cùng với một số tàu thuyền do Trung Quốc cung cấp cho Java, Xiêm, Malacca và đặc biệt là Lưu Cầu để phục vụ cho hoạt động triều cống, đã góp phần tạo nên một mạng lưới thương mại s

4. Các Nhân Tố Khác

Bên cạnh những nhân tố chính đã nêu, còn có nhiều yếu tố khác góp phần tạo nên sự trỗi dậy của cộng đồng thương nhân Trung Quốc ở Đông Nam Á trong thế kỷ 15. Có thể kể đến một số yếu tố như: bất ổn chính trị, đặc điểm của hệ thống gia đình, dòng dõi Trung Hoa, ảnh hưởng của điều kiện địa lý tự nhiên ở Phúc Kiến và Quảng Đông, và sự phát triển của thương mại biển tự do ở Đông Á.

Tuy nhiên, trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta sẽ chỉ tập trung phân tích một yếu tố cuối cùng, đó là ảnh hưởng của bảy chuyến hải trình của Trịnh Hòa (1405-1433).

Minh Thái Tổ – Hồng Vũ (1368-1398) và con trai là Minh Thành Tổ – Vĩnh Lạc (1402-1424) đều rất quan tâm đến việc thúc đẩy hệ thống thương mại triều cống. Họ đã cử nhiều sứ thần đến các quốc gia ở Đông Á và Nam Á. Các con thuyền của sứ thần Trung Quốc thường đưa các phái đoàn triều cống trở về nước. Các chuyến hải trình của Trịnh Hòa cũng tương tự như vậy, nhưng dự án của ông có quy mô lớn hơn và thành công hơn rất nhiều so với bất kỳ một chiến dịch hàng hải nào khác trong lịch sử Trung Quốc. Ví dụ, hạm đội trong chuyến hải trình thứ hai (1407-1409) bao gồm 48 thuyền lớn, với hơn 27.000 người. Dưới sự chỉ huy của Trịnh Hòa, phạm vi hoạt động và ảnh hưởng chính trị của Trung Quốc đã mở rộng đến tận Trung Đông và Đông Phi.

Trong số các sứ thần nước ngoài được đưa về Trung Quốc và tiếp đón tại Hội Đồng Quán có các sứ thần đến từ châu Phi, bán đảo Ả Rập và nhiều khu vực xa xôi khác. Đôi khi, Hội Đồng Quán trở nên chật chội với hàng ngàn người nước ngoài. Thậm chí, một số vị vua nước ngoài đã đến Trung Quốc để thể hiện lòng “khuất phục”.

Các chuyến thám hiểm của Trịnh Hòa có thể xuất phát từ động cơ chính trị, nhưng hệ quả của nó lại vượt xa phạm vi chính trị. Hạm đội của Trịnh Hòa đã mang về Trung Quốc một lượng lớn sản vật nhiệt đới, từ đó kích thích sự quan tâm của người dân Trung Quốc đối với các chuyến hải trình này. Ngược lại, một lượng lớn hàng hóa Trung Quốc cũng được vận chuyển đến bất kỳ nơi nào mà hạm đội đặt chân đến. Sự gia tăng nhu cầu thị trường ở cả hai khu vực đã thúc đẩy hoạt động trao đổi hàng hóa trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 15.

Khi các chuyến hải trình của Trịnh Hòa bị hủy bỏ sau năm 1433, nhu cầu thị trường tiếp tục được đáp ứng bằng các hình thức khác, bao gồm thương mại triều cống và “buôn lậu”. Mặc dù không được ghi chép trong các nguồn sử liệu, nhưng có nhiều khả năng thương mại tư nhân, vốn được coi là bất hợp pháp, đã phát triển mạnh mẽ sau các chuyến hải trình chính thức của Trịnh Hòa. Ngày càng nhiều người Trung Quốc được khuyến khích bởi những cơ hội kinh doanh mới tại Đông Nam Á. Có thể nói, các chuyến hải trình của Trịnh Hòa đã mở đường cho hoạt động thám hiểm biển mang tính chất cá nhân của người Trung Quốc. Hơn nữa, kinh nghiệm và kỹ năng hàng hải có được đã giúp họ dễ dàng thích nghi với cuộc sống ở nước ngoài hơn. Tại nhiều nơi, những người Trung Quốc này dường như nhận được sự tôn trọng nhất định.

Cũng cần lưu ý rằng trong khi phần lớn thủy thủ và binh lính trong hạm đội của Trịnh Hòa trở về Trung Quốc sau nhiều năm lênh đênh trên biển, một số ít đã ở lại Đông Nam Á. Những người này sau đó đã lôi kéo thêm nhiều đồng hương đến với mình để cùng khai phá cơ hội kinh doanh. Nói tóm lại, các chuyến hải trình của Trịnh Hòa là một nhân tố tích cực, góp phần thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng người Hoa di cư ở Đông Nam Á.

Kết Luận

Bài viết này đã phân tích sự trỗi dậy của cộng đồng người Hoa di cư ở Đông Nam Á, tập trung vào thế kỷ 15, và các nhân tố chính đóng góp vào quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng này. Dù có một vài ghi nhận về sự định cư của người Trung Quốc ở Đông Nam Á trong thế kỷ 14, nhưng phải đến đầu thế kỷ 15, cộng đồng người Hoa di cư mới thực sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ, trở thành một bộ phận không thể thiếu trong xã hội Đông Nam Á cho đến tận ngày nay.

Họ là những thương nhân, những người tiên phong trong hoạt động thương mại triều cống giữa Trung Quốc và các nước Đông Nam Á, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong hoạt động buôn bán tư nhân, bất chấp những hạn chế của chính sách cấm biển. Sự hiện diện và vai trò của cộng đồng thương nhân Trung Quốc đã tạo nên những ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, xã hội và văn hóa của khu vực Đông Nam Á.

Tuy nhiên, cần phải khẳng định rằng, bài viết này chỉ là một phân tích sơ bộ, dựa trên những nguồn tư liệu lịch sử hạn chế. Để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về lịch sử cộng đồng người Hoa di cư ở Đông Nam Á, cần phải có những nghiên cứu sâu hơn, bài bản hơn, dựa trên nguồn sử liệu phong phú và đa dạng hơn.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?