Cuối thế kỷ thứ VI trước Công nguyên, Trung Quốc chìm trong thời kỳ hỗn loạn và chiến tranh được biết đến với tên gọi Xuân Thu Chiến Quốc. Giữa những cuộc giao tranh đẫm máu và âm mưu chính trị, hai trường phái tư tưởng quân sự đã nổi lên, đại diện bởi hai vị tướng tài ba: Trung Hàng Ngô và Tôn Tử. Câu chuyện về họ, được lưu truyền qua nhiều thế kỷ, không chỉ là bài học về chiến thuật quân sự mà còn là những suy ngẫm sâu sắc về bản chất của chiến tranh và nghệ thuật lãnh đạo.
Nội dung
Trung Hàng Ngô và cuộc vây hãm trường kỳ
Năm 527 TCN, Trung Hàng Ngô, vị tướng của nước Tấn, nhận lệnh chinh phạt một thành trì thuộc nước Ngu. Khi quân Tấn áp sát, một người dân nước Ngu đã tiếp cận Trung Hàng Ngô, đề nghị làm nội ứng, giúp quân Tấn vượt qua hệ thống phòng thủ kiên cố. Một chiến thắng dễ dàng và nhanh chóng dường như đã nằm trong tầm tay.
Tuy nhiên, vị tướng tài ba đã thẳng thừng từ chối. Ông hiểu rằng việc chấp nhận sự phản bội, dù có thể mang lại chiến thắng trước mắt, sẽ gieo rắc mầm mống của sự nghi ngờ và bất ổn trong lòng dân chúng sau này.
Trung Hàng Ngô lựa chọn một cuộc vây hãm trường kỳ. Ba tháng trôi qua, quân Ngu cạn kiệt lương thực, tinh thần suy sụp, buộc phải xin hàng. Nhưng một lần nữa, Trung Hàng Ngô lại trì hoãn. Ông muốn người dân nước Ngu thật sự thấm thía sự thất bại, để từ đó, họ biết trân trọng hòa bình và chấp nhận sự cai trị của nước Tấn.
Cuối cùng, khi thành trì thực sự bên bờ vực sụp đổ, Trung Hàng Ngô mới chấp nhận sự đầu hàng. Ông tiến vào thành mà không cần phải đổ máu, chiếm trọn lòng dân bằng chính sách nhân nghĩa và khoan dung.
Tôn Tử và triết lý “Tốc chiến tốc thắng”
Khác với Trung Hàng Ngô, Tôn Tử, tác giả của bộ binh pháp kinh điển “Binh pháp Tôn Tử”, lại cổ vũ cho triết lý “Tốc chiến tốc thắng”. Đối với ông, chiến tranh là nghệ thuật của sự dối trá và mưu mẹo. Tôn Tử tin rằng việc sử dụng gián điệp, nội ứng, và mọi thủ đoạn cần thiết để giành chiến thắng nhanh chóng là điều hoàn toàn hợp lý.
Tôn Tử cho rằng cuộc chiến kéo dài sẽ bào mòn sức lực, tài nguyên và tinh thần của cả hai bên. Do đó, mục tiêu tối thượng trong chiến tranh là giành chiến thắng nhanh chóng và dứt khoát, hạn chế tối đa thương vong và thiệt hại.
Văn – Vũ: Cuộc tranh luận chưa có hồi kết
Hai trường phái tư tưởng đối lập của Trung Hàng Ngô và Tôn Tử đã khơi mào cho cuộc tranh luận “Văn – Vũ” (文 – 武) kéo dài hàng thế kỷ trong lịch sử Trung Hoa.
“Văn” (文) tượng trưng cho sự ôn hòa, nhân từ, dùng đức trị quốc. “Vũ” (武) biểu trưng cho sức mạnh quân sự, sự cứng rắn và quyết đoán. Văn Vương và Vũ Vương, hai vị vua khai sáng nhà Chu, được xem là hình mẫu lý tưởng cho sự kết hợp hài hòa giữa “Văn” và “Vũ”.
Tuy nhiên, việc cân bằng giữa hai yếu tố này luôn là bài toán nan giải. Từ thế kỷ VIII TCN, quyền lực nhà Chu suy yếu, đất nước rơi vào loạn lạc. Giới trí thức bấy giờ đau đầu tìm kiếm giải pháp lập lại trật tự và hòa bình.
Câu chuyện về trận Thành Bộc năm 632 TCN là một minh chứng rõ nét cho cuộc tranh luận “Văn – Vũ”. Trước khi giao chiến với nước Sở, Tấn Văn Công đã tham khảo ý kiến của hai vị mưu sĩ. Hồ Yển khuyên ông nên dùng kế lừa gạt để giành chiến thắng nhanh chóng. Loan Chi lại cho rằng nên dùng chính nghĩa để cảm hóa lòng người. Tấn Văn Công quyết định nghe theo kế của Hồ Yển, nhưng lại ban thưởng hậu hĩnh cho Loan Chi. Hành động khó hiểu này đã gây ra nhiều tranh cãi.
Khổng Tử ủng hộ Tấn Văn Công, cho rằng việc dùng mưu략 trong chiến tranh là điều cần thiết, nhưng sau đó cần phải tôn vinh chính nghĩa. Hàn Phi, đại diện tiêu biểu của trường phái Pháp gia, lại chỉ trích Tấn Văn Công, khẳng định nên đề cao sự thực dụng, bất chấp thủ đoạn. Tuân Tử, thầy của Hàn Phi, phản bác cả hai ý kiến trên, cho rằng lòng tin và sự trung thành mới là nền tảng cho sự ổn định lâu dài.
Bài học từ quá khứ cho hiện tại
Ngày nay, cuộc tranh luận “Văn – Vũ” vẫn còn nguyên giá trị. Lịch sử thế giới đã chứng kiến nhiều ví dụ về cả thành công lẫn thất bại của hai trường phái tư tưởng quân sự này. Chiến tranh Iraq năm 2003, với kế hoạch “chấn động và kinh hãi” ban đầu, có thể xem là một minh chứng cho sự thất bại của chiến lược “Tốc chiến tốc thắng”. Ngược lại, chính sách ngoại giao mềm dẻo và kiên trì của Trung Quốc trong những năm gần đây lại cho thấy sự hiệu quả của “Văn” trong việc theo đuổi lợi ích quốc gia.
Bài học quan trọng nhất mà chúng ta rút ra được từ câu chuyện về Trung Hàng Ngô và Tôn Tử, cũng như cuộc tranh luận “Văn – Vũ”, chính là sự cần thiết của việc linh hoạt trong tư duy chiến lược. Không có một công thức chung nào cho mọi cuộc chiến. Mỗi bối cảnh lịch sử, mỗi cuộc xung đột cụ thể đều đòi hỏi những cách tiếp cận riêng biệt.
Việc nghiên cứu lịch sử quân sự không chỉ giúp chúng ta hiểu về quá khứ mà còn cung cấp những bài học quý giá cho hiện tại và tương lai. Bằng cách soi chiếu bản thân vào những di sản tư tưởng của cha ông, chúng ta có thể đưa ra những quyết sách sáng suốt hơn trong việc giải quyết các thách thức của thế giới đương đại.