Nội dung
Bức ảnh chụp một gia đình Đài Loan trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng. Nguồn ảnh: belleyang.com
Đài Loan thế kỷ 19 là một xã hội phân tầng sâu sắc, chịu ảnh hưởng nặng nề bởi gia đình truyền thống Trung Quốc và hệ tư tưởng Nho giáo. Phụ nữ thời kỳ này chủ yếu đảm nhận vai trò sinh sản, duy trì nòi giống và phục tùng tuyệt đối người đàn ông. Tuy nhiên, thời kỳ Nhật Bản đô hộ Đài Loan (1895-1945) đã chứng kiến những biến động xã hội to lớn, đặt ra nhiều thách thức và cơ hội mới cho phụ nữ.
Dân Số Đa Dạng và Nền Văn Hóa Giao Thoa
Xã hội Đài Loan thời kỳ này là sự pha trộn của nhiều nhóm dân cư:
- Thổ dân Austronesian: Những cư dân bản địa với nền văn hóa gần gũi với người Mã Lai và Polynesia.
- Người Hán: Làn sóng di cư đầu tiên từ đại lục vào thế kỷ 17, chủ yếu là người Phúc Kiến và Khách Gia, đã mang theo truyền thống và phong tục tập quán riêng.
- Người Nhật: Định cư tại Đài Loan trong thời gian đô hộ, nhưng phần lớn rời đi sau Thế chiến thứ hai.
Sự đa dạng này tạo nên bức tranh văn hóa phức tạp. Người Nhật, với tham vọng biến Đài Loan thành bàn đạp cho công cuộc bành trướng, đã thực hiện nhiều chính sách đồng hóa và áp bức người bản địa. Đồng thời, ảnh hưởng văn hóa Nhật Bản cũng len lỏi vào đời sống xã hội Đài Loan.
Gia Đình Truyền Thống Trung Hoa: Nền Tảng Xã Hội Của Đảo Quốc
Gia đình là đơn vị cơ bản của xã hội Đài Loan, với những nét đặc trưng:
- Phụ quyền: Quyền lực tập trung tuyệt đối vào người đàn ông lớn tuổi nhất. Tài sản, quyền thừa kế và địa vị xã hội đều thuộc về phái nam.
- Lao động gia đình: Mọi thành viên đều tham gia sản xuất nông nghiệp, phục vụ lợi ích chung của gia đình.
- Địa vị thấp kém của phụ nữ: Phụ nữ bị xem là thành viên tạm thời, chỉ thực sự có chỗ đứng khi sinh con trai nối dõi.
Khái niệm “gia đình tử cung” (uterine family) của Margery Wolf đã mô tả rõ nét vị trí bấp bênh của người phụ nữ. Họ chỉ thực sự thuộc về gia đình chồng khi có con trai, tạo dựng mối liên kết bền chặt với dòng họ. Ngược lại, phụ nữ luôn phải đối mặt với sự nghi kị, ghen tuông từ mẹ chồng và nỗi lo sợ bị ruồng bỏ nếu không thể sinh con nối dõi.
Hôn Nhân Sắp Đặt: Biểu Tượng Cho Quyền Lực Gia Tộc
Hôn nhân trong xã hội Đài Loan thời kỳ này chủ yếu do cha mẹ sắp đặt, dựa trên lợi ích kinh tế và địa vị xã hội. Hai hình thức phổ biến là:
- Hôn nhân chính: Cô dâu và chú rể không được gặp mặt trước đám cưới.
- Hôn nhân phụ (sim-pua): Bé gái được đưa về nhà chồng tương lai từ nhỏ để tạo dựng mối quan hệ gần gũi.
Cả hai hình thức đều thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ của gia đình đối với hôn nhân, đồng thời cho thấy vị thế thấp kém của người phụ nữ.
Gió Thay Đổi Từ Những Chính Sách Của Người Nhật
Nhật Bản, với mục tiêu khai thác tối đa nguồn tài nguyên và biến Đài Loan thành thuộc địa kiểu mẫu, đã thực hiện nhiều cải cách sâu rộng:
- Giáo dục toàn dân: Hệ thống trường học công lập được thành lập, mang đến cơ hội học tập bình đẳng cho cả nam và nữ.
- Phát triển kinh tế: Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, kỹ thuật canh tác mới và công nghiệp hóa đã tạo ra nhiều việc làm, thu hút lao động từ nông thôn ra thành thị.
Những chính sách này, dù không trực tiếp nhắm đến mục tiêu cải cách xã hội, đã tạo ra tác động to lớn đến cấu trúc gia đình và vị thế của phụ nữ.
Nền Giáo Dục Mới: Hạt Giống Cho Sự Tự Do
Việc phổ cập giáo dục đã tạo ra thế hệ trẻ có học thức, có khả năng tiếp cận thông tin và tư tưởng mới. Phụ nữ, lần đầu tiên được tiếp cận giáo dục bài bản, đã nhận thức rõ hơn về quyền lợi và vị thế của bản thân.
Giáo dục cũng mang đến cho người trẻ cơ hội việc làm độc lập, giảm bớt sự phụ thuộc vào gia đình. Nền kinh tế lao động tiền lương ra đời, cho phép cá nhân tự chủ về tài chính, từ đó có tiếng nói trong các quyết định quan trọng như hôn nhân.
Học sinh Đài Loan trong những năm 1930. Nguồn ảnh: nghiencuulichsu.com
Hôn Nhân: Từ Sắp Đặt Đến Lựa Chọn Cá Nhân
Sự thay đổi rõ nét nhất trong xã hội Đài Loan thời kỳ này là sự suy giảm của hôn nhân phụ. Giới trẻ, được tiếp cận giáo dục và có thu nhập ổn định, đã mạnh dạn phản đối hôn nhân sắp đặt, mong muốn tự do lựa chọn bạn đời.
Xu hướng này cho thấy ảnh hưởng của gia đình truyền thống đang dần suy yếu, nhường chỗ cho tình yêu và hôn nhân tự nguyện. Phụ nữ, không còn bị ràng buộc bởi những định kiến xã hội, đã chủ động hơn trong việc quyết định hạnh phúc của bản thân.
Kết Luận
Thời kỳ Nhật Bản đô hộ Đài Loan là giai đoạn đầy biến động, đặt ra nhiều thách thức cho xã hội truyền thống. Giáo dục và phát triển kinh tế là hai yếu tố quan trọng, tạo tiền đề cho những thay đổi sâu rộng trong cấu trúc gia đình và vị thế của phụ nữ.
Mặc dù vẫn còn nhiều hạn chế, nhưng những biến chuyển tích cực trong thời kỳ này đã gieo mầm cho phong trào giải phóng phụ nữ và sự phát triển bình đẳng giới trong xã hội Đài Loan hiện đại.