Từ thuở hồng hoang, con người đã tìm đến những dòng sông như nguồn sống của mình. Sông ngòi mang đến nguồn nước ngọt mát lành, cá tôm dồi dào, phù sa màu mỡ cho nông nghiệp và cả những tuyến phòng thủ tự nhiên kiên cố. Trung Quốc, một trong những cái nôi của văn minh nhân loại, cũng không phải ngoại lệ. Nằm bên bờ những dòng sông hùng vĩ, nhiều thành phố cổ kính của Trung Quốc đã chứng kiến biết bao thăng trầm của lịch sử, và cũng phải gánh chịu những cơn thịnh nộ của thiên nhiên. Trong số đó, trận Đại hồng thủy năm 1931 là một nỗi ám ảnh kinh hoàng, in sâu vào tâm khảm của người dân Trung Hoa.
Hình ảnh minh họa trận lụt lịch sử ở Trung Quốc
Gốc rễ của thảm họa: Chu kỳ thủy triều và bài học đắt giá
Trận Đại hồng thủy 1931 không phải là một sự kiện riêng lẻ, mà là đỉnh điểm của một chuỗi dài những tương tác phức tạp giữa con người và thiên nhiên. Kể từ khi con người bắt đầu canh tác trên đồng bằng sông Dương Tử màu mỡ, nguy cơ lũ lụt đã luôn hiện hữu. Nạn phá rừng, khai hoang đất ngập nước và sự bành trướng của hệ thống đê điều đã vô tình biến những cơn lũ theo mùa vốn là một phần của tự nhiên thành những thảm họa hủy diệt.
Lịch sử lưu vực sông Dương Tử là một minh chứng rõ nét cho “chu kỳ thủy triều” mà nhà sử học Pierre-Étienne Will đã từng mô tả. Mỗi chu kỳ bắt đầu bằng việc gia tăng đầu tư cho đê điều, giúp bảo vệ người dân và thúc đẩy nông nghiệp phát triển. Tuy nhiên, khi tốc độ tăng trưởng vượt quá ngưỡng bền vững, hệ thống đê điều quá tải, dẫn đến những thảm họa lũ lụt kinh hoàng. Và rồi, chu kỳ lại bắt đầu với việc nhà nước đầu tư tái thiết hệ thống đê điều.
Bước sang thế kỷ 19, lưu vực sông Dương Tử lại một lần nữa rơi vào vòng xoáy khủng hoảng. Doanh thu dành cho việc duy tu đê điều thường xuyên bị tham ô hoặc chuyển hướng cho chi tiêu quân sự, khiến hệ thống đê điều ngày càng xuống cấp trầm trọng. Trận Đại hồng thủy 1931 chính là hệ quả của một quá trình dài phát triển thiếu bền vững và sự lãng quên công tác quản lý, bảo vệ hệ thống đê điều.
Cơn thịnh nộ của tự nhiên: Mưa lũ kỷ lục và sự bất thường của thời tiết
Mặc dù gốc rễ của thảm họa nằm ở những sai lầm trong quản lý của con người, nhưng không thể phủ nhận vai trò của thiên nhiên trong việc biến thảm họa thành bi kịch. Từ năm 1928 đến 1930, Trung Quốc trải qua một đợt hạn hán nghiêm trọng, khiến mực nước sông xuống thấp kỷ lục. Tuy nhiên, ngay sau đó, mùa đông năm 1930-1931 lại lạnh giá bất thường, lượng tuyết rơi dày đặc phủ kín các lưu vực thượng nguồn của các con sông.
Đến mùa xuân, tuyết tan kết hợp với lượng mưa lớn bất thường đã khiến mực nước sông dâng cao chóng mặt. Chưa dừng lại ở đó, mùa hè năm 1931, Trung Quốc lại phải hứng chịu một cơn gió mùa Đông Á cực kỳ mạnh mẽ, tạo ra một chuỗi cơn bão liên tiếp. Riêng tháng 7 năm 1931, lưu vực sông Dương Tử đã phải gánh chịu 9 cơn bão xoáy, gấp 4.5 lần so với trung bình hàng năm. Lượng mưa trong tháng 7 cũng cao gấp 1.5 lần so với trung bình hàng năm.
Đối mặt với thách thức kép từ thiên nhiên và con người, hệ thống đê điều xuống cấp của Trung Quốc đã hoàn toàn vỡ trận.
Biển nước ngập tràn và những con số ám ảnh
Vào tối ngày 25/8/1931, nước lũ từ kênh Đại Vận Hà đã phá vỡ đê điều gần hồ Cao Ưu, tỉnh An Huy, cướp đi sinh mạng của 200.000 người trong giấc ngủ. Đến đầu tháng 8/1931, một vùng rộng lớn thuộc hàng đông dân cư bậc nhất thế giới chìm trong biển nước. Ước tính có khoảng 150.000 người chết đuối trong giai đoạn đầu của trận lũ.
Những người sống sót sau cơn thịnh nộ ban đầu của thiên nhiên lại phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng sinh hoạt nghiêm trọng. Lũ lụt đã cuốn trôi vụ mùa, phá hủy kho tàng lương thực, khiến nạn đói hoành hành. Thiệt hại kinh tế do trận lũ gây ra tương đương với một nửa tổng thu nhập của mỗi gia đình trong vòng một năm.
Đại dịch sau lũ: Nỗi ám ảnh kinh hoàng
Nạn đói và suy dinh dưỡng đã là những nỗi ám ảnh kinh hoàng, nhưng chưa dừng lại ở đó, trận Đại hồng thủy 1931 còn kéo theo những cơn ác mộng khác dài hơn, đau đớn hơn. Sự dịch chuyển dân cư trên diện rộng và sự phá hủy hệ thống vệ sinh đã tạo điều kiện lý tưởng cho các dịch bệnh bùng phát.
Ước tính có khoảng 40% dân số trong vùng thiên tai, tương đương với hàng triệu người, bị buộc phải rời bỏ nhà cửa. Họ chạy lũ lên những vùng đất cao hơn, hoặc tập trung về các thành phố lớn để tìm kiếm sự giúp đỡ. Tuy nhiên, ngay cả những thành phố lớn với hệ thống đê điều kiên cố hơn cũng không thể chống chọi nổi với cơn thịnh nộ của thiên nhiên.
Tại thành phố Vũ Hán, ước tính có khoảng 400.000 người mất nhà cửa sau khi nước lũ tràn vào. Hệ thống vệ sinh bị phá hủy, người dân tập trung quá đông trong những khu vực nhỏ hẹp, thiếu thốn điều kiện sống, tất cả đã tạo nên một môi trường lý tưởng cho dịch bệnh hoành hành.
Kiết lỵ, thương hàn, dịch tả, sởi, bệnh đậu mùa… lần lượt bùng phát, cướp đi sinh mạng của hàng trăm ngàn người. Theo thống kê, các bệnh liên quan đến lũ lụt chiếm đến 70% số ca tử vong ở nông thôn và 87% ở các trại tị nạn. Ước tính có khoảng 2 triệu người đã thiệt mạng trong và sau trận Đại hồng thủy 1931, trong đó phần lớn là do dịch bệnh.