Thế kỷ 18, châu Âu chứng kiến một cuộc chuyển mình mạnh mẽ. Đất đai canh tác mở rộng, đô thị và cảng biển sầm uất hơn, quyền lực của thương nhân, nhà sản xuất và luật sư ngày càng tăng. Thành công của họ nuôi dưỡng những tư tưởng mới, những tư tưởng làm thay đổi thế giới. Trong không khí hòa bình và thịnh vượng, các nhà khoa học và nhà cải cách xã hội đấu tranh cho nhân quyền, tự do tư tưởng và biểu đạt, mở ra những chân trời mới cho các nhà tư tưởng Pháp, Anh và Mỹ.
Nội dung
Tư Tưởng Mới Và Sự Trỗi Dậy Của Giai Cấp Tư Sản
Các nhà văn thế kỷ 18 tự nhận là những nhà cải cách xã hội, nỗ lực thay đổi xã hội bằng ngòi bút của mình. Ý tưởng, dù trừu tượng, lại có sức mạnh biến đổi thế giới. Sự khoan dung với các ý tưởng mới, tuy còn hiếm hoi, nhưng đã bắt đầu xuất hiện. Quan trọng hơn cả, ý tưởng có thể tác động trực tiếp đến cách vận hành xã hội, tư duy và lối sống của con người.
Sự trỗi dậy của giai cấp tư sản ở phương Tây là động lực chính cho sự phát triển của các tư tưởng trong thế kỷ 18. Sự tự tin và khẳng định bản thân của tầng lớp này ngày càng tăng, dựa trên nền tảng kinh tế được cải thiện nhờ những con tàu lớn hơn, hệ thống kênh rạch và đường sá phát triển.
Cầu Westminster trên sông Thames vào Ngày Lễ Thị Trưởng, Canaletto, 1746. Bức tranh thể hiện sự sầm uất của London, một trung tâm thương mại quan trọng thời bấy giờ, phản ánh sự phát triển kinh tế của Anh trong thế kỷ 18.
Từ giữa thế kỷ 18, Pháp đã có một mạng lưới đường lát đá tốt tỏa ra từ Paris, Tây Ban Nha và Bắc Ý cũng noi theo. Cuối thế kỷ, kỹ sư người Scotland, John Loudon McAdam, đã phát triển một kỹ thuật lát đường hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đường sá địa phương vẫn còn sơ khai, gây khó khăn cho việc di chuyển.
Sự ra đời của xe ngựa, một phát minh của thế kỷ 18, cùng với sự cải thiện về đường sá, đã thúc đẩy du lịch phát triển, trở thành một thú tiêu khiển mới của giới thượng lưu. Du lịch đến Paris, các khu nghỉ dưỡng, Ý và Venice trở nên phổ biến. Nhu cầu quà lưu niệm của du khách đã dẫn đến sự ra đời của những tấm bưu thiếp hình ảnh đầu tiên, “Vedute”, tại Venice. Các họa sĩ nổi tiếng như Canaletto, Bellotto và anh em nhà Guardi đã tạo ra vô số bức tranh về Venice để đáp ứng nhu cầu này.
Hai tác phẩm nổi tiếng, “Những Lá Thư Ba Tư” của Montesquieu (1721) và “Candide” của Voltaire (1759), mang hình thức gần như sách du lịch. “Những Lá Thư Ba Tư” phản ánh sự tò mò và cả những điều vô lý khi tiếp xúc với một nền văn hóa khác. “Candide” lại là một tác phẩm châm biếm chua cay về những trải nghiệm của một chàng trai trẻ ngây thơ khi đối mặt với hiện thực phũ phàng. Cả hai cuốn sách đều hài hước nhưng đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng, đồng thời thể hiện tầm nhìn rộng mở của tác giả, chịu ảnh hưởng từ những chuyến du lịch.
Kinh Tế, Chính Trị Và Sự Lan Tỏa Của Tư Tưởng Khai Sáng
London nhìn qua một vòm của cầu Westminster, Canaletto, 1746-1747. Cây cầu là biểu tượng cho sự phát triển của cơ sở hạ tầng và thương mại, đóng vai trò quan trọng trong sự trỗi dậy của Anh.
Cải tiến kỹ thuật canh tác giúp nông nghiệp hiệu quả hơn, nguồn lương thực dồi dào hơn, dân số tăng lên. Nền nông nghiệp phát triển kéo theo sự thịnh vượng của nền kinh tế nói chung, giao thương hàng hóa sôi động, sức mua tăng, các thị trấn và cảng biển mở rộng. Quyền lực của thương gia, chủ tàu, nhà tài chính và luật sư cũng theo đó mà tăng lên. Anh là quốc gia tiên phong trong quá trình này, một phần nhờ tránh được những cuộc chiến tranh tàn khốc đã làm hao mòn tài nguyên của các nước châu Âu lục địa. Anh cũng sở hữu nhiều tài nguyên quan trọng như đồng, gỗ, năng lượng nước, sắt và than. Voltaire, khi đến Anh, đã rất ấn tượng với sự thịnh vượng của đất nước này. Ông nhận định: “Thương mại đã làm cho họ giàu có, điều đó đã giúp cho họ có tự do; tự do, đến lượt nó, đã làm thương mại lan rộng hơn nữa. Sự lớn mạnh của nhà nước dựa vào điều này.”
Sự giàu có của giai cấp tư sản dẫn đến khát vọng về tự do và quyền lực chính trị. Cuối thế kỷ 18, một lãnh đạo của Cách mạng Pháp đã khẳng định: “Một sự phân phối mới về của cải kêu gọi một sự phân bố quyền lực mới”. Giai cấp tư sản, bao gồm doanh nhân, thợ thủ công, công chức, luật sư, nhà tài chính, nhà sản xuất và cả những nhà văn, trí thức, đã chia sẻ những tư tưởng chung. Triết lý tư sản, với các nguyên tắc về tự do, tiến bộ và nhân quyền, không chỉ dành riêng cho tầng lớp này mà được coi là triết lý phổ quát, áp dụng cho toàn nhân loại. “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền” của Pháp năm 1789 là minh chứng rõ nét cho điều này.
Sự lan truyền của các tư tưởng khai sáng được thúc đẩy bởi sự phát triển của in ấn và truyền thông. Tuyên truyền, vận động quần chúng, sách báo, tờ rơi, phòng vẽ, quán cà phê, hội thảo tranh luận và các hội kín đều đóng góp vào việc phổ biến tri thức. Trong số các hội kín, Hội Tam Điểm (Masonic Lodges) có ảnh hưởng đáng kể. Họ tin vào Chúa Trời nhưng không phải của bất kỳ tôn giáo cụ thể nào, đề cao lý trí và tôn giáo tự nhiên. Các hội Tam điểm đã góp phần lan truyền tư tưởng tiến bộ đến các tầng lớp trung lưu và thượng lưu.
Sự thay đổi về tư tưởng cũng được phản ánh qua sự biến đổi của ngôn ngữ. Các từ như “xã hội”, “tư bản”, “quốc gia”, “nhân dân” đều mang những ý nghĩa mới. Những từ khóa như quốc gia, hạnh phúc, đức hạnh, lý trí, tiến bộ thống trị diễn ngôn của thế kỷ 18.
Khoa Học, Tôn Giáo Và Khái Niệm Hạnh Phúc
Những khám phá khoa học của thế kỷ 17 có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng thế kỷ 18. Các công cụ mới như kính thiên văn, nhiệt kế, phong vũ biểu và đồng hồ cơ học cho phép quan sát chính xác hơn. Những khám phá về tuần hoàn máu, vi khuẩn, tính chất của khí, logarit, phép tính vi phân, tích phân, điện và từ đã đặt nền móng cho khoa học hiện đại. Isaac Newton, với định luật vạn vật hấp dẫn và các định luật về chuyển động, là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất của thời kỳ này.
Năm 1785, chuyến bay qua eo biển Manche bằng khinh khí cầu đánh dấu một bước tiến lớn của khoa học và công nghệ.
Những khám phá khoa học đã thay đổi căn bản thế giới quan của con người. Niềm tin vào thuật phù thủy và các hiện tượng siêu nhiên dần bị thay thế bởi niềm tin vào quy luật khoa học. Tri thức khoa học lan rộng đã tác động đến cả niềm tin tôn giáo. Thiên Chúa, thay vì là một đấng toàn năng can thiệp vào mọi việc, được xem như người thiết lập nên vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên.
Thế kỷ 18 chứng kiến sự ứng dụng rộng rãi những thành tựu khoa học của thế kỷ trước. Những tiến bộ y học trong việc chữa trị bệnh scorbut và đậu mùa, cùng với sự ra đời của khinh khí cầu, đã chứng minh tiềm năng vô hạn của khoa học. Khái niệm “hạnh phúc” cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hạnh phúc trong tự nhiên, hạnh phúc trong đức hạnh, lý trí và tiết độ được đề cao.
Kết Luận
Thế kỷ 18 là một thời kỳ chuyển biến sâu sắc về kinh tế, chính trị, xã hội và tư tưởng. Sự trỗi dậy của giai cấp tư sản, cùng với sự phát triển của khoa học và truyền thông, đã thúc đẩy các tư tưởng khai sáng, đặt nền móng cho những biến động xã hội lớn lao sau này. Khái niệm về nhân quyền, tự do và hạnh phúc, được hình thành và lan truyền trong thời kỳ này, vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Tài liệu tham khảo:
- Sách/Tài liệu gốc:
- Montesquieu. Những Lá Thư Ba Tư.
- Voltaire. Candide.
- Nghiên cứu:
- Weber, Eugen. The Western Tradition. Tập 35.