Đế chế Mông Cổ, một cơn bão lửa dữ dội quét qua lục địa Á-Âu trong thế kỷ 13, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử thế giới. Dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn và các tướng lĩnh tài ba, các chiến binh Mông Cổ với chiến thuật kỵ binh linh hoạt và kỷ luật thép đã chinh phục từ Đông Á đến Đông Âu, thiết lập một đế chế rộng lớn chưa từng có. Bài viết này sẽ đưa chúng ta ngược dòng lịch sử, theo chân những vó ngựa Mông Cổ trên hành trình chinh phạt đầy oai hùng nhưng cũng đầy tàn khốc của họ.
Nội dung
- I. Cuộc Gặp Gỡ Định Mệnh: Mông Cổ và Nước Nga
- A. Vượt Qua Caucasus: Trận Đánh Với Georgia
- B. Thống Nhất Các Lãnh Địa Nga: Trận Kalka – Bước Ngoặt Lịch Sử
- II. Cuộc Xâm Lăng Lần Thứ Hai: Batu Khan và Subutai – Cơn Thịnh Nộ Của Mông Cổ
- A. Sự Sụp Đổ Của Các Княжество Nga: Máu và Lửa
- III. Từ Đông Âu Đến Trung Đông: Mở Rộng Biên Giới
- A. Ba Lan và Hungary: Hai Nền Văn Minh Đối Mặt Với Kỵ Binh Mông Cổ
- B. Ain Jalut: Trận Đánh Biểu Tượng Cho Sự Thất Bại Đầu Tiên
- Kết Luận: Di Sản Của Một Đế Chế
I. Cuộc Gặp Gỡ Định Mệnh: Mông Cổ và Nước Nga
Năm 1221, sau khi truy đuổi quân Khwarezm đến tận Trung Á, hai vị tướng tài ba của Thành Cát Tư Hãn là Jebe và Subutai được trao nhiệm vụ trinh sát vùng đất phía tây, nơi sinh sống của các bộ tộc Turkic và người Nga. Đây là một cuộc hành quân đầy mạo hiểm, băng qua những vùng đất xa lạ, đối mặt với khí hậu khắc nghiệt và những đối thủ hùng mạnh.
A. Vượt Qua Caucasus: Trận Đánh Với Georgia
Hành trình của Jebe và Subutai bắt đầu bằng cuộc đối đầu với vương quốc Georgia, một quốc gia nhỏ bé nhưng kiên cường nằm ẩn mình giữa dãy núi Caucasus hùng vĩ.
Bản Đồ ghi lại cuộc hành quân của Jebe và Subutai. Nơi có hình ngôi sao là các trận đánh nảy lửa.
Tháng 1 năm 1221, quân Mông Cổ với lực lượng khoảng 20.000 kỵ binh, dẫn đầu bởi các chiến binh Kurdish và Turcoman đã tiến đến sông Kura (Mtkvari), cửa ngõ vào Georgia. Vua Giorgi IV Lasha của Georgia, với quyết tâm bảo vệ đất nước, đã tập hợp một đội quân hùng hậu gồm 70.000 chiến binh, gấp ba lần quân Mông Cổ, và đánh bại đội quân tiên phong của Jebe.
Tuy nhiên, Jebe và Subutai không phải là những đối thủ dễ dàng bị khuất phục. Họ sử dụng chiến thuật giả vờ thua chạy để dụ quân Georgia vào bẫy phục kích. Subutai dẫn quân dụ quân Georgia truy đuổi, trong khi Jebe ém quân chờ sẵn. Khi quân Georgia trúng kế, Jebe tung quân đánh úp, khiến quân Georgia tan vỡ. Vua Giorgi IV Lasha bị thương nặng và qua đời sau đó.
Chiến thắng trước Georgia mở đường cho quân Mông Cổ tiến vào thảo nguyên rộng lớn ở Nam Nga, nơi sinh sống của các bộ tộc du mục Cumans.
B. Thống Nhất Các Lãnh Địa Nga: Trận Kalka – Bước Ngoặt Lịch Sử
Bản đồ Nga ở thế kỉ XIII. (Sửa chữa lại từ bản đồ từ quyển “Russia and the USSR” Peter Neville)
Trước sức mạnh áp đảo của Mông Cổ, các князь (lãnh chúa) của các vùng đất Nga lần đầu tiên trong lịch sử đã gác bỏ thù hận, liên kết với nhau tạo thành một liên minh hùng mạnh chống lại kẻ thù chung. Dưới sự lãnh đạo của Mstislav the Bold, князь của Galich, một đội quân hùng hậu gồm 80.000 chiến binh, kết hợp giữa kỵ binh hạng nặng của Nga và cung thủ kỵ binh Cuman đã tập hợp bên bờ sông Kalka để nghênh chiến với quân Mông Cổ.
Tuy nhiên, sự liên kết mong manh giữa các князь nhanh chóng sụp đổ trước tài thao lược của Subutai. Ông một lần nữa sử dụng chiến thuật giả thua để chia rẽ và tiêu diệt từng bộ phận quân Nga. Quân Cuman, vốn quen với lối đánh du kích, đã vội vàng truy đuổi quân Mông Cổ mà không chờ đợi sự hỗ trợ của các đồng minh Nga. Kết quả là họ bị quân Mông Cổ bao vây và tiêu diệt.
Quân đội các князь Nga, thiếu sự phối hợp và kỷ luật, đã lần lượt bị quân Mông Cổ đánh bại. Mstislav the Bold, dù đã chiến đấu dũng cảm, đã phải tháo chạy về Galich.
Trận Kalka kết thúc với thất bại thảm hại của liên minh Nga. 6 князь và hàng chục ngàn chiến binh đã bỏ mạng. Trận chiến này cho thấy sự vượt trội về chiến thuật và kỷ luật của quân Mông Cổ so với các đội quân phong kiến châu Âu thời bấy giờ. Nó cũng mở ra một chương đen tối trong lịch sử nước Nga, thời kỳ thống trị kéo dài hơn hai thế kỷ của đế chế Mông Cổ.
II. Cuộc Xâm Lăng Lần Thứ Hai: Batu Khan và Subutai – Cơn Thịnh Nộ Của Mông Cổ
Sau chiến thắng vang dội tại Kalka, quân Mông Cổ rút về phía đông, tiếp tục công cuộc bành trướng của mình ở Trung Á. Tuy nhiên, ký ức về thất bại nhục nhã vẫn ám ảnh các князь Nga, và nỗi sợ hãi trước sự trở lại của Mông Cổ luôn thường trực trong tâm trí họ.
Năm 1236, nỗi sợ hãi đó trở thành hiện thực. Batu Khan, cháu nội của Thành Cát Tư Hãn, dẫn đầu một đạo quân 120.000 kỵ binh Mông Cổ vượt qua sông Volga đóng băng, tiến vào lãnh thổ Nga.
Bản đồ cuộc hành quân của Batu và Subutai
Mục tiêu đầu tiên của Batu Khan là vương quốc Volga Bulgaria, một quốc gia Hồi giáo giàu có nằm ở ngã ba sông Volga và Kama. Thủ đô Bilär của Bulgaria, được bảo vệ kiên cố với tường thành vững chắc và hào sâu, đã bị quân Mông Cổ bao vây trong nhiều tháng trời. Cuối cùng, sau 45 ngày công hãm dữ dội, Bilär thất thủ.
Sau khi chinh phục Bulgaria, Batu Khan chuyển hướng tấn công sang các княжество (lãnh địa) của Nga.
A. Sự Sụp Đổ Của Các Княжество Nga: Máu và Lửa
Mùa đông năm 1237, quân Mông Cổ tiến đến Riazan, княжество nằm ở biên giới phía đông nam của Nga.
Batu Khan gửi sứ giả đến Riazan, yêu cầu князь Yuri II đầu hàng và cống nạp 1/10 dân số và tài sản. Yuri II đã kiên quyết từ chối yêu cầu nhục nhã này. Ông tập hợp quân đội, liên kết với các князь láng giềng, chuẩn bị kháng cự đến cùng.
Tuy nhiên, quân đội Riazan đã hoàn toàn thất thế trước sức mạnh áp đảo của Mông Cổ. Sau 5 ngày bị bao vây, Riazan thất thủ.
Theo sau Riazan, các thành phố khác của Nga lần lượt rơi vào tay quân Mông Cổ. Kolomna, Moscow, Vladimir, Suzdal… đều bị tàn phá nặng nề.
Mùa xuân năm 1238, quân Mông Cổ tiến đến Novgorod, một trong những thành phố giàu có và quan trọng nhất của Nga. Tuy nhiên, do mùa xuân đến sớm, băng tan khiến đường sá lầy lội, gây khó khăn cho việc di chuyển của kỵ binh Mông Cổ, Batu Khan quyết định tạm hoãn tấn công Novgorod, rút quân về phía nam.
Mùa đông năm 1240, lợi dụng sông Dnieper đóng băng, quân Mông Cổ trở lại tấn công Kiev, thủ đô của nước Nga.
Kiev, từng là một trung tâm văn hóa và thương mại phồn thịnh, đã bị quân Mông Cổ bao vây và tàn phá. Các công trình kiến trúc, nhà thờ, tu viện… đều bị đốt cháy. Hàng vạn người dân Kiev bị tàn sát.
Sự kiện Mông Cổ tàn phá Kiev được coi là một trong những thảm kịch kinh hoàng nhất trong lịch sử nước Nga. Nó đánh dấu sự kết thúc cho thời kỳ hoàng kim của Киевская Русь (Nước Nga Kiev), mở ra thời kỳ phân liệt và suy yếu kéo dài.
III. Từ Đông Âu Đến Trung Đông: Mở Rộng Biên Giới
Sau khi chinh phục Nga, Batu Khan chia quân, tiếp tục tiến về phía tây, nhắm vào trung tâm châu Âu.
A. Ba Lan và Hungary: Hai Nền Văn Minh Đối Mặt Với Kỵ Binh Mông Cổ
Năm 1241, quân Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Baidar, Kadan và Ordu tràn vào Ba Lan, cướp phá và tàn phá nhiều vùng đất.
Ngày 9 tháng 4 năm 1241, trận Legnica diễn ra giữa quân Mông Cổ do Ordu chỉ huy và liên quân Ba Lan do công tước Henry II the Pious của Silesia lãnh đạo.
Tranh vẽ của Matthäus Merian Starszy 1593-1650 Mô tả lại trận Legnica- lúc Mông Cổ đã đưa đầu Henry II.
Quân Mông Cổ với chiến thuật kỵ binh linh hoạt và cung tên uy lực đã đánh tan tác liên quân Ba Lan. Công tước Henry II the Pious tử trận.
Sau Legnica, quân Mông Cổ tràn vào Hungary. Ngày 11 tháng 4 năm 1241, trận Mohi diễn ra trên bờ sông Sajó. Liên quân Hungary do vua Béla IV chỉ huy đã bị quân Mông Cổ đánh tan tác. Vua Béla IV phải bỏ chạy.
Sau Mohi, quân Mông Cổ tràn ngập Hungary, cướp phá và tàn phá nhiều vùng đất. Tuy nhiên, do gặp phải sự kháng cự quyết liệt của người dân địa phương và lo ngại đường tiếp tế kéo dài, Batu Khan quyết định rút quân khỏi Hungary vào mùa xuân năm 1242.
B. Ain Jalut: Trận Đánh Biểu Tượng Cho Sự Thất Bại Đầu Tiên
Trong khi Batu Khan chinh phạt Đông Âu, người em họ của ông là Hulagu Khan được giao nhiệm vụ chinh phục vùng Trung Đông. Năm 1258, Hulagu Khan chiếm được Baghdad, thủ đô của đế chế Abbasid, kết thúc triều đại của các khalip Hồi giáo.
Tiếp đó, Hulagu Khan tiếp tục tiến về phía nam, nhắm vào Ai Cập, quốc gia hùng mạnh nhất trong thế giới Hồi giáo lúc bấy giờ, do vương triều Mamluk cai trị.
Bản đổ hành quân của Mông Cổ và Mamluk
Ngày 3 tháng 9 năm 1260, trận Ain Jalut diễn ra tại thung lũng Jezreel, gần Nazareth, giữa quân Mông Cổ do tướng Kitbuqa chỉ huy và quân Mamluk do tướng Baybars lãnh đạo.
Trận Ain Jalut là một trong những trận đánh quan trọng nhất trong lịch sử thế giới. Lần đầu tiên trong lịch sử, quân Mông Cổ phải chịu một thất bại quyết định. Chiến thắng này đã chặn đứng bước tiến của Mông Cổ vào Ai Cập và Bắc Phi, đồng thời giúp khôi phục lại tinh thần cho thế giới Hồi giáo.
Kết Luận: Di Sản Của Một Đế Chế
Hành trình chinh phạt của kỵ binh Mông Cổ từ Á sang Âu là một câu chuyện đầy bi tráng. Họ là những chiến binh dũng cảm, tài năng, nhưng cũng là những kẻ xâm lược tàn bạo. Đế chế Mông Cổ, dù tồn tại trong thời gian ngắn ngủi, đã để lại di sản to lớn cho lịch sử thế giới. Nó đã kết nối Đông và Tây, góp phần thúc đẩy giao lưu văn hóa và thương mại giữa các khu vực. Tuy nhiên, nó cũng để lại những hậu quả nặng nề, đặc biệt là sự tàn phá và giết chóc trên diện rộng. Bài học lịch sử về đế chế Mông Cổ vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.