Vương triều David, thời khắc huy hoàng trong lịch sử Israel, được đánh dấu bằng lời hứa thiêng liêng từ Thiên Chúa: vương quốc vĩnh cửu, lan tỏa ơn cứu độ đến muôn dân. Tuy nhiên, lịch sử không phải lúc nào cũng bằng phẳng như mong đợi. Từ đỉnh cao ấy, dân tộc Israel đã trải qua những biến động dữ dội, từ chia rẽ nội bộ, cuộc chiến chống lại các đế chế hùng mạnh cho đến những năm tháng lưu đày đầy tủi nhục. Nhưng cũng chính trong gian khó, ý chí kiên cường và đức tin mãnh liệt đã giúp họ vượt qua nghịch cảnh, tìm lại ánh sáng tự do và khẳng định sức sống mãnh liệt của một dân tộc được tuyển chọn.
Mười hai chi tộc Israel thời vua DavidMười hai chi tộc Israel thời vua David
Sau thời đại rực rỡ của vua David, Salomon, người kế vị ông, đã dẫn dắt Israel bước vào một giai đoạn mới đầy biến động. Những công trình kiến trúc đồ sộ như Đền thờ Jerusalem hay cung điện Rừng Li Băng, dù là minh chứng cho sự thịnh vượng, nhưng cũng đồng thời là gánh nặng cho người dân. Chính sách thuế khóa bất bình đẳng, lao dịch nặng nề và những cuộc hôn nhân ngoại giao phức tạp đã gieo rắc mầm mống chia rẽ trong lòng vương quốc.
Phân Ly Và Cường Địch
Năm 930 TCN, sau khi vua Salomon băng hà, vương quốc Israel thống nhất tan rã. Mười chi tộc phương Bắc, dưới sự lãnh đạo của Jeroboam, tách ra thành lập vương quốc Israel mới, hay còn gọi là vương quốc Samaria. Hai chi tộc Judah và Simeon ở lại phía Nam, trung thành với nhà David, lập nên vương quốc Judah.
Đền Thờ Jerusalem thứ nhất do vua Salomon xây dựng năm 966BC-959BCĐền Thờ Jerusalem thứ nhất do vua Salomon xây dựng năm 966 TCN – 959 TCN
Trong khi Judah tương đối ổn định với quyền lực tập trung trong tay dòng dõi vua David, thì Samaria lại chìm trong bất ổn với liên tiếp những cuộc đảo chính, ám sát và tranh giành quyền lực. Sự can thiệp của các ngôn sứ vào chính trường, những âm mưu thâm độc chốn hậu cung và tham vọng của những kẻ thèm khát quyền lực đã biến Samaria thành một đấu trường đẫm máu.
Hai vương quốc Judah và SamariaHai vương quốc Judah và Samaria
Không chỉ đối mặt với bất ổn nội bộ, cả Judah và Samaria còn phải chịu sức ép khủng khiếp từ các đế chế hùng mạnh trong khu vực. Sự trỗi dậy của đế chế Assyria ở Lưỡng Hà vào thế kỷ thứ 9 TCN đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện chính trị Trung Đông. Với quân đội hùng mạnh và tham vọng bành trướng, Assyria đã gieo rắc nỗi kinh hoàng cho các quốc gia láng giềng.
Các cuộc chinh phạt trong các thế kỉ 9BC-7BC của đế chế AssyriaCác cuộc chinh phạt trong các thế kỉ 9 TCN – 7 TCN của đế chế Assyria
Dưới thời vua Shalmaneser III, Assyria bắt đầu bành trướng về phía Tây, đụng độ với các vương quốc hùng mạnh vùng Levant. Năm 853 TCN, Shalmaneser III đối đầu với liên minh quân sự hùng mạnh do Damascus lãnh đạo tại trận Qarqar. Vua Ahab của Samaria, với mong muốn bảo vệ vương quốc, đã tham gia liên minh này và gửi quân đội đến hỗ trợ.
Khói Lửa Và Diệt Vong
Trận Qarqar là minh chứng cho sự quyết liệt của các cuộc chiến tranh thời cổ đại. Mặc dù liên minh giành chiến thắng, nhưng tham vọng của Assyria không dừng lại ở đó. Dưới triều đại của Tiglath-Pileser III (745 TCN – 727 TCN), một vị vua tài năng và đầy tham vọng, Assyria một lần nữa trỗi dậy mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Không chỉ bằng lòng với việc thu phục và nhận cống nạp, Tiglath-Pileser III còn thực hiện chính sách tàn bạo là trục xuất hàng loạt cư dân từ các vùng đất bị chinh phục, thay thế bằng những nhóm người khác để dễ bề cai trị. Chính sách này, dù đạt được hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng đã gieo rắc mầm mống chia rẽ và hận thù sâu sắc, dẫn đến những bất ổn sau này.
Các vương quốc ở miền tây đế chế AssyriaCác vương quốc ở miền tây đế chế Assyria
Năm 721 TCN, Samaria, sau nhiều năm chống trả quyết liệt, đã bị hoàng đế Sargon II của Assyria chinh phục hoàn toàn. Kinh đô Samaria bị san phẳng, 27.000 cư dân bị bắt đi đày
và vương quốc Israel chính thức bị xóa tên trên bản đồ thế giới. Sự kiện này đã trở thành nỗi đau không thể nguôi ngoai trong ký ức của dân tộc Israel và là bài học đắt giá về lòng tham lam và sự tàn bạo của các đế chế.
Phù điêu hoàng đế Tiglath-Pileser III (745BC-727BC)Phù điêu hoàng đế Tiglath-Pileser III (745 TCN- 727 TCN)
Judah, sau khi chứng kiến số phận bi thảm của Samaria, đã cố gắng tìm cách sinh tồn trong
bối cảnh chính trị đầy biến động. Tuy nhiên, những toan tính sai lầm và liên minh mong manh đã đẩy họ vào vòng xoáy của các cuộc chiến tranh giữa các đế chế hùng mạnh. Năm 609 TCN, Pharaoh Necho II của Ai Cập, trong nỗ lực hỗ trợ Assyria chống lại Babylon, đã đụng độ với quân đội Judah do vua Josiah chỉ huy tại Megiddo. Trận chiến kết thúc với thất bại của Judah và cái chết của vị vua Josiah tài ba.
Đế chế Assyria tiêu diệt vương quốc Samaria vào năm 721BCĐế chế Assyria tiêu diệt vương quốc Samaria vào năm 721 TCN
Sau khi đánh bại Assyria, đế chế Babylon mới nổi lên trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với
Judah. Bất chấp lời cảnh báo của ngôn sứ Jeremiah, vua Jehoiakim của Judah vẫn quyết định liên minh với Ai Cập để chống lại Babylon. Sai lầm tai hại này đã dẫn đến kết cục bi thảm cho Judah. Năm 597 TCN, hoàng đế Nebuchadnezzar II của Babylon tấn công Judah, bắt vua Jehoiachin và hàng ngàn người dân Judah đi đày. Mười năm sau, Jerusalem, thành thánh bất khả xâm phạm, cuối cùng cũng thất thủ trước sức tấn công như vũ bão của quân đội Babylon. Đền thờ Salomon bị phá hủy, hàng vạn người dân Judah bị bắt làm nô lệ, và vương quốc Judah chính thức bị xóa sổ trên bản đồ thế giới.
Lưu Đày Và Hồi Sinh
Cuộc lưu đày Babylon là một chương đầy bi thương trong lịch sử dân tộc Israel. Bị tước đoạt
quê hương, đất đai và đền thờ thiêng liêng, họ phải sống những ngày tháng tủi nhục trên đất khách quê người. Tuy nhiên, cũng chính trong hoàn cảnh khắc nghiệt ấy, ý chí kiên cường và đức tin mãnh liệt đã giúp họ vượt qua nghịch cảnh, tìm thấy hy vọng và sức mạnh cho một sự hồi sinh.
Cuộc bao vây Jerusalem năm 701 BC của đế chế AssyriaCuộc bao vây Jerusalem năm 701 TCN của đế chế Assyria
Babylon, trung tâm văn minh rực rỡ của thế giới cổ đại, đã trở thành nơi thử thách đức tin của
người Israel. Đối mặt với những giá trị văn hóa và tôn giáo khác biệt, họ buộc phải suy ngẫm về
chính mình, về lịch sử và về mối quan hệ với Thiên Chúa. Từ trong đau khổ, từ những lời tự vấn
và ăn năn, họ đã nhận ra sai lầm của mình, thấu hiểu sâu sắc hơn về Giao ước với Thiên Chúa,
và trưởng thành hơn trong đức tin.
Đế chế Tân Babylon dưới thời hoàng đế Nabuchodonosor IIĐế chế Tân Babylon dưới thời hoàng đế Nebuchadnezzar II
Sự xuất hiện của các vị ngôn sứ như Ezekiel và Isaiah Đệ Nhị đã thắp lên ngọn lửa hy vọng
cho dân tộc Israel trong những năm tháng đen tối. Những lời tiên tri về sự giải phóng và hồi sinh
đã tiếp thêm sức mạnh cho họ, giúp họ vững tin vào lòng thương xót và sự trung tín của Thiên
Chúa.
Jerusalem bị quân Babylon bình địa năm 587BCJerusalem bị quân Babylon bình địa năm 587 TCN
Năm 539 TCN, Cyrus Đại Đế, vị vua sáng suốt của đế chế Ba Tư, đã chinh phục Babylon, chấm dứt
ách thống trị tàn bạo của người Babylon và mở ra một kỷ nguyên mới cho người dân bị trị. Khác
với những kẻ đi trước, Cyrus theo đuổi chính sách khoan dung tôn giáo, cho phép các dân tộc bị
chinh phục được tự do tín ngưỡng và trở về quê hương.
Các tuyến đường lưu đày của người dân hai vương quốc Samaria và JudahCác tuyến đường lưu đày của người dân hai vương quốc Samaria và Judah
Năm 538 TCN, một chiếu chỉ lịch sử được ban hành, cho phép người Do Thái trở về Jerusalem
và tái thiết Đền thờ. Cuộc trở về từ lưu đày đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử
dân tộc Israel. Họ không còn là một vương quốc hùng mạnh như xưa, mà trở thành một cộng
đồng tôn giáo gắn kết với nhau bởi đức tin và luật lệ.
Kinh thành Babylon với Vườn Treo Babylon và ziggurat BabelKinh thành Babylon với Vườn Treo Babylon và ziggurat Babel
Hành trình trở về Jerusalem đầy chông gai và thử thách. Jerusalem năm xưa giờ chỉ còn là
đống đổ nát. Họ phải đối mặt với nhiều khó khăn: tranh chấp đất đai, thiếu thốn vật chất,
mâu thuẫn với các dân tộc láng giềng và những cám dỗ khiến họ xa rời luật lệ và đức tin.
Cổng Ishtar và con đường tế tự của hoàng giaCổng Ishtar và con đường tế tự của hoàng gia
Tuy nhiên, như đống xương khô trong sa mạc được thần khí hồi sinh, dân tộc Israel đã
vượt qua mọi khó khăn, tái thiết Jerusalem và Đền thờ, vững chắc trong giao ước với
Thiên Chúa.
Các hiền nhân Israel đã đào sâu những suy tư của mình về thân phận con ngườiCác hiền nhân Israel đã đào sâu những suy tư của mình về thân phận con người
Sự lãnh đạo sáng suốt của Nehemiah và Esdras đã góp phần quan trọng trong
việc khôi phục tinh thần và đời sống tôn giáo cho người Israel. Họ đã thành công
trong việc tái thiết tường thành Jerusalem, xây dựng lại cơ cấu xã hội và tôn giáo,
và đặc biệt là khơi dậy niềm tự hào dân tộc và lòng sùng kính Thiên Chúa.
Ngôn sứ Ezekiel và đống xương khô trong sa mạc được thần khí hồi sinhNgôn sứ Ezekiel và đống xương khô trong sa mạc được thần khí hồi sinh
Từ trong lửa thử vàng, từ những năm tháng lưu đày đầy bi tráng, dân tộc
Israel đã hồi sinh mạnh mẽ hơn, đức tin trưởng thành hơn, và trở thành
một cộng đồng tôn giáo gắn kết, với quyết tâm kiên định gìn giữ luật
lệ và truyền thống cha ông.
Hoàng đế Cyrus, “kẻ được Thiên Chúa xức dầu” (Is 45,1)Hoàng đế Cyrus, “kẻ được Thiên Chúa xức dầu” (Is 45,1)
Lịch sử của dân tộc Israel trong giai đoạn này để lại cho hậu thế nhiều bài học
quý giá về sức mạnh của đức tin, ý chí vượt lên nghịch cảnh và khát vọng
tự do. Đó cũng là minh chứng sinh động cho quy luật vận động của lịch
sử: sau những thời khắc đen tối nhất định sẽ đến bình minh, và từ
đống tro tàn của sự sụp đổ, một dân tộc kiên cường sẽ vươn lên mạnh
mẽ hơn bao giờ hết.