Từ Lưu Đày Đến Lập Quốc: Hành Trình Dựng Xây Nhà Nước Israel Hiện Đại

Khát Vọng Về Miền Đất Hứa

Buổi trưa ngày 14 tháng 5 năm 1948, không khí hồi hộp bao trùm khắp dải đất trải dài từ thành phố Safad ở phía bắc xuống tận sa mạc Negev ở phía nam, từ thành phố cổ Jerusalem ở phía đông tới thành phố mới Tel Aviv nằm sát biển ở phía tây. Bên cạnh những chiếc radio cũ kỹ, 650.000 người Do Thái lặng lẽ chờ đợi thời khắc lịch sử. Đúng 4 giờ chiều, giọng nói quen thuộc của David Ben-Gurion, vị chiến sĩ tiên phong của phong trào Phục Quốc Do Thái, vang lên đầy xúc động: “Do quyền lợi quốc gia và lịch sử của dân tộc Do Thái, và do Nghị Quyết của Liên Hiệp Quốc, tôi công bố ở đây việc thành lập một quốc gia mới tại Palestine, được gọi là Nhà nước Israel.”

isarel 339e789d

Bản tuyên ngôn ngắn gọn ấy đã chính thức khai sinh ra một quốc gia, đồng thời khép lại cuộc hành trình lưu lạc đầy trắc trở của dân tộc Do Thái, mở ra một chương mới cho lịch sử vùng đất Trung Đông. Niềm vui vỡ òa xen lẫn những giọt nước mắt hạnh phúc. Khúc ca hy vọng “Hatikva” vang lên, như một lời nguyện cầu cho hòa bình và thịnh vượng. Thế nhưng, niềm vui ấy lại nhuốm màu tang thương. Ngay từ giây phút đầu tiên ấy, nhà nước non trẻ Israel đã phải đối mặt với sự thù địch, với những lời thề tiêu diệt của các nhà lãnh đạo Ả Rập láng giềng.

Để hiểu rõ hơn về những biến động lịch sử đã dẫn đến sự kiện trọng đại này, chúng ta cần ngược dòng thời gian, trở về thời điểm khởi nguồn của dân tộc Do Thái và cuộc hành trình tìm kiếm miền đất hứa của họ.

Gốc Rễ Của Một Nền Văn Minh

Lịch sử dân tộc Do Thái cổ đại được khắc ghi trong Kinh Torah – bộ kinh thánh thiêng liêng của người Do Thái, mà các tín đồ Thiên Chúa giáo gọi là Kinh Cựu Ước. Gồm 5 cuốn sách: Sáng Thế, Xuất Hành, Lê-vi, Dân Số và Phục Truyền, Kinh Torah kể lại câu chuyện về sự tạo dựng trời đất, về những cám dỗ và tội lỗi của con người, và lời hứa của Thượng Đế về một miền đất hứa cho dân tộc Do Thái.

Miền đất hứa Canaan, vùng đất màu mỡ nằm giữa hai nền văn minh lớn là Ai Cập và Lưỡng Hà, đã trở thành ngôi nhà mới của người Do Thái sau cuộc di cư từ Lưỡng Hà vào cuối thiên niên kỷ thứ hai trước Công Nguyên. Dưới sự dẫn dắt của những vị tộc trưởng như Abraham, Isaac và Jacob, người Do Thái đã từng bước kiến tạo cuộc sống mới trên vùng đất này. Quan niệm nhất thần – tin vào một Thượng Đế duy nhất – và những lời giáo huấn trong Kinh Torah đã hun đúc nên bản sắc văn hóa và tôn giáo độc đáo của dân tộc Do Thái.

Tuy nhiên, cuộc sống yên bình trên miền đất hứa không kéo dài. Nạn đói đã buộc người Do Thái phải di cư đến Ai Cập. Tại đây, họ bị biến thành nô lệ và phải chịu đựng ách áp bức của Pharaoh. Cuộc Xuất Hành của người Do Thái khỏi Ai Cập dưới sự lãnh đạo của Moses – vị ngôn sứ vĩ đại được Thượng Đế trao cho 10 Điều Răn – đã trở thành một trong những câu chuyện kinh điển nhất trong lịch sử nhân loại.

Sau nhiều năm lưu lạc trong sa mạc, người Do Thái trở về Canaan, thiết lập vương quốc Israel hùng mạnh dưới sự trị vì của các vị vua như Saul, David và Solomon. Jerusalem, thành phố linh thiêng, trở thành kinh đô của vương quốc. Tuy nhiên, những mâu thuẫn nội bộ và các cuộc xâm lược từ các cường quốc láng giềng đã khiến vương quốc Israel suy yếu và sụp đổ. Người Do Thái một lần nữa phải trải qua những cuộc lưu đày, phân tán khắp nơi trên thế giới.

Gìn Giữ Niềm Tin Trên Quê Người

Bất chấp những khó khăn, thử thách, người Do Thái vẫn kiên cường gìn giữ bản sắc văn hóa, tôn giáo và truyền thống của dân tộc. Họ hình thành các cộng đồng Do Thái (Diaspora) ở khắp nơi trên thế giới, từ châu Âu đến Bắc Phi, từ Trung Á đến bán đảo Iberia. Giáo sĩ và học giả Do Thái đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển di sản văn hóa, tôn giáo của dân tộc. Những tác phẩm kinh điển như Kinh Talmud ra đời trong thời kỳ này đã trở thành nền tảng cho đời sống tinh thần và tôn giáo của người Do Thái.

Tuy nhiên, cuộc sống tha hương luôn ẩn chứa những nguy hiểm. Người Do Thái thường xuyên phải đối mặt với sự kỳ thị, phân biệt đối xử và bách hại. Họ bị cấm đoán tham gia nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, bị ép buộc cải đạo và trở thành nạn nhân của các vụ thảm sát đẫm máu. Lịch sử ghi nhận những vụ thảm sát người Do Thái tàn khốc ở nhiều quốc gia châu Âu thời Trung Cổ.

Ngọn Lửa Phục Quốc Bùng Cháy

Vào thế kỷ 19, phong trào chủ nghĩa dân tộc (Nationalism) lan rộng khắp châu Âu đã tác động mạnh mẽ đến nhận thức của người Do Thái. Ý thức về một quốc gia độc lập, tự chủ ngày càng lớn mạnh trong cộng đồng người Do Thái. Phong trào Phục Quốc Do Thái (Zionism), với mục tiêu thiết lập một nhà nước Do Thái độc lập tại Palestine, ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt này.

Theodor Herzl, một nhà báo người Áo gốc Do Thái, được coi là cha đẻ của chủ nghĩa Phục Quốc Do Thái hiện đại. Chứng kiến làn sóng bài Do Thái (Anti-Semitism) gia tăng ở châu Âu, đặc biệt là vụ án Dreyfus ở Pháp, Herzl tin rằng giải pháp duy nhất cho người Do Thái là thành lập một nhà nước riêng. Cuốn sách “Quốc gia Do Thái” (Der Judenstaat) do ông xuất bản năm 1896 đã đặt nền móng tư tưởng cho phong trào Phục Quốc Do Thái.

Theo sau lời kêu gọi của Herzl, các tổ chức Phục Quốc Do Thái được thành lập ở nhiều nước, tích cực vận động ủng hộ quốc tế cho mục tiêu lập quốc. Họ kêu gọi người Do Thái khắp nơi di cư đến Palestine, mua đất, xây dựng khu định cư và khôi phục văn hóa, ngôn ngữ Hebrew.

Cuộc di cư của người Do Thái đến Palestine diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt sau các vụ thảm sát người Do Thái (pogrom) ở Nga và Đông Âu. Các nông trường tập thể kibbutz và moshav ra đời, trở thành biểu tượng cho tinh thần tự lực cánh sinh và khát vọng xây dựng cuộc sống mới của người Do Thái trên mảnh đất tổ tiên.

Biến Động Lịch Sử Và Bản Tuyên Ngôn Balfour

Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ đã tạo ra bước ngoặt mới cho vấn đề Palestine. Đế quốc Ottoman, vốn kiểm soát Palestine từ thế kỷ 16, tham gia phe Liên minh Trung tâm chống lại phe Hiệp ước. Nhằm tranh thủ sự ủng hộ của người Ả Rập, đồng thời tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề người Do Thái, chính phủ Anh đã đưa ra Bản Tuyên ngôn Balfour năm 1917.

Theo đó, Anh ủng hộ việc thiết lập “một quê hương cho người Do Thái tại Palestine” (a national home for the Jewish people in Palestine), với điều kiện là quyền lợi dân sự và tôn giáo của các cộng đồng phi Do Thái tại Palestine phải được đảm bảo. Bản Tuyên ngôn Balfour, tuy ngắn gọn, đã mở ra cánh cửa cho việc thành lập một nhà nước Do Thái độc lập, đồng thời đặt ra những thách thức lớn cho tương lai vùng đất Trung Đông.

Xung Đột Ả Rập – Do Thái

Sau Thế chiến I, Anh được Hội Quốc Liên ủy thác quản lý Palestine. Dòng người Do Thái di cư đến Palestine ngày càng tăng, khiến mâu thuẫn giữa người Ả Rập và Do Thái ngày càng trở nên gay gắt. Các vụ bạo loạn, tấn công khủng bố xảy ra liên tiếp.

Chính quyền Anh, vốn muốn duy trì sự kiểm soát của mình đối với khu vực giàu tài nguyên dầu mỏ này, đã phải chật vật tìm cách dung hòa lợi ích của cả hai bên, nhưng không thành công. Bạch thư năm 1939 do Anh đưa ra nhằm hạn chế người Do Thái nhập cư vào Palestine đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cả người Ả Rập và người Do Thái.

Thảm Họa Diệt Chủng Và Làn Sóng Di Cư Mới

Thế chiến II bùng nổ và thảm họa diệt chủng Holocaust do Đức Quốc xã thực hiện đã cướp đi sinh mạng của 6 triệu người Do Thái, tạo nên cú sốc tinh thần khủng khiếp cho cộng đồng người Do Thái trên toàn thế giới. Thảm kịch này càng củng cố thêm quyết tâm lập quốc của người Do Thái, đồng thời thu hút sự đồng cảm và ủng hộ của dư luận quốc tế đối với phong trào Phục Quốc Do Thái.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?