Nội dung
Khác với phương Tây, nơi quyền lực thường tập trung vào giới quý tộc và giáo hội, các nước Đông Á, đặc biệt là Trung Hoa, từ lâu đã xây dựng một hệ thống cai trị dựa trên “văn trị”. Nho giáo được nâng lên thành hệ tư tưởng chính thống, giới nho sĩ nắm giữ vị trí quan trọng trong triều đình. Văn chương, thơ phú không chỉ là công cụ biểu đạt mà còn là thước đo phẩm giá, là con đường thăng tiến. Tuy nhiên, chính sự đề cao ấy lại vô tình đẩy ngòi bút vào những bi kịch mang tên “văn tự án”.
Văn trị và sự ra đời của văn tự án
Từ thời Hán Vũ Đế, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, mở ra một thời kỳ “văn trị” kéo dài hàng ngàn năm lịch sử Trung Hoa. Khoa cử trở thành con đường duy nhất để bước vào chính trường, khiến cho việc học hành thi cử trở thành mục tiêu tối thượng của bất kỳ ai có chí làm quan. Văn chương, thơ phú không chỉ là công cụ biểu đạt mà còn là thước đo phẩm giá, là tấm vé thông hành đến với quyền lực.
Tuy nhiên, chính sự đề cao ấy đã vô tình biến văn chương thành công cụ chính trị sắc bén. Bất kỳ sáng tác nào dù vô tình hay cố ý đi ngược lại với ý chí của nhà cầm quyền đều có thể bị quy kết là tội “văn tự án”, nhẹ thì bị khiển trách, giáng chức, nặng thì có thể mất mạng, tru di tam tộc.
Văn tự án – Định nghĩa và phạm vi
“Văn tự án” (文字案), hay còn được gọi là “văn tự ngục” (文字獄), “văn họa” (文禍), “bút họa” (筆禍), “văn chương án” (文章案), là một khái niệm để chỉ các vụ án liên quan đến các sản phẩm văn chương (thơ, phú, văn xuôi…) bị quy kết là trái với quy chế hoặc ý chí của nhà cầm quyền.
Phạm vi của văn tự án rất rộng, không chỉ giới hạn ở việc chỉ trích trực tiếp vua chúa, triều đình mà còn bao gồm cả việc sử dụng từ ngữ kiêng húy, diễn giải lịch sử sai lệch, thậm chí là viết lách với phong cách bị cho là “ngông cuồng”, “phản nghịch”.
Văn tự án trong lịch sử Trung Hoa và Việt Nam
Lịch sử Trung Hoa ghi nhận vô số vụ án văn tự chấn động, nổi tiếng nhất phải kể đến “Minh sử án” thời nhà Thanh, khiến hàng trăm người bị tống giam, mất mạng chỉ vì viết sử trái ý nhà cầm quyền.
Tại Việt Nam, tuy không phổ biến như Trung Hoa, văn tự án vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau. Từ thời Lý – Trần – Hồ, Lê sơ – Lê Trung Hưng cho đến thời Nguyễn, đã có không ít trường hợp các văn nhân, nho sĩ bị quy kết tội danh chỉ vì những sáng tác “lệch chuẩn”.
Ví dụ tiêu biểu có thể kể đến vụ án Lê Quý Kiệt (con trai Lê Quý Đôn) bị tước bỏ học vị vì đổi bài thi trong kỳ thi Hội năm 1775, hay trường hợp Cao Bá Quát bị khép tội tử hình vì tự ý chữa bài thi cho học trò vào năm 1841.
Bài học từ những dòng chữ đẫm lệ
Văn tự án là một trong những chương đen tối nhất trong lịch sử văn chương Trung Hoa và Việt Nam. Nó cho thấy sự kìm kẹp, độc đoán của chế độ phong kiến đối với tư tưởng, lời nói của người dân. Những vụ án oan khuất cũng là lời cảnh tỉnh cho giới cầm quyền về tầm quan trọng của tự do ngôn luận, tự do sáng tạo.
Ngày nay, khi xã hội đã bước sang một trang mới, văn tự án không còn là nỗi ám ảnh của giới văn nghệ sĩ. Tuy nhiên, bài học về tự do, về việc bảo vệ tiếng nói của công dân vẫn còn nguyên giá trị.