Thuyền Ryukyu đi tiến cống Trung Quốc
Nội dung
Vương quốc Ryukyu, hay Okinawa ngày nay, từng là một “Vương quốc biển” sầm uất, giữ vai trò quan trọng trong mạng lưới thương mại Đông Á từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 16. Nằm tại vị trí giao thương chiến lược giữa Đông Bắc Á và Đông Nam Á, Ryukyu đã khéo léo tận dụng lợi thế địa lý để phát triển kinh tế và ngoại giao, tạo nên một thời kỳ hoàng kim trong lịch sử.
Sự Trỗi Dậy của một Cường Quốc Thương mại
Ryukyu không phải là một quốc gia giàu tài nguyên, với diện tích đất canh tác hạn hẹp. Tuy nhiên, vị trí địa lý đắc địa đã giúp vương quốc này sớm hòa nhập vào hệ thống thương mại khu vực. Từ cuối thế kỷ 13, các ghi chép của Trung Quốc và Nhật Bản đã đề cập đến hoạt động buôn bán của Ryukyu. Đến thế kỷ 14, nhờ chính sách đối ngoại năng động, Ryukyu đã vươn lên trở thành một cường quốc thương mại, với mọi hoạt động kinh tế đều nằm dưới sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.
Năm 1390 đánh dấu sự khởi đầu của chế độ cống nạp cho vương quốc Chuzan (Trung Sơn) từ các đảo phía Nam Ryukyu. Điều này không chỉ thể hiện ảnh hưởng ngày càng tăng của Chuzan mà còn phản ánh nhu cầu hàng hóa của vương quốc này trong việc mở rộng quan hệ thương mại, đặc biệt là với Trung Quốc. Từ đó, thuyền buôn và sứ đoàn của Chuzan đã dần tiến xuống vùng biển Đài Loan, Nam Trung Hoa và Đông Nam Á. Các đảo phía Bắc Ryukyu cũng trở thành điểm dừng chân quan trọng cho các đoàn thuyền trên đường đến các thương cảng như Hakata, Sakai của Nhật Bản hay Pusan của Triều Tiên.
Alt: Bản đồ minh họa các tuyến đường thương mại chính của Vương quốc Ryukyu, kết nối với các khu vực quan trọng ở Đông Á và Đông Nam Á.
Năm 1429, Sho Hashi thống nhất toàn bộ quần đảo Ryukyu, tạo tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ hơn nữa của ngoại thương. Chính sách đối ngoại cởi mở của ông không chỉ nhằm duy trì các quan hệ thương mại truyền thống mà còn tạo nguồn lực kinh tế cho việc xây dựng và quản lý vương quốc thống nhất. Đến thế kỷ 15, chính quyền Ryukyu đã ý thức rõ ràng về vai trò của thương mại, yêu cầu mọi thương thuyền ra nước ngoài đều phải có giấy phép (shissho).
Quan hệ với các cường quốc Đông Á
Trung Quốc là quốc gia đầu tiên thiết lập quan hệ chính thức với Ryukyu vào năm 1372. Nhà Minh yêu cầu Ryukyu thần phục và thực hiện chế độ cống nạp. Chuzan đã chấp thuận, và đổi lại, Ryukyu được hưởng lợi từ quan hệ thương mại phát triển và nhiều tặng vật giá trị từ Trung Quốc. Ban đầu, nhà Minh cung cấp cho Ryukyu cả thuyền đi biển cỡ lớn, giúp thương nhân Ryukyu vươn tới các thương cảng xa xôi. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 15, Ryukyu phải tự đóng thuyền, tạo nên loại thuyền nhỏ hơn nhưng hiệu quả, được các nước khác như Triều Tiên và Nhật Bản học tập.
Việc Ryukyu thần phục Trung Quốc cũng mang lại lợi ích cho nhà Minh, giúp tăng cường uy thế của hoàng đế và đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng như lưu huỳnh và ngựa. Chính sách đóng cửa của nhà Minh cũng vô tình tạo điều kiện cho Ryukyu trở thành trung gian thương mại, giúp Trung Quốc tránh bị cô lập về kinh tế và đối ngoại.
Nhật Bản cũng là một đối tác thương mại quan trọng của Ryukyu. Thuyền buôn Nhật Bản thường đến cảng Naha để mua các sản vật Đông Nam Á. Ryukyu trở thành cầu nối thương mại giữa Nhật Bản và các nước khác trong khu vực, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ thương mại giữa Nhật Bản và Trung Quốc bị hạn chế do chính sách cấm hải của nhà Minh.
Mạng lưới Thương mại Đông Nam Á
Trong số các quốc gia Đông Nam Á, Siam (Thái Lan ngày nay) là đối tác quan trọng nhất của Ryukyu. Quan hệ thương mại giữa hai nước được thiết lập sớm nhất và duy trì lâu dài nhất. Trong số 48 chuyến đi đến Đông Nam Á từ năm 1425 đến 1564, có tới 62 thuyền đã đến Siam. Các đoàn thuyền của Ryukyu đến Đông Nam Á thường mang theo cả hai nhiệm vụ: ngoại giao và thương mại.
Alt: Hình ảnh minh họa các loại hàng hóa được giao thương trong thời kỳ này, bao gồm đồ gốm, vải vóc và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác.
Ryukyu thường tặng Siam các sản phẩm như gốm sứ, vải lụa, lưu huỳnh và kiếm. Với Malacca, Ryukyu tặng kiếm, gốm sứ, vải lụa và quạt. Với Palembang, Ryukyu tặng kiếm, áo giáp, quạt, ngựa, vải và đồ sơn mài. Những tặng phẩm này phần nào phản ánh các mặt hàng thương mại giữa Ryukyu và các nước Đông Nam Á.
Các thương nhân Ryukyu đã thiết lập mối quan hệ mật thiết với thương nhân Hoa kiều và Ả Rập ở Đông Nam Á. Họ thường mang đến Đông Nam Á các loại hàng như lưu huỳnh, gốm sứ, lụa, tiền đồng, sắt, thuốc chữa bệnh của Trung Quốc; kiếm, áo giáp, tranh, quạt, đồ sơn mài của Nhật Bản. Đổi lại, họ mang về hồ tiêu, dầu lô hội, sừng tê giác, ngà voi, san hô, trầm hương, gỗ đinh hương, gỗ nhuộm vải và nhiều sản phẩm thủ công khác.
Suy thoái và Kết thúc
Thời kỳ hoàng kim của thương mại Ryukyu kéo dài đến thế kỷ 16. Sự xuất hiện của các đoàn tàu buôn phương Tây, đặc biệt là sau khi Bồ Đào Nha chiếm Malacca năm 1511, đã làm xáo trộn nghiêm trọng hệ thống buôn bán truyền thống ở Đông Nam Á. Sự cạnh tranh từ thương nhân phương Tây, cùng với sự thay đổi chính sách của nhà Minh (mở cửa năm 1569) và sự thâm nhập trực tiếp của thương nhân Nhật Bản vào Đông Nam Á, đã khiến Ryukyu mất dần lợi thế thương mại.
Cuộc tấn công của lãnh địa Satsuma (Nhật Bản) vào Ryukyu năm 1609 đã đặt dấu chấm hết cho nền độc lập của vương quốc này. Ryukyu trở thành chư hầu của Nhật Bản, gánh nặng cống nạp càng đè nặng lên nền kinh tế vốn đã suy yếu.
Bài học Lịch sử
Câu chuyện về vương quốc Ryukyu là một minh chứng cho thấy tầm quan trọng của vị trí địa lý, chính sách đối ngoại linh hoạt và khả năng thích ứng trong bối cảnh quốc tế biến động. Sự trỗi dậy và suy tàn của “Vương quốc biển” này cũng là một bài học về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong khu vực, và tác động của các thế lực bên ngoài đến vận mệnh của một quốc gia.
Tài liệu tham khảo
- Sách/Tài liệu gốc:
- Lịch đại bảo án (Rekidai hoan)
- Nghiên cứu:
- Atsushi Kobata – Mitsugu Matsuda, Ryukyuan Relations with Korea and South Sea Countries, Kawakita Printing Co., Ltd., Kyoto, Japan, 1969.
- Kenneth R. Hall, Maritime Trade and State Development in Early Southeast Asia, University of Hawaii Press, Honolulu, 1985.
- Goerge H.Kerr, Okinawa – The History of an Island People, Charles E. Tuttle Company, Tokyo, Japan 1960.
- Josef Kreiner (Ed.), Sources of Ryukyuan History and Culture in European Collections, Monographien aus dem Deutschen Insttut fur Japanstudien der Philipp-Franz-von-Siebold-Stiftung, 1996.
- Hình ảnh:
Chú thích về độ tin cậy của nguồn tư liệu: Các nguồn tư liệu được sử dụng trong bài viết này bao gồm các công trình nghiên cứu uy tín, sử liệu gốc và hình ảnh từ các nguồn đáng tin cậy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số thông tin về thương mại và ngoại giao của Ryukyu vẫn còn hạn chế và cần được nghiên cứu thêm.