Đầu thế kỷ 20, khi mà văn hóa phương Tây bắt đầu tràn vào Việt Nam, kéo theo đó là sự ra đời của báo chí – một ngành nghề non trẻ nhưng đầy tiềm năng trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ. Vượt lên trên những giá trị giao thoa đầy biến động, nghề báo Việt Nam đã manh nha những bước phát triển đầu tiên, song cũng bộc lộ không ít mặt hạn chế. Nắm bắt được thực trạng ấy, tác giả Vũ Công Nghi đã có bài viết đăng trên Trung Lập báo số ra ngày 25/7/1929, phân tích thực trạng báo chí nước nhà và đưa ra những lời khuyên quý báu cho những ai muốn theo đuổi nghiệp cầm bút. Nhân dịp kỷ niệm ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam 21/6, chúng ta hãy cùng nhìn lại bài viết này để thêm hiểu về những thăng trầm của báo chí Việt Nam thuở ban đầu.
Nội dung
Trung lập báo, số ra ngày 3/5/1933. Ảnh: Thư viện Quốc gia Pháp
Sức mạnh của báo chí: Từ Đông sang Tây
Ngay từ những dòng đầu tiên, Vũ Công Nghi đã khẳng định sức mạnh to lớn của báo chí – một nghề cao quý được cả xã hội xưa và nay, Đông và Tây đều coi trọng. Ông ví tờ báo như tiếng nói của công luận, có khả năng “lập” hay “đánh đổ” cả một chính phủ. Thật vậy, lịch sử thế giới từng chứng kiến biết bao trường hợp báo chí trở thành vũ khí sắc bén, lật đổ chế độ, thức tỉnh quần chúng.
Để minh chứng cho nhận định của mình, tác giả dẫn chứng trường hợp của ngài Poincaré – nguyên Thống lĩnh nước Pháp, một người xuất thân từ nghề báo và luôn dành cho nó sự tôn trọng đặc biệt. Câu nói: “Tôi quí nghề báo vì là nghề mà tôi ưa nhất. Có lẽ một ngày kia, tôi cũng sẽ lại làm báo như khi trước” của ông chính là minh chứng rõ nét nhất cho sức hút của nghề báo đối với những người hoạt động chính trị.
Báo chí phương Tây: Tấm gương cho báo chí Việt Nam
Theo Vũ Công Nghi, sức mạnh của báo chí phương Tây bắt nguồn từ sự chuyên nghiệp và uy tín. Các tờ báo phương Tây đều có tôn chỉ, chủ nghĩa rõ ràng, người viết bài phải tuân thủ nghiêm ngặt tôn chỉ đó, không được phép “quay như chong chóng”. Chính sự nhất quán trong ngôn luận đã tạo nên uy tín cho báo chí, giúp họ dễ dàng lôi kéo công chúng.
Bên cạnh đó, trình độ của người làm báo cũng là một yếu tố quan trọng. Họ không chỉ uyên bác, am hiểu kiến thức mà còn giàu kinh nghiệm sống, biết cách sử dụng ngòi bút của mình để cảnh tỉnh, định hướng dư luận thay vì dùng những chiêu trò, lời lẽ sáo rỗng để lừa bịp độc giả. Tác giả cũng chỉ ra sự khác biệt giữa văn phong báo chí và tạp chí, khẳng định nghề báo là một nghề khó, đòi hỏi người viết phải có kỹ năng và tư duy nhạy bén.
Trong xưởng đúc bản in của nhà in Schneider ở Hà Nội, khoảng năm 1888-1895. Ảnh: François-Henri Schneider
Thực trạng báo chí Việt Nam: Những hạn chế cần khắc phục
Đối lập với báo chí phương Tây, báo chí Việt Nam đầu thế kỷ 20 vẫn còn non trẻ, bộc lộ nhiều hạn chế. Tác giả chỉ rõ những tồn tại như: báo chí chưa có tôn chỉ rõ ràng, ngôn luận thiếu nhất quán, người làm báo còn nhiều người yếu kém về kiến thức, thiếu kinh nghiệm, thậm chí còn “đạo văn”, “ăn cắp ý”.
Tuy nhiên, Vũ Công Nghi không hề bi quan về tương lai của báo chí Việt Nam. Ông kêu gọi những người làm báo hãy không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, nâng cao trình độ để báo chí nước nhà sớm thoát khỏi thời kỳ “ấu trĩ”, vươn lên sánh vai với báo chí thế giới.
Kết luận: Bài học về nghiệp vụ và đạo đức
Bài viết của Vũ Công Nghi không chỉ là lời phê phán những hạn chế của báo chí Việt Nam thời kỳ đầu mà còn là lời kêu gọi những người làm báo hãy không ngừng học hỏi, nâng cao trình độ để xứng đáng với vai trò, sứ mệnh của mình. Đồng thời, ông cũng gửi gắm mong muốn báo chí sẽ ngày càng phát triển, trở thành công cụ hữu hiệu góp phần xây dựng và phát triển đất nước.
Qua bài viết của Vũ Công Nghi, chúng ta nhận thấy những yếu kém của báo chí Việt Nam thuở ban đầu chủ yếu bắt nguồn từ việc thiếu một nền tảng chuyên môn vững chắc và đạo đức nghề nghiệp chưa được coi trọng. Bài học này vẫn còn nguyên giá trị đối với báo chí Việt Nam hôm nay và mai sau.