Câu chuyện về Hai Bà Trưng, hai nữ tướng lừng danh đã phất cờ khởi nghĩa chống lại ách đô hộ nhà Hán, mãi là một dấu son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Dù ngắn ngủi nhưng triều đại Trưng Vương (40-43 sau CN) đã khẳng định ý chí quật cường, khát khao tự do của người Việt. Bên cạnh hào khí chiến thắng, câu chuyện về cột đồng Mã Viện, biểu tượng cho tham vọng bành trướng của nhà Hán, cũng là một chi tiết lịch sử đầy bí ẩn, khơi gợi trí tò mò và thôi thúc tìm tòi của hậu thế.
Nội dung bài viết
Khởi Nghĩa Hai Bà Trưng và Cột Đồng Định Giới
Năm Canh Tý 40, phẫn uất trước sự tàn bạo của Thái thú Tô Định, Hai Bà Trưng đã dấy binh khởi nghĩa. Cuộc khởi nghĩa nhanh chóng lan rộng khắp 65 thành trì của Lĩnh Nam, đánh đuổi Tô Định về nước. Bà Trưng Trắc lên ngôi vua, đóng đô ở Mê Linh, mở ra một kỷ nguyên độc lập ngắn ngủi nhưng hào hùng.
Hình 1: Mê Linh, kinh đô thời Trưng Vương, nơi ghi dấu ấn về một thời kỳ độc lập tự chủ.
Tuy nhiên, nhà Hán không dễ dàng từ bỏ dã tâm xâm lược. Năm Tân Sửu 41, Mã Viện được cử sang đàn áp cuộc khởi nghĩa. Sau những trận chiến ác liệt, đặc biệt là trận Lãng Bạc, quân Hán đã giành chiến thắng. Năm Quý Mão 43, Hai Bà Trưng tuẫn tiết trên sông Hát.
Để khẳng định quyền thống trị, Mã Viện đã cho dựng một cột đồng, ấn định ranh giới lãnh thổ của nhà Hán. Cột đồng này không chỉ là một vật thể vô tri, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện tham vọng của đế chế Hán và nỗi uất hận của người dân Giao Chỉ. Tương truyền, người Việt đi qua cột đồng thường bỏ thêm đá vào chân cột với mong muốn cột đồng bị lấp, sụp đổ, thể hiện khát vọng thoát khỏi ách đô hộ.
Truy Tìm Dấu Vết Cột Đồng Qua Sử Sách
Vị trí chính xác của cột đồng Mã Viện đến nay vẫn là một ẩn số. Nhiều tài liệu lịch sử đã đề cập đến cột đồng này, cung cấp những manh mối quý giá cho hậu thế. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư ghi chép về việc Lưu Phương, tướng nhà Tùy, hành quân qua phía nam cột đồng Mã Viện vào năm 605 khi đi đánh Chiêm Thành. Đến thời Đường, Mã Tổng, tự xưng là hậu duệ của Mã Viện, cũng cho dựng hai cột đồng khác. Điều này cho thấy cột đồng vẫn còn tồn tại ít nhất đến thời Đường. Tuy nhiên, đến năm 1272, khi sứ Nguyên sang hỏi về giới hạn cột đồng, triều Trần đã không còn xác định được vị trí của nó.
Hình 2: Đồi Rú Thành (Rú Rum), một trong những địa điểm được cho là nơi có thể còn dấu vết của cột đồng.
Một số tài liệu khác như Đại Nam Nhất Thống Chí, bài viết của Hoàng Xuân Hãn, Việt Nam Sử Lược, và nghiên cứu của Đào Duy Anh đều đề cập đến núi Hùng Sơn (còn gọi là núi Đồng Trụ, Lam Thành, Nghĩa Liệt, Rú Thành, Rú Rum) ở Nghệ An là nơi có khả năng cột đồng được dựng. Địa điểm này phù hợp với các ghi chép lịch sử về việc Lưu Phương hành quân qua phía nam cột đồng khi đi đánh Chiêm Thành.
Đề Xuất Tìm Kiếm Bằng Công Nghệ Hiện Đại
Việc tìm kiếm cột đồng Mã Viện không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn là minh chứng cho khát vọng độc lập, ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam. Một phương pháp tìm kiếm khả thi được đề xuất là sử dụng máy dò kim loại, tương tự như cách tìm kiếm bom mìn còn sót lại sau chiến tranh. Phương pháp này thân thiện với môi trường, tránh việc đào bới, tàn phá di tích. Nếu phát hiện dấu vết của kim loại đồng, việc khai quật khảo cổ sẽ được tiến hành một cách bài bản và khoa học.
Hình 3: Rú Thành, nhìn từ phía Đông. Liệu nơi đây có ẩn chứa bí mật về cột đồng lịch sử?
Cột đồng Mã Viện, nếu được tìm thấy, sẽ là một di tích lịch sử vô giá, không chỉ là bằng chứng về một thời kỳ lịch sử đầy biến động, mà còn là biểu tượng cho tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam. Không chỉ cột đồng, mà cả những viên đá nhỏ người dân Việt Nam kiên trì chất lên chân cột cũng là chứng nhân lịch sử, minh chứng cho khát vọng tự do, độc lập cháy bỏng suốt hàng ngàn năm. Việc tìm kiếm và gìn giữ di tích này là trách nhiệm của chúng ta đối với lịch sử và đối với các thế hệ mai sau.