Câu chuyện về miếu hiệu của các vị vua triều Nguyễn luôn là đề tài hấp dẫn đối với những người yêu sử. Trong khi Gia Long được tôn là Thế Tổ, Minh Mạng là Thánh Tổ, Thiệu Trị là Hiến Tổ, thì Tự Đức lại mang miếu hiệu Dực Tông. Tại sao lại có sự khác biệt này? Hành trình lịch sử đầy biến động dưới triều đại Tự Đức sẽ giúp chúng ta lý giải.
Nội dung
Bóng đen mất nước và nỗi day dứt của Tự Đức
Kế vị ngai vàng năm 1848, Tự Đức phải đối mặt với một thử thách chưa từng có tiền lệ: sự xâm lược của phương Tây. Năm 1858, liên quân Pháp – Tây Ban Nha tấn công Đà Nẵng, mở đầu cho cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Sự kiện này đặt dấu chấm hết cho một thời kỳ hòa bình và mở ra một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Chân dung vua Tự Đức
Năm 1867, sáu tỉnh Nam Kỳ rơi vào tay thực dân Pháp. Trong bài Khiêm cung ký, nỗi đau mất nước hiện rõ trong từng lời lẽ của Tự Đức. Ông tự vấn bản thân và triều đình về việc “đem tất cả thổ địa nhân dân của các triều mở mang khó nhọc bỗng chốc bỏ cho giặc hết”. Sự day dứt của một vị vua trẻ tuổi phải gánh vác trọng trách quốc gia trước họa ngoại xâm thật sự khiến người đọc không khỏi xót xa.
Trách nhiệm của bậc quân vương: “Tội quy vu trưởng”
Trước khi cử Phan Thanh Giản và Lâm Duy Thiếp vào Nam Kỳ nghị hòa, Tự Đức từng dặn dò: “Đất đai quyết không thể nào cho được, tà giáo quyết không cho tự do tuyên truyền”. Nhưng trước sức ép của quân Pháp, hai vị đại thần đã ký kết hiệp ước nhượng ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ. Tuy đổ lỗi cho các quan đi nghị hòa, nhưng sâu thẳm trong tâm can, Tự Đức hiểu rõ trách nhiệm của một bậc quân vương: “Tội quy vu trưởng” – người đứng đầu phải chịu trách nhiệm cho mọi thành bại.
Tự kiểm điểm và lời di huấn đầy bi thương
Gần mười năm sau, nỗi đau mất nước vẫn chưa nguôi ngoai. Năm 1876, Tự Đức ban chiếu tự kiểm điểm, nhận lỗi về sự non kém của bản thân đã dẫn đến việc để mất Nam Kỳ. Ông xót xa cho “200 năm gây dựng khó nhọc, bỗng chốc bỏ đi”. Lòng yêu nước, thương dân của ông thể hiện rõ qua lời tự trách: “Cúi, ngẩng, trông, xem sống không còn mặt nào, chết cũng không thể nhắm mắt”.
Trước khi qua đời vào năm 1883, Tự Đức để lại di chiếu, trong đó có đoạn nói về hậu sự: “Trẫm có tội với tổ tiên, không dám thờ vào Thế miếu… Miếu hiệu đều xưng tông, như phép nhà Hán, không đặt nhiều tên thụy. Trẫm không có công to, không được xưng tổ, cũng nên thế mà làm”. Đây là lời trăn trối đầy bi thương của một vị vua mang nặng mặc cảm tội lỗi với đất nước, với tổ tiên.
Từ “Thành Tổ” đến “Dực Tông”: Sự tôn trọng di nguyện tiên đế
V vua Hiệp Hòa, người kế vị Tự Đức, ban đầu đã không làm theo di chiếu, dâng tôn thụy và miếu hiệu Thành Tổ cho Tự Đức. Tuy nhiên, sau khi Kiến Phúc lên ngôi, miếu hiệu của Tự Đức đã được sửa lại thành Dực Tông, thể hiện sự tôn trọng di nguyện của tiên đế.
Kết luận: Bài học về trách nhiệm và lòng tự trọng
Câu chuyện về miếu hiệu của vua Tự Đức không chỉ đơn thuần là một sự kiện lịch sử, mà còn là bài học sâu sắc về trách nhiệm và lòng tự trọng của một bậc quân vương. Việc Tự Đức từ chối miếu hiệu “Tổ” là minh chứng cho sự dằn vặt, day dứt của ông trước những mất mát của đất nước. Câu chuyện này cũng nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc nhìn nhận lịch sử một cách khách quan, đa chiều và thấu hiểu những bối cảnh phức tạp đằng sau mỗi sự kiện.
Tài liệu tham khảo:
- Quốc sử quán triều Nguyễn, Đại Nam thực lục tập 7, Nxb Giáo dục.
- Quốc sử quán triều Nguyễn, Đại Nam thực lục tập 8, Nxb Giáo dục.
- Quốc sử quán triều Nguyễn, Đại Nam thực lục tập 9, Nxb Giáo dục.