Trong bối cảnh xã hội phong kiến Á Đông, nơi tư tưởng Nho giáo đề cao nam quyền, việc bảo vệ quyền lợi cho phụ nữ luôn là một thách thức. Tuy nhiên, vượt lên trên những hạn chế của thời đại, Bộ luật Hồng Đức triều Lê (1428-1788) đã ghi dấu ấn là một bộ luật tiến bộ, thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc khi dành riêng nhiều điều khoản nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của người phụ nữ.
Nội dung
Phụ nữ Hà Nội xưa
Ảnh Hưởng Văn Hóa Trung Hoa Và Bản Sắc Việt Trong Luật Pháp
Việt Nam và Trung Hoa, hai quốc gia láng giềng, có mối quan hệ lịch sử lâu đời và gắn bó mật thiết. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đối với Việt Nam là điều không thể phủ nhận, thể hiện rõ nét trong nhiều lĩnh vực, từ ngôn ngữ, văn học, nghệ thuật đến tư tưởng, triết học và cả luật pháp. Tuy nhiên, bên cạnh việc tiếp thu tinh hoa văn hóa Trung Hoa, người Việt Nam luôn sáng tạo và phát triển nền văn hóa của dân tộc theo bản sắc riêng, tạo nên sự giao thoa độc đáo giữa hai nền văn hóa.
Trong lĩnh vực luật pháp, ảnh hưởng của Trung Hoa thể hiện rõ nét qua việc Việt Nam tiếp thu và vận dụng các quy định của luật pháp Trung Hoa vào bộ luật của mình. Ví dụ, luật pháp Việt Nam thời phong kiến cũng thừa nhận địa vị thống trị của người chồng trong gia đình, phản ánh quan niệm “nam chủ ngoại, nữ chủ nội” phổ biến trong xã hội lúc bấy giờ.
Tuy nhiên, khác với Trung Hoa, người Việt Nam đã khéo léo kết hợp những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc với những ảnh hưởng từ bên ngoài, tạo nên một hệ thống luật pháp mang đậm bản sắc riêng. Tinh thần đó thể hiện rõ nét qua Bộ luật Hồng Đức triều Lê.
Những Điều Luật Bảo Vệ Quyền Phụ Nữ Trong Bộ Luật Hồng Đức
Bộ luật Hồng Đức, ban hành năm 1483 dưới thời vua Lê Thánh Tông, được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam. Bộ luật bao gồm 722 điều, phân thành 16 chương, quy định rõ ràng về các tội danh và hình phạt tương ứng, đồng thời thể hiện tính nhân văn sâu sắc khi đề cao các giá trị đạo đức, lòng nhân ái và tinh thần thượng tôn pháp luật.
Điểm đặc biệt của Bộ luật Hồng Đức so với các bộ luật trước đó và cả luật pháp của các quốc gia phong kiến khác trong khu vực là sự ghi nhận và bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ. Một số điều luật tiêu biểu có thể kể đến như:
-
Điều 42: Khẳng định nam, nữ bình đẳng trong việc chịu tang, thể hiện sự công bằng trong bổn phận đối với gia đình.
-
Điều 308: Cho phép người vợ được quyền ly hôn nếu người chồng bỏ nhà đi 5 tháng không lý do, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người phụ nữ trong hôn nhân.
-
Điều 309: Nghiêm cấm việc chồng lấy vợ lẽ khi chưa có sự đồng ý của vợ cả, đồng thời xử phạt nặng những trường hợp chồng bỏ bê, ruồng rẫy vợ con vì vợ lẽ, thể hiện sự coi trọng vai trò của người vợ trong gia đình.
-
Điều 333: Bảo vệ quyền tự do hôn nhân của người con gái, không cho phép cha mẹ ép con gái đã đi lấy chồng phải về nhà khi gia đình nhà chồng gặp khó khăn.
-
Điều 338: Trừng trị nghiêm khắc những kẻ lợi dụng quyền thế để cưỡng ép, ép cưới con gái nhà lành, bảo vệ quyền tự do và an toàn cho người phụ nữ.
-
Điều 375: Quy định rõ ràng về quyền thừa kế tài sản của người vợ khi chồng qua đời, thể hiện sự công bằng và đảm bảo cuộc sống cho người phụ nữ sau khi mất chồng.
-
Điều 391 & 397: Công nhận quyền con gái được hưởng thừa kế và giữ hương hỏa cho dòng họ khi không có con trai, phá bỏ quan niệm trọng nam khinh nữ đã ăn sâu trong tiềm thức của nhiều người.
-
Điều 402, 403 & 404: Bảo vệ phụ nữ khỏi các hành vi xâm hại tình dục như hiếp dâm, cưỡng dâm, dụ dỗ, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc so với thời đại.
Phụ nữ là một lực lượng kinh tế chủ chốt trong xã hội Việt Nam xưa và nay.
Sự Ghi Nhận Của Các Học Giả Nước Ngoài
Tính tiến bộ và nhân văn của Bộ luật Hồng Đức, đặc biệt là những điều luật bảo vệ quyền lợi cho phụ nữ, đã được nhiều học giả nước ngoài nghiên cứu và đánh giá cao.
Học giả người Pháp Camille Briffaut nhận định Bộ luật Hồng Đức thể hiện “một chế độ bình đẳng sâu sắc” trong hôn nhân, ghi nhận sự đóng góp bình đẳng của cả vợ và chồng trong gia đình. Charles Chapman, đại diện của Toàn quyền Anh tại Ấn Độ, sau chuyến thăm Việt Nam năm 1778, đã miêu tả phụ nữ Việt là “giới năng động hơn cả”, đảm đương “mọi việc làm ăn”. John Barrow, một nhà quan sát phương Tây khác, cũng chỉ ra sự khác biệt rõ rệt trong vai trò của phụ nữ giữa xã hội Việt Nam và Trung Hoa, khẳng định phụ nữ Việt Nam được tin tưởng giao phó “những chuyện chính yếu trong gia đình”.
Giáo sư Tạ Văn Tài, trong cuốn sách “The Vietnamese Tradition of Human Rights” (Truyền thống nhân quyền Việt Nam) xuất bản năm 1988, kết luận rằng những quy định của Bộ luật Hồng Đức về bình đẳng nam nữ phù hợp với văn hóa và truyền thống của Việt Nam, đặt nền móng cho việc bảo vệ quyền phụ nữ trong các giai đoạn lịch sử sau này.
Kết Luận
Bộ luật Hồng Đức là minh chứng cho tinh thần nhân văn và tiến bộ của luật pháp Việt Nam thời phong kiến. Việc bộ luật dành riêng nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi cho phụ nữ cho thấy sự thấu hiểu và coi trọng vai trò của người phụ nữ trong xã hội. Dù đã trải qua hơn 500 năm, những giá trị nhân văn của Bộ luật Hồng Đức vẫn còn nguyên giá trị, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và giàu bản sắc.