Bức ảnh chụp năm 1926, ghi lại hình ảnh Chánh Quang Lang xứ Mường và phu nhân, mở ra cánh cửa thời gian, đưa chúng ta trở về khám phá bộ máy cai trị đặc thù tại tỉnh Mường Hòa Bình qua các triều đại phong kiến và thời Pháp thuộc. Hành trình này không chỉ là sự khẳng định chủ quyền, mà còn là bức tranh sống động về văn hóa, tín ngưỡng và cuộc sống của người Mường, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa chính quyền trung ương và địa phương.
Nội dung bài viết
Ảnh của Hương Ký, chụp năm 1926: “Ông Chánh Quang Lang xứ Mường và phu nhân”
Thời kỳ Phong kiến: Từ Nhà Lang đến Luật Hồng Đức
Người Mường Hòa Bình, theo truyền thuyết, là hậu duệ của Hùng Vương thứ 18, được phân chia thành các họ Đinh, Quách, Bạch, Hà, Xa, Cao, nắm giữ quyền cai trị địa phương với danh xưng Quan Lang. Họ được vua ban cho kỹ thuật canh tác, săn bắn, đánh cá, đồng thời chịu trách nhiệm triều cống và duy trì luật lệ. Trường ca Hòa Bình Quan Lang sử lược ca âm của Quách Trù đã khắc họa rõ nét giai đoạn này, từ việc khai hoang lập ấp, chiêu mộ dân đến việc duy trì mối quan hệ cha con với vua và thầy tớ với dân làng.
Các thời kỳ Bắc thuộc, với những cuộc chiến tranh liên miên, đã chứng kiến sự trỗi dậy của nhiều thủ lĩnh người Mường, tiêu biểu như Hai Bà Trưng, Phùng Hưng, Ngô Quyền. Điều này khẳng định vị thế quan trọng của người Mường trong lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc. Sang thời Đinh, Lê, vai trò của các Lang Đạo tiếp tục được củng cố, đặc biệt là việc ban tước hiệu “Một đời làm vua, muôn đời làm chúa” cho Lang Đạo Mường Động (Vĩnh Đồng – Kim Bôi) năm 996.
Nhà Lý, với việc thành lập kinh đô Thăng Long, đã đánh dấu sự phân chia rõ ràng giữa người Kinh và người Mường. Tuy nhiên, triều đình vẫn chú trọng xây dựng mối quan hệ với các bộ tộc miền núi thông qua hệ thống Quan Lang, Thổ Ty. Việc chia nhỏ địa bàn hành chính thành các cấp lộ, phủ, huyện, hương, giáp ở đồng bằng và đạo, châu, trại, động ở miền núi cho thấy nỗ lực củng cố quyền lực trung ương của nhà Lý.
Thời Trần, với ba cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, đã chứng kiến sự đoàn kết mạnh mẽ giữa triều đình và các bộ tộc miền núi. Chính sách mềm dẻo của nhà Trần, đặc biệt là việc trọng dụng những người am hiểu phong tục tập quán địa phương như Trần Nhật Duật, đã giúp bình định vùng Đà Giang mà không tốn một mũi tên.
Nhà Hồ, với bối cảnh đất nước suy yếu, đã áp đặt chính sách hà khắc, vơ vét của cải, khiến lòng dân oán thán. Sự cai trị của nhà Minh cũng không khác gì, với việc đổi tên các đơn vị hành chính, áp đặt các Ty Chỉ huy sứ và bóc lột tàn bạo. Tuy nhiên, người Mường không chịu khuất phục, điển hình là cuộc khởi nghĩa của Xa Tam (Xa Khả Sâm) ở Tứ Mang năm 1418.
Sơ đồ bộ máy hành chính Mường
Nhà Lê, sau khi giành lại độc lập, đã ban thưởng cho các Thổ Tù có công, trong đó có Xa Khả Sâm, và sắp xếp lại các đơn vị hành chính. Bộ Luật Hồng Đức ra đời, với những quy định cụ thể về việc quản lý, xét xử người miền núi, thể hiện sự quan tâm của triều đình đến đặc điểm phong tục tập quán của các dân tộc.
Thời Pháp thuộc: Từ Hội đồng tỉnh Mường đến sự suy yếu của Quan Lang
Thực dân Pháp, sau khi xâm lược Bắc Kỳ, đã thành lập tỉnh Mường năm 1886. Tuy nhiên, việc tổ chức bộ máy hành chính gặp nhiều khó khăn do sự phản kháng của các Lang Đạo và sự lúng túng của chính quyền Pháp. Việc thành lập Hội đồng tỉnh Mường năm 1892, với Chánh Quan Lang là người đại diện cho người Mường toàn tỉnh, đánh dấu một bước ngoặt trong việc quản lý vùng đất này. Tuy nhiên, vai trò của Quan Lang dần suy yếu khi người Pháp ngày càng củng cố quyền lực. Đến năm 1930, Hội đồng tỉnh Mường bị giải thể, đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ lịch sử.
Dưới thời Pháp thuộc, hệ thống ruộng đất trong vùng người Mường cũng có những biến đổi. Ruộng đất tư của dân chúng vẫn được bảo vệ, nhưng ruộng đất gắn liền với chức vụ Quan Lang lại có thể bị tước đoạt hoặc chuyển giao. Điều này càng làm suy yếu vị thế của Quan Lang trong xã hội Mường.
Kết luận
Lịch sử bộ máy quản lý hành chính tại tỉnh Mường Hòa Bình là một hành trình dài, phản ánh sự giao thoa, biến đổi không ngừng của các nền văn hóa, chính trị. Từ chế độ Quan Lang truyền thống đến sự can thiệp của các triều đại phong kiến và cuối cùng là sự đô hộ của thực dân Pháp, người Mường luôn giữ vững bản sắc văn hóa, đồng thời tìm cách thích nghi với những thay đổi của thời cuộc. Bài học lịch sử này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về quá khứ để xây dựng một tương lai vững mạnh, đồng thời nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự đoàn kết, tự chủ trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.