Rạng đông ngày 30/01/1968, loạt rocket đầu tiên của quân Giải phóng bất ngờ dội xuống các đô thị miền Nam Việt Nam, mở màn cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Tết Mậu Thân. Cuộc tấn công diễn ra chớp nhoáng, bao vây nhiều mục tiêu quan trọng, từ Đài Phát thanh Sài Gòn, Bộ Tổng tham mưu Quân lực Việt Nam Cộng hòa đến cả Đại sứ quán Mỹ. Trên mặt báo, hình ảnh bao cát chất chồng chắn cửa nhà, cửa hiệu trở nên phổ biến, báo hiệu một năm đầy biến động – “Năm của Cát”.
Hình ảnh bao cát bảo vệ một khu dân cư tại miền Nam Việt Nam trong thời gian xảy ra cuộc tổng tấn công Tết Mậu Thân.
Từ Cú Sốc Đến Đoàn Kết Hụt Hẫng
Tại Hoa Kỳ, Tết Mậu Thân được xem là bước ngoặt tâm lý của cuộc chiến, khoảnh khắc niềm tin của công chúng Mỹ vào chính phủ lung lay dữ dội. Sự tương phản giữa những tuyên bố lạc quan của giới chức Mỹ với thực tế khốc liệt của chiến trường được truyền hình trực tiếp đã tạo nên một vết rạn khó hàn gắn. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, tác động chính trị của Tết Mậu Thân lên chính quyền Sài Gòn cũng mang tính quyết định không kém đối với kết cục của cuộc chiến.
Miền Nam Việt Nam, dù mang tiếng là chế độ phụ thuộc vào Mỹ, vẫn là nơi cư ngụ của hàng triệu người chống cộng. Cú sốc Mậu Thân đã tạm thời hàn gắn những chia rẽ nội bộ, tạo nên một sự đoàn kết hiếm thấy. Tuy nhiên, thay vì tận dụng thời cơ này để củng cố nền tảng chính trị, Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu lại tập trung thâu tóm quyền lực, làm xói mòn tính chính danh của chế độ và đẩy ngay cả những người chống cộng kiên định nhất vào sự tuyệt vọng. Cánh cửa cơ hội mở ra sau Tết Mậu Thân đã nhanh chóng khép lại, báo hiệu một tương lai đầy bất định.
Ngọn Lửa Hy Vọng Léo Lắt
Tết Mậu Thân là lần đầu tiên những người chống cộng ở đô thị được chứng kiến chiến tranh tận mắt. Họ vượt qua những khác biệt về chính trị, vùng miền, tôn giáo để thành lập các tổ chức như Mặt trận Quốc gia Dân chủ Xã hội và Mặt trận Cứu quốc. Hành động này xuất phát từ nhận thức rằng, nếu hoạt động riêng lẻ, họ không thể nào đương đầu với bộ máy chính trị của phe Cộng sản.
Không chỉ vậy, Tết Mậu Thân còn thổi luồng sinh khí mới vào hệ thống hiến pháp non trẻ của miền Nam. Quốc hội, sau một thời gian bị xem nhẹ, đã trở thành diễn đàn cho những người theo đuổi lý tưởng cộng hòa, những người không chấp nhận sống dưới sự cai trị của Cộng sản. Ngay cả khối Phật giáo Ấn Quang, vốn có quan hệ phức tạp với chính quyền Sài Gòn, cũng lên án cuộc tấn công của Cộng sản và thể hiện sự ủng hộ đối với hệ thống hiến pháp. Năm 1970, họ tham gia và giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Thượng viện, chiếm 1/3 số ghế. Sự kiềm chế của khối Phật giáo Ấn Quang sau này, dù ít được nhắc đến, là một yếu tố quan trọng giúp kéo dài sự tồn tại của miền Nam.
Quân đội Việt Nam Cộng hòa trong cuộc tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968
Những Cơ Hội Bị Bỏ Lỡ
Xã hội dân sự đô thị ở miền Nam, được tiếp thêm sức mạnh bởi tinh thần đoàn kết sau Mậu Thân, đã kêu gọi chính phủ tiến hành cải cách. Phan Quang Đán, một nhà lãnh đạo đối lập, đã nhìn thấy cơ hội “biến một chiến thắng quân sự tạm thời thành một thắng lợi chính trị quyết định” nếu chính quyền Sài Gòn biết nắm bắt thời cơ, tái cấu trúc quân đội và chính quyền, bài trừ tham nhũng, cải cách ruộng đất và thống nhất đất nước.
Tuy nhiên, giới lãnh đạo quân sự Sài Gòn lại không nhận thấy tiềm năng này. Làn sóng phẫn nộ chống Cộng sản sau Tết Mậu Thân không đồng nghĩa với lòng trung thành với chế độ quân sự. Vụ thảm sát ở Huế là một ví dụ điển hình. Người dân Huế phẫn nộ không chỉ vì tội ác của Cộng sản mà còn vì hỏa lực bừa bãi của quân đội Mỹ và sự hèn nhát, vô kỷ luật của quân đội Sài Gòn. Tình trạng tương tự diễn ra ở nhiều tỉnh thành khác, khiến niềm tin của người dân vào chính quyền sụp đổ.
Cộng Sản Củng Cố Lực Lượng
Trái với quan điểm cho rằng Tết Mậu Thân là một thất bại nặng nề của Cộng sản, họ đã nhanh chóng củng cố vị trí tại nhiều vùng nông thôn, kìm chân quân đội Mỹ và Sài Gòn trong các căn cứ và đô thị. Lực lượng tiếp viện từ miền Bắc liên tục được bổ sung, bù đắp cho những tổn thất ban đầu. Họ cũng khéo léo kết hợp biện pháp cứng rắn với chính sách mềm dẻo để thu phục nhân tâm. Mạng lưới chính trị của Cộng sản vẫn hoạt động hiệu quả, duy trì hệ thống thuế và kiểm soát việc sản xuất, vận chuyển nhiều mặt hàng thiết yếu.
Nội Bộ Chia Rẽ, Cải Cách Thất Bại
Chính quyền Sài Gòn, dù nhận thức được sự cần thiết của cải cách, vẫn loay hoay trong vòng xoáy đấu đá nội bộ. Tổng thống Thiệu và Phó Tổng thống Kỳ liên tục mâu thuẫn, khiến tiến trình cải cách bị đình trệ. Chương trình “Người cày có ruộng”, dù được kỳ vọng sẽ xoa dịu sự bất mãn của nông dân, lại gây ra nhiều tranh cãi và bị ảnh hưởng nặng nề bởi tham nhũng. Việc triển khai chậm chạp, thiếu đồng bộ và bất công đã khiến chính sách này không đạt được hiệu quả như mong đợi.
Từ Đoàn Kết Đến Tan Rã
Tinh thần đoàn kết sau Mậu Thân dần phai nhạt, thay thế bằng sự bất mãn trước tham nhũng và đời sống khó khăn. Các liên minh chính trị tan rã, trong khi Tổng thống Thiệu thành lập Đảng Dân chủ – một đảng phái mang danh nghĩa “dân chủ” nhưng thực chất là công cụ để ông củng cố quyền lực. Việc ép buộc các quan chức và sĩ quan quân đội gia nhập Đảng Dân chủ càng khiến chính quyền Sài Gòn thêm xa rời người dân. Thượng viện, cơ quan dân cử cuối cùng còn sót lại, cũng bị Thiệu giải tán vào năm 1973, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của “thử nghiệm chủ nghĩa hợp hiến”.
Vào những năm cuối cùng của cuộc chiến, ngay cả những người ủng hộ trung thành nhất của chính quyền Sài Gòn cũng đã mất niềm tin. Sự tan rã này lan sang cả quân đội, dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của miền Nam Việt Nam vào mùa xuân năm 1975. Cuối cùng, không phải quyết định nào ở Washington, mà chính sự thất bại của chính quyền Sài Gòn trong việc đoàn kết dân chúng, xây dựng lòng tin và đảm bảo sự ủng hộ của người dân, đặc biệt là ở nông thôn, đã dẫn đến sự sụp đổ của họ.
Tài liệu tham khảo
- Fear, S. (2018, February 23). How South Vietnam Defeated Itself. The New York Times.