Tây Nguyên hùng vĩ, vùng đất của núi rừng trùng điệp và những bản làng bình yên, đã in dấu ấn đậm nét trong lịch sử Việt Nam. Vùng đất này, được học giả J. Dournes gọi là “Champa – Thượng”, đã từng gắn bó mật thiết với vương quốc Champa phồn thịnh ở miền duyên hải. Mối quan hệ giữa hai vùng đất này, từ thời cổ trung đại, không chỉ là sự tiếp giáp địa lý mà còn là sự đan xen về văn hóa, chính trị và kinh tế, tạo nên một bức tranh lịch sử đầy màu sắc và phức tạp. Bài viết này sẽ dựa trên các nguồn sử liệu đa dạng, từ sử sách Trung Hoa, bia ký Champa, đến truyền thuyết dân gian và thư tịch cổ, để tái hiện lại mối quan hệ Champa – Tây Nguyên, phân tích các góc nhìn khác nhau về mối liên kết này và rút ra những bài học lịch sử quý giá.
Nội dung
Tây Nguyên
Champa và Tây Nguyên trong Sử Liệu Trung Hoa và Bia Ký
Các ghi chép của Trung Hoa từ thế kỷ 3 đã đề cập đến Lâm Ấp, tiền thân của Champa, với những bộ tộc đông đảo, sống dựa vào địa hình hiểm trở và luôn giữ tinh thần tự chủ. Sang thế kỷ 4, sử liệu lại ghi nhận về cuộc bình định của vua Phạm Văn nhằm thu phục các bộ tộc “man dã” ở vùng nội địa, trong đó có những bộ tộc Jarai và Rhade “hiếu chiến”. Những ghi chép này cho thấy sự tồn tại sớm của các cộng đồng cư dân trên vùng cao nguyên và những nỗ lực của vương quốc Champa trong việc mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng.
Việc Champa thường xuyên cống nạp cho Trung Hoa các sản vật quý hiếm như ngà voi, sừng tê, trầm hương, kỳ nam… phần nào cho thấy sự giao thương sầm uất giữa Champa với vùng cao nguyên. Đây chính là nền tảng cho một hệ thống thương mại rộng lớn, góp phần làm nên danh tiếng của Champa trong khu vực.
Bia ký Champa
Các bia ký Champa, đặc biệt là bia Kon Klor (Kom Tum) niên đại 914, khẳng định sự hiện diện của Champa trên vùng đất này. Sang thế kỷ 12, các bia ký bắt đầu nhắc đến các sắc tộc miền núi với tên gọi “Kiratas” (người miền cao) hay “Mleccha” (người hoang dã). Bia ký cũng ghi lại cuộc chiến giữa vua Jaya Harivarman I với “vua của người Kiratas” vào năm 1149, cho thấy sự xung đột quyền lực giữa Champa và các bộ tộc Tây Nguyên. Tuy nhiên, trong cuộc kháng chiến chống Mông Cổ (1282-1284), vùng cao nguyên lại trở thành hậu cứ quan trọng của Champa, và các sắc dân miền núi đã sát cánh cùng người Chăm chống giặc ngoại xâm. Điều này cho thấy mối quan hệ phức tạp, vừa đối đầu vừa hợp tác, giữa hai bên. Đến thế kỷ 15, bia Drang Lai (C43) ghi lại việc vua Virabhadravarman thu phục “Vua của người miền núi” và “Vua của loài voi”, cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Champa lên vùng Tây Nguyên.
Champa trong Truyền Thuyết Dân Gian và Thư Tịch Chăm
Hình ảnh người Chăm xuất hiện đa dạng trong truyền thuyết của các tộc người Tây Nguyên. Người Srê, người Mạ xem người Chăm là kẻ xâm lược, trong khi người Jarai có những câu chuyện vừa tiêu cực vừa tích cực về người Chăm, khi thì xem họ là kẻ chiếm đóng, khi thì là anh em, đồng minh. Sự khác biệt này phản ánh tính phức tạp trong mối quan hệ giữa các tộc người Tây Nguyên với người Chăm.
Các thư tịch Chăm từ thế kỷ 15 trở đi cho thấy các tộc người Tây Nguyên như K’ho, Rhade, Churu, Raglai… được xem là thần dân của vương quốc Champa dưới thời chúa Nguyễn. Họ có nghĩa vụ nộp sản vật, thuế khóa và quân lính cho Trấn Thuận Thành. Tuy nhiên, người Tây Nguyên không chỉ đóng vai trò phụ thuộc mà còn nắm giữ những vị trí quan trọng trong chính quyền Champa. Vua Po Romé (1627-1651) là người Churu, hoàng hậu thứ hai của ông là người Rhade, và nhiều quan lại cũng xuất thân từ các tộc người Tây Nguyên. Trong cuộc khởi nghĩa chống lại triều đình Minh Mạng năm 1834, người Chăm và các sắc dân miền núi đã tôn một người Raglai làm vua. Những ghi chép này cho thấy sự hòa nhập và vai trò quan trọng của người Tây Nguyên trong vương quốc Champa.
Vào thế kỷ 19, hoạt động khai thác trầm hương vẫn diễn ra giữa người Chăm và người Raglai, cho thấy sự tiếp nối của mối quan hệ kinh tế giữa hai bên. Việc khai thác này được tổ chức bởi triều đình Chăm, và những người tham gia được hưởng nhiều ưu đãi.
Kết Luận
Mối quan hệ giữa Champa và Tây Nguyên là một câu chuyện lịch sử dài lâu và phức tạp, đan xen giữa hợp tác và xung đột, phụ thuộc và ảnh hưởng lẫn nhau. Sự đa dạng của các nguồn sử liệu và truyền thuyết dân gian cho thấy nhiều góc nhìn khác nhau về mối quan hệ này, tùy thuộc vào từng thời kỳ, từng tộc người và từng địa phương cụ thể. Việc tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ Champa – Tây Nguyên không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử dân tộc mà còn rút ra những bài học quý giá về sự giao thoa văn hóa, sự thích nghi và tồn tại của các cộng đồng trong lịch sử. Câu hỏi về thiết chế “liên làng” hay “siêu làng” như Potao của người Jarai vẫn còn bỏ ngỏ, đòi hỏi những nghiên cứu tiếp theo để làm sáng tỏ hơn bức tranh lịch sử đầy màu sắc này.
Tài liệu tham khảo:
- Sách/Tài liệu gốc: Các bia ký Champa, sử liệu Trung Hoa, thư tịch cổ Chăm.
- Nghiên cứu: Các công trình của J. Dournes, G. Maspero, Po Dharma, H. Maitre, A. Hardy, Đổng Thành Danh, Li Tana, Trần Kỳ Phương…
- Hình ảnh: Nguồn từ bài viết gốc và các nguồn mở khác.