Tháng 1 năm 1938, khi W.H. Auden và Christopher Isherwood đặt chân đến Hồng Kông để ghi lại cuộc chiến Trung-Nhật, thế giới phương Tây vẫn còn mải mê với cuộc nội chiến Tây Ban Nha. Ít ai nhận thức được quy mô và sự tàn bạo của cuộc chiến đang diễn ra ở châu Á, nơi những tội ác kinh hoàng như vụ thảm sát Nam Kinh đã diễn ra. Auden, trong bài thơ “Trong Thời Chiến”, đã đặt Nam Kinh ngang hàng với Dachau, một trại tập trung của Đức Quốc Xã, như biểu tượng của sự tàn bạo thời chiến. Isherwood, với trực giác nhạy bén, tin rằng cuộc chiến này chứa đựng những đầu mối dự đoán tương lai địa chính trị thế giới.
Tàn tích chiến tranh ở Osaka, Nhật Bản. Ảnh minh họa sự tàn phá của chiến tranh đối với cả hai quốc gia.
Sự Thức Tỉnh Muộn Màng của Phương Tây
Sự thờ ơ của phương Tây được thể hiện qua thái độ của những người như Sir Vandeleur Molyneux Grayburn, lãnh đạo Ngân hàng HSBC tại Hồng Kông, người cho rằng cuộc chiến chỉ là “bọn bản xứ đánh nhau”. Tuy nhiên, lịch sử đã chứng minh Auden và Isherwood sáng suốt hơn. Nhật Bản, bị sa lầy ở Trung Quốc và chịu áp lực từ các lệnh trừng phạt của Mỹ, đã chọn con đường leo thang chiến tranh. Cuộc tấn công Trân Châu Cảng năm 1941 đã kéo Mỹ vào cuộc chiến, đồng thời khơi mào cho sự bành trướng của Nhật Bản khắp Đông Á và Đông Nam Á. Chính Grayburn sau này cũng trở thành nạn nhân của sự tàn bạo của Nhật Bản.
Sự tham chiến của Mỹ mang đến niềm vui cho Churchill, trong khi Roosevelt và Stalin yên tâm rằng một nửa quân đội Nhật Bản bị cầm chân ở Trung Quốc. Chiến lược hai mặt trận này, tuy có lợi cho phe Đồng Minh, lại đẩy Trung Quốc vào cảnh tàn phá khủng khiếp. Hàng triệu người thiệt mạng, mất nhà cửa, và cơ sở hạ tầng bị phá hủy hoàn toàn. Cuộc chiến này, như Isherwood đã dự đoán, là một trong những chiến trường quyết định của thế giới, góp phần vào sự lớn mạnh của Đảng Cộng sản Trung Quốc và sự trỗi dậy của một Trung Quốc hùng mạnh sau này.
Bảng Chơi Địa Chính Trị và Những Diễn Giải Lịch Sử
Mặc dù có tầm quan trọng to lớn, chiến tranh Trung-Nhật vẫn thường bị xem nhẹ trong lịch sử Thế chiến II. Các câu chuyện chính thống thường tập trung vào mặt trận châu Âu và Thái Bình Dương, bỏ qua những hy sinh to lớn của người Trung Quốc. Các diễn giải lịch sử cũng thường bị bóp méo bởi chủ nghĩa dân tộc. Nhật Bản tự vẽ mình là nạn nhân của các cường quốc phương Tây, trong khi Trung Quốc lại tô vẽ hình ảnh một Nhật Bản man rợ bị đánh bại bởi Mao Trạch Đông. Sự thật phức tạp hơn nhiều, với vai trò quan trọng của Quốc Dân Đảng trong cuộc chiến chống Nhật và sự suy yếu của họ sau chiến tranh, tạo điều kiện cho chiến thắng của Đảng Cộng sản.
Những nghiên cứu gần đây, như “Forgotten Ally” của Rana Mitter và “Japan 1941” của Eri Hotta, đã cung cấp cái nhìn đa chiều hơn về cuộc chiến này. Mitter đặt chiến tranh Trung-Nhật vào bối cảnh khúc dạo đầu của Thế chiến II, nhấn mạnh vai trò của cuộc xâm lược Nhật Bản trong việc khơi dậy chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc. Hotta tập trung vào tình thế khó xử của Nhật Bản trước Trân Châu Cảng, phân tích các yếu tố dẫn đến quyết định tấn công Mỹ.
Con Đường Trỗi Dậy của Đế Quốc Nhật Bản
Sự trỗi dậy của đế quốc Nhật Bản bắt nguồn từ cuộc chạm trán đầy đau đớn với phương Tây vào thế kỷ 19. Năm 1853, tàu chiến Mỹ buộc Nhật Bản phải mở cửa, chấp nhận các hiệp ước thương mại bất bình đẳng. Để đáp trả, Nhật Bản đã hiện đại hóa nhanh chóng, xây dựng quân đội và theo đuổi chính sách bành trướng lãnh thổ. Nhật Bản học theo mô hình đế quốc của phương Tây, chiếm đóng các vùng lãnh thổ và khai thác tài nguyên. Chiến thắng trước Trung Quốc và Nga càng củng cố tham vọng đế quốc của Nhật Bản.
Đế quốc Nhật Bản năm 1942. Bản đồ thể hiện rõ tham vọng bành trướng lãnh thổ của Nhật Bản.
Mâu Thuẫn và Xung Đột
Sự trỗi dậy của Nhật Bản trùng hợp với sự thức tỉnh của chủ nghĩa dân tộc ở Trung Quốc. Cuộc xâm lược của Nhật Bản vô tình trở thành chất xúc tác cho phong trào yêu nước ở Trung Quốc. Sự hỗ trợ của Liên Xô cho cả Quốc Dân Đảng và Đảng Cộng sản càng làm phức tạp thêm tình hình. Việc Nhật Bản sáp nhập Mãn Châu năm 1931 đã vấp phải sự phản đối của quốc tế, nhưng Nhật Bản cảm thấy bị đối xử bất công do phân biệt chủng tộc.
Bế Tắc và Leo Thang Chiến Tranh
Giữa thập niên 1930, Tưởng Giới Thạch tập trung vào việc đàn áp Đảng Cộng sản và hiện đại hóa Trung Quốc, nhưng vẫn yếu thế trước Nhật Bản. Cuộc xâm lược toàn diện của Nhật Bản năm 1937 đã đẩy Trung Quốc vào cuộc chiến tranh toàn diện. Sự tàn bạo của quân đội Nhật Bản, đỉnh điểm là vụ thảm sát Nam Kinh, đã gây ra những hậu quả khủng khiếp cho người dân Trung Quốc. Tưởng Giới Thạch, mặc dù quyết tâm kháng chiến, nhưng không đủ sức mạnh để chống lại Nhật Bản.
Từ Trân Châu Cảng đến Kết Thúc Chiến Tranh
Cuộc tấn công Trân Châu Cảng năm 1941 đã thay đổi cục diện chiến tranh. Trung Quốc trở thành đồng minh của Mỹ, nhưng mối quan hệ giữa Tưởng Giới Thạch và tướng Stilwell của Mỹ lại đầy căng thẳng. Mỹ và Anh, mặc dù hỗ trợ Trung Quốc, nhưng không muốn đầu tư quá nhiều nguồn lực. Cuộc chiến tiếp tục gây ra những tổn thất nặng nề cho Trung Quốc, và sau chiến tranh, nội chiến giữa Quốc Dân Đảng và Đảng Cộng sản lại bùng nổ.
Bài Học Lịch Sử
Chiến tranh Trung-Nhật là một minh chứng cho sự tàn khốc của chủ nghĩa đế quốc và chủ nghĩa dân tộc. Cuộc chiến này, tuy thường bị lãng quên, lại có vai trò quan trọng trong việc định hình cục diện thế giới hiện đại. Sự trỗi dậy của Trung Quốc sau chiến tranh, cũng như những căng thẳng địa chính trị hiện nay ở khu vực, đều có nguồn gốc từ những sự kiện của quá khứ. Bài học lịch sử quan trọng nhất là cần phải hiểu rõ quá khứ để tránh lặp lại những sai lầm tương tự trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Mishra, Panka J. “Land and blood: The origins of the Second World War in Asia.” The New Yorker, 25/11/2013.
- Chang, Iris. The Rape of Nanking: The Forgotten Holocaust of World War II. Basic Books, 1997.
- Bayly, Christopher; Harper, Tim. Forgotten Armies: The Fall of British Asia, 1941-1945. Penguin Books, 2005.
- Bayly, Christopher; Harper, Tim. Forgotten Wars: The Korean War and Vietnam. Penguin Books, 2008.
- Mitter, Rana. Forgotten Ally: China’s World War II, 1937-1945. Houghton Mifflin Harcourt, 2013.
- Hotta, Eri. Japan 1941: Countdown to Infamy. Knopf, 2013.