Cuối tháng 5/1967, phát thanh viên Frank Reynold của đài ABC đã mở đầu bản tin về chiến tranh Việt Nam bằng một lời dẫn chưa từng có tiền lệ: khán giả đang được chứng kiến một cuộc chiến ngay tại phòng khách nhà mình, thông qua màn ảnh truyền hình. Một trong những phóng sự tiếp theo đó là hình ảnh đau lòng về nỗ lực cứu sống một lính thủy quân lục chiến bị thương nặng trong trận Cồn Tiên, gần khu phi quân sự. Reynold khẳng định trách nhiệm của báo chí là đưa tin về cuộc chiến “với tất cả sự khốc liệt của nó”, nhưng mục đích không phải là câu view hay tạo ra tin giật gân, mà là để khắc họa mối liên kết sâu sắc giữa những người lính Mỹ trên chiến trường Việt Nam.
Nội dung
Binh lính Mỹ tại Việt Nam
Tổng Thống Johnson và Áp Lực Từ Truyền Thông
Tuy nhiên, Tổng thống Lyndon B. Johnson lại nhìn nhận vấn đề theo một cách hoàn toàn khác. Nỗi ám ảnh về cách truyền thông đưa tin về chiến tranh đeo bám ông. Ba màn hình truyền hình, mỗi màn hình đại diện cho một trong ba đài tin tức lớn, luôn được bật trong Phòng Bầu dục để ông theo dõi sát sao tình hình. Thậm chí khi phải phẫu thuật túi mật, ông vẫn yêu cầu lắp đặt những màn hình này trong phòng bệnh.
Johnson thường xuyên phàn nàn rằng truyền thông đưa tin một chiều và thiếu cân bằng. Ông cho rằng những hình ảnh về quân đội Mỹ tàn phá làng mạc hay các chiến dịch tìm diệt được chiếu đi chiếu lại, trong khi sự tàn bạo của đối phương lại ít được đề cập. Johnson đánh giá ABC đưa tin khách quan hơn CBS và NBC, thậm chí còn đưa ra cáo buộc vô căn cứ rằng hai đài này “bị Việt Cộng kiểm soát”.
Truyền Hình: Nguồn Tin Tức Chủ Đạo
Đến giữa năm 1967, Johnson lo ngại rằng dư luận đang quay lưng lại với ông do ảnh hưởng của truyền hình. Ông hiểu rõ Việt Nam là cuộc chiến đầu tiên mà đa số người Mỹ tiếp nhận thông tin chủ yếu qua màn ảnh nhỏ. Vào giữa những năm 1960, niềm tin của công chúng dành cho truyền hình còn cao hơn cả báo chí, bởi vì, như nhà sản xuất Reuven Frank của NBC nhận định, truyền hình có khả năng truyền tải trải nghiệm một cách trực quan và sinh động.
Từ đầu năm 1967, cả ba đài truyền hình lớn đều tăng thời lượng bản tin buổi tối từ 15 lên 30 phút, và Việt Nam trở thành tâm điểm chú ý khi số lượng binh sĩ Mỹ tại đây vượt quá 400.000 người. Khác với Thế chiến II và Chiến tranh Triều Tiên, các phóng viên tại Việt Nam không phải chịu sự kiểm duyệt gắt gao của quân đội. Chính quyền Mỹ tin rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt với báo chí, cùng với chính sách “tối đa hóa sự thật trong khuôn khổ an ninh”, sẽ đảm bảo tính khách quan của thông tin.
Mâu Thuẫn Giữa Chính Quyền và Báo Chí
Thực tế, mối quan hệ giữa quân đội và truyền thông tại Việt Nam lại không hề êm đẹp. Câu nói của Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Arthur Sylvester vào tháng 7/1965: “Nếu các anh nghĩ rằng bất kỳ quan chức Mỹ nào cũng sẽ nói với các anh sự thật, các anh quả là ngu ngốc” đã thể hiện rõ điều này. Các phóng viên bắt đầu nghi ngờ tính chính xác của thông tin được cung cấp trong các cuộc họp báo hàng ngày, mà họ mỉa mai gọi là “họp báo lúc 5 giờ chiều”. Khi được hỏi về việc thiếu kiểm duyệt báo chí, Johnson đã trả lời đầy cay đắng: “Bởi vì chúng ta là những kẻ ngốc”.
Tổng thống Johnson
Mặc dù truyền hình thường xuyên đưa tin về những chiến thắng của quân đội Mỹ, Johnson vẫn không hài lòng. Ông phàn nàn về việc truyền thông ít quan tâm đến “tấm lòng của người lính Mỹ dành cho dân thường Việt Nam”, dù những hình ảnh quân đội Mỹ xây trường học, chữa bệnh cho người dân vẫn thường xuyên xuất hiện trên TV.
Dư Luận Chuyển Biến
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng giữa năm 1967, truyền hình đã phản ánh những tổn thất ngày càng tăng của quân đội Mỹ. Chỉ một ngày sau phóng sự về người lính tử trận tại Cồn Tiên, bản tin hàng tuần công bố con số thương vong kỷ lục là 313 người Mỹ. Những tin tức tiêu cực này trùng khớp với sự sụt giảm trong tỷ lệ ủng hộ Johnson. Ngay từ tháng 1/1967, 43% người Mỹ đã bày tỏ sự không hài lòng với cách xử lý chiến tranh của tổng thống, cao hơn tỷ lệ ủng hộ là 38%. Đến tháng 7, con số này giảm xuống còn 33%.
Phần lớn người dân Mỹ đã mệt mỏi với cuộc chiến ngày càng tốn kém và dường như không có hồi kết. Một cuộc khảo sát của Gallup vào tháng 6/1967 cho thấy một nửa số người được hỏi không hiểu mục đích của cuộc chiến, và một phần tư nghi ngờ về sự tồn tại của Việt Nam Cộng hòa sau khi quân đội Mỹ rút lui.
Những Bản Tin Gây Tranh Cãi
Mùa hè năm 1967, những bản tin tiêu cực từ Việt Nam liên tục xuất hiện trên truyền hình. Phóng viên Murray Fromson của CBS đưa tin về sự thiếu hiệu quả của quân đội Nam Việt Nam, trong khi phóng sự của Howard Tuckner (NBC) về việc di dời dân làng Cẩm Nê đến “ấp chiến lược” bị coi là “trại tập trung” đã gây ra nhiều tranh cãi. Chính quyền Mỹ đổ lỗi cho các phóng viên, cho rằng họ chỉ tìm kiếm những câu chuyện giật gân để đoạt giải Pulitzer.
Trước sức ép của dư luận và cuộc bầu cử tổng thống sắp diễn ra, Johnson quyết tâm thay đổi hình ảnh của cuộc chiến trên truyền hình. Ông yêu cầu các phụ tá “biết quảng cáo” và “mang đến cho người dân Mỹ một câu chuyện hay hơn”.
Nỗ Lực Thay Đổi Hình Ảnh Cuộc Chiến
Johnson đích thân chỉ đạo chiến dịch “lấy lại hình ảnh” này. Ông bác bỏ những bản tin về sự bế tắc của cuộc chiến, khẳng định quân đội Mỹ đang tiến gần đến mục tiêu. Trong một cuộc họp báo vào tháng 11/1967, được coi là một trong những màn trình diễn truyền hình ấn tượng nhất của ông, Johnson tuyên bố: “Chúng ta đang tiến bộ”. Các quan chức cấp cao khác cũng đồng loạt lên tiếng khẳng định điều này. Tướng William Westmoreland thậm chí còn dự đoán quân đội Mỹ có thể bắt đầu rút quân trong vòng hai năm tới.
Tuy nhiên, những tuyên bố lạc quan này lại mâu thuẫn với thực tế chiến trường được phản ánh trên truyền hình. Phóng viên John Laurence của CBS và Roger Peterson của ABC đều bày tỏ sự hoài nghi về tiến triển của cuộc chiến và hiệu quả của quân đội Nam Việt Nam.
Mặc dù vậy, nỗ lực của chính quyền Johnson đã phần nào thành công trong việc xoa dịu dư luận vào cuối năm 1967. Tuy nhiên, tất cả đã sụp đổ khi sự kiện Tết Mậu Thân 1968 nổ ra. Truyền hình đã đưa “tất cả sự kinh hoàng” của Mậu Thân vào phòng khách của người Mỹ, theo những cách không thể nào gây sốc và giật gân hơn.
Kết Luận
Mặc dù khó có thể khẳng định chắc chắn về ảnh hưởng của truyền hình đến thái độ của công chúng đối với Chiến tranh Việt Nam, nhưng rõ ràng nó đã tác động mạnh mẽ đến Tổng thống Lyndon B. Johnson. Ông là vị tổng thống đầu tiên, nhưng chắc chắn không phải là người cuối cùng, nhận ra tầm quan trọng của “cuộc chiến trên màn ảnh nhỏ”. Câu chuyện về cuộc chiến tranh Việt Nam trên truyền hình cho thấy sức mạnh của truyền thông trong việc định hình dư luận và tác động đến các quyết sách chính trị. Bài học này vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Tài Liệu Tham Khảo
- Pach, Chester. “Lyndon Johnson’s Living Room War.” The New York Times, 30 May 2017.