Vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, thực dân Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa, trong đó có việc thiết lập hệ thống đồn điền ở nhiều tỉnh thành, Yên Bái là một trong số đó. Chính sách tiểu đồn điền được Pháp triển khai tại Yên Bái đã tạo ra những tác động đáng kể đến kinh tế, xã hội và môi trường của tỉnh này. Bài viết này sẽ phân tích quá trình hình thành, phát triển và những hệ quả của chính sách tiểu đồn điền tại Yên Bái dưới thời Pháp thuộc.
Nội dung bài viết
Ảnh: Một góc Yên Bái đầu thế kỷ 20
Hình thành và phát triển của chính sách tiểu đồn điền
Tỉnh Yên Bái được thành lập năm 1900, ban đầu bao gồm huyện Trấn Yên và châu Văn Chấn. Sau đó, các châu Văn Bàn, Lục Yên và Than Uyên lần lượt được sáp nhập, tạo nên một tỉnh lớn thứ tư ở Bắc Kỳ với diện tích 9.900 km². Ngay từ khi đặt chân đến, người Pháp đã chú trọng khai thác tài nguyên và thành lập các đồn điền trồng lúa, chè, cà phê và chăn nuôi. Nhiều điền chủ Pháp đã đến Yên Bái, thiết lập các đồn điền quy mô lớn, chiếm hữu một diện tích đất đai đáng kể. Bên cạnh đó, một số địa chủ người Việt cũng tham gia vào quá trình này. Tuy nhiên, so với tiềm năng đất đai, số lượng đồn điền lúc này vẫn còn hạn chế.
Dân cư Yên Bái thời kỳ này còn thưa thớt, mật độ dân số chỉ khoảng 4 người/km². Người Kinh chủ yếu sống tập trung ở các lưu vực sông Hồng, sông Chảy và một số lòng chảo màu mỡ. Giao thông khó khăn, bệnh tật và cả những quan niệm dân gian đã phần nào cản trở việc di dân của người Kinh lên Yên Bái.
Nhằm thúc đẩy quá trình khai khẩn và di dân, năm 1925, Toàn quyền Đông Dương ban hành Nghị định về việc thành lập tiểu đồn điền ở thượng du Bắc Kỳ, áp dụng cho Phú Thọ, Thái Nguyên và Yên Bái. Theo đó, người dân có thể xin cấp phép khai khẩn tối đa 5,5 ha đất. Sau thời gian quy định, nếu khai khẩn thành công, họ sẽ được cấp quyền sở hữu vĩnh viễn. Chính sách này ban đầu triển khai chậm chạp do thiếu vốn và cơ sở hạ tầng.
Ảnh: Danh sách điền chủ Pháp ở Yên Bái (1894-1898)
Tác động của chính sách tiểu đồn điền
Chính sách tiểu đồn điền đã tạo ra một số hệ quả nhất định. Thứ nhất, nó thúc đẩy quá trình di dân của người Kinh từ đồng bằng lên Yên Bái, góp phần tăng mật độ dân số. Dòng người di cư này chủ yếu đến từ các tỉnh Phú Thọ, Nam Định, Hà Nam, Hà Đông, Thái Bình…
Thứ hai, chính sách này kích thích sản xuất nông nghiệp và thương mại phát triển. Sản lượng lương thực, cây công nghiệp như chè, quế, sơn, cà phê… tăng lên đáng kể. Các chợ làng, chợ huyện được thành lập, giao thương giữa miền xuôi và miền núi trở nên sôi động hơn.
Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, chính sách tiểu đồn điền cũng để lại những hệ quả tiêu cực. Nạn phá rừng để lấy đất canh tác trở nên nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến môi trường sinh thái. Mặc dù chính quyền Pháp đã ban hành các quy định về quản lý rừng, nhưng việc thực thi không hiệu quả, thậm chí chính quyền sở tại còn tiếp tay cho nạn phá rừng vì lợi ích kinh tế.
Kết luận
Chính sách tiểu đồn điền của Pháp ở Yên Bái là một phần trong quá trình khai thác thuộc địa của thực dân Pháp. Nó đã góp phần thay đổi bộ mặt kinh tế, xã hội và môi trường của Yên Bái. Mặc dù mang lại một số kết quả tích cực trong việc phát triển kinh tế và tăng dân số, nhưng chính sách này cũng gây ra những hậu quả tiêu cực về môi trường, đặc biệt là nạn phá rừng. Bài học lịch sử về chính sách tiểu đồn điền nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường, phát triển bền vững. Việc giao đất, giao rừng cho người dân cần được quản lý chặt chẽ, tránh tình trạng khai thác bừa bãi, gây hậu quả lâu dài.