Sau hào khí ngất trời của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Cổ Việt lại chìm trong ách đô hộ của nhà Đông Hán. Tuy nhiên, vùng đất này chưa bao giờ thôi khát vọng tự do. Giữa triều đình phương Bắc và các thuộc địa phía Nam như Vũ Lăng, Linh Lăng, ngọn lửa phản kháng âm ỉ cháy, chờ đợi thời cơ bùng lên.
Nội dung
Bản đồ Việt Nam thời Bắc thuộc
Khởi nghĩa Man Di và sự bất ổn của Lĩnh Ngoại
Hậu Hán Thư ghi lại hàng loạt cuộc nổi dậy của người Man Di ở khu vực Vũ Lăng từ năm 47. Tinh phu Đan Trình chiếm cứ địa hình hiểm yếu, liên tục tấn công các quận huyện. Nhà Hán nhiều lần cử quân đàn áp, nhưng đều thất bại do địa hình hiểm trở và sự kháng cự quyết liệt của người bản địa. Đến năm 49, Phục Ba tướng quân Mã Viện mới tạm thời dẹp yên được tình hình. Tuy nhiên, đây chỉ là sự yên bình ngắn ngủi. Các cuộc nổi dậy tiếp tục nổ ra ở vùng sông Lễ, sông Lâu do Trần Tòng, Đàm Nhi Kiện, Đàm Nhung lãnh đạo. Điều này cho thấy sự cai trị hà khắc của nhà Hán đã đẩy người dân bản địa vào bước đường cùng, buộc họ phải vùng lên chống lại áp bức.
Trong khi đó, Giao Chỉ, Cửu Chân và Nhật Nam tương đối yên bình. Vụ nổi loạn duy nhất được ghi nhận xảy ra ở Tượng Lâm (Nhật Nam) năm 100. Sự kiện này cho thấy ảnh hưởng của nhà Hán vẫn chưa thể vươn tới tận cùng lãnh thổ.
Lâm Ấp và sự trỗi dậy của dòng họ Chu
Năm 137, người Man Di ở Tượng Lâm dưới sự lãnh đạo của Khu Liên lại nổi dậy. Cuộc khởi nghĩa lan rộng ra Giao Chỉ và Cửu Chân, khiến triều đình nhà Hán lo lắng. Thị ngự sử Lý Cố đã đưa ra một kế hoạch khôn ngoan: dùng người địa phương để dẹp loạn. Chúc Lương và Trương Kiều được cử đi và đã thành công trong việc bình định Giao Chỉ và Cửu Chân. Tuy nhiên, Nhật Nam vẫn nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà Hán, cho thấy quyền lực của thủ lĩnh Khu Liên. Sự trỗi dậy của các nhân vật họ Chu ở Giao Chỉ, như Chu Xưởng và Chu Đạt, cũng đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử Cổ Việt, khi quyền lực địa phương bắt đầu lớn mạnh.
Tự chủ và dòng họ Sĩ
Cuối thế kỷ II, dòng họ Sĩ, tiêu biểu là Sĩ Tiếp, nổi lên ở Giao Chỉ. Sĩ Tiếp là một người tài giỏi, am hiểu chính trị và ngoại giao. Ông đã khéo léo tận dụng tình hình rối ren của nhà Hán để củng cố quyền lực, xây dựng một chế độ tự trị ở Giao Chỉ. Sĩ Tiếp khôn khéo thần phục nhà Ngô, nhưng vẫn duy trì sự độc lập tương đối. Chính sách khôn khéo này đã giúp Giao Chỉ tránh được những cuộc chiến tranh tàn khốc và duy trì được sự ổn định trong một thời gian dài.
Khởi nghĩa Bà Triệu và sự hình thành các vùng tự trị
Năm 248, cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu bùng nổ ở Cửu Chân và lan rộng ra Giao Chỉ. Bà Triệu, một nữ tướng tài ba, đã lãnh đạo nhân dân chống lại sự áp bức của nhà Ngô. Mặc dù cuộc khởi nghĩa thất bại, nhưng nó đã thể hiện tinh thần bất khuất của người dân Cổ Việt. Sự kiện này cũng đánh dấu sự hình thành các vùng tự trị ở vùng núi, nơi chính quyền trung ương khó kiểm soát.
Giao Chỉ binh biến và con đường tự chủ
Năm 263, Giao Chỉ lại dậy sóng. Lữ Hưng, một quan lại địa phương, đã lãnh đạo cuộc binh biến, giết chết Thái thú Tôn Tư. Sự kiện này khiến nhà Ngô suy yếu và tạo điều kiện cho nhà Tấn thôn tính Giao Châu. Giao Châu trở thành một chiến trường giữa nhà Ngô và nhà Tấn. Các cuộc chiến tranh liên miên khiến đời sống nhân dân điêu đứng, nhưng cũng tạo cơ hội cho các thế lực địa phương trỗi dậy.
Giao Châu tự trị dưới thời nhà Tấn
Sau khi nhà Tấn thống nhất Trung Hoa, Đào Hoàng, một người Giao Châu, được bổ nhiệm làm Thứ sử. Ông đã cai trị Giao Châu trong suốt 30 năm, củng cố chế độ tự trị và xây dựng mối quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng. Thời kỳ này, Giao Châu được hưởng một giai đoạn hòa bình và phát triển. Tục lệ bổ nhiệm quan lại địa phương cai trị Giao Châu tiếp tục được duy trì, đánh dấu một bước tiến quan trọng trên con đường tự chủ của vùng đất này.
Kết luận
Hành trình tự chủ của Cổ Việt sau khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một quá trình dài và đầy biến động. Từ những cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ của người Man Di đến sự trỗi dậy của các dòng họ địa phương, Giao Châu đã từng bước thoát khỏi ách đô hộ của phương Bắc. Chế độ tự trị được thiết lập và củng cố, tạo tiền đề cho sự ra đời của nhà nước Vạn Xuân sau này. Lịch sử Giao Châu thời kỳ này là minh chứng cho tinh thần bất khuất và khát vọng tự do của người dân Việt Nam.