Cuốn An Nam Chí Nguyên, biên soạn dưới thời Minh, đã hé lộ một phần bức tranh kinh tế Việt Nam đầu thế kỷ 15 dưới ách đô hộ tàn bạo. Quyển 2, mục Cống phú, ghi chép chi tiết về sản vật và tiền bạc mà nước ta phải cống nạp hàng năm cho Trung Quốc, phơi bày dã tâm bóc lột của triều đình phương Bắc. Từ thuế khóa trung ương đến địa phương, từ vàng bạc đến lương thực, tất cả đều nằm dưới sự kiểm soát hà khắc của quan lại nhà Minh. Bài viết này sẽ phân tích những ghi chép trong An Nam Chí Nguyên để hiểu rõ hơn về hệ thống cống nạp này cũng như tình hình kinh tế xã hội Việt Nam thời kỳ đó.
Nội dung
Hình ảnh minh họa quân Minh
Hệ Thống Cống Nạp Ba Cấp
Theo Cao Hùng Trưng, tác giả An Nam Chí Nguyên, hệ thống cống nạp được chia làm ba cấp: công trường, trung ương và địa phương. Mỗi cấp đều có cơ quan và quy định riêng, tạo thành một mạng lưới bóc lột chặt chẽ.
Cống Nạp từ Công Trường
Các công trường, bao gồm mỏ vàng, bạc, muối và đồn điền, do hoạn quan và quan lại nhà Minh trực tiếp quản lý. Sản vật từ đây được vận chuyển thẳng về Trung Quốc. Mặc dù An Nam Chí Nguyên không ghi rõ số lượng, nhưng việc đề cập đến điển lệ trưng thu và sự hiện diện của các nội quan cùng quan tam ty (Bố chánh, Án sát, Đô chỉ huy sứ) cho thấy quy mô khai thác đáng kể. Danh sách các Ty muối công trường trải dài từ Tân An, Kiến Xương, Kiến Bình, Thanh Hóa đến Nghệ An càng khẳng định điều này. Việc nhà Minh cho lập các cục khai thác vàng tại Thất Nguyên (Lạng Sơn), Qui Hóa (Tam Giang) và Tuyên Quang (Tuyên Hóa) năm 1419 cũng là minh chứng rõ ràng cho việc vơ vét tài nguyên của nước ta.
Cống Nạp từ Trung Ương
Trung ương, đại diện bởi Tam ty đóng tại Thăng Long, chịu trách nhiệm thu nạp cống phẩm từ các địa phương. Năm 1417, số lượng cống phẩm rất đa dạng, từ thúy bì, quạt giấy, sơn, phèn đến lương thực, tơ lụa, vàng bạc, voi và cả tiền thuế buôn bán, tiền mướn ruộng công, thuế lò làm đồ sành. Điều này cho thấy sự kiểm soát toàn diện của nhà Minh đối với nền kinh tế Đại Việt.
Cống Nạp từ Địa Phương
Việc thu thuế được thực hiện trên khắp 16 phủ và 5 châu, trải dài từ Bắc Bộ đến Thuận Hóa. Mỗi địa phương đều phải nộp các loại thuế khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế của từng vùng. Dữ liệu chi tiết về số lượng cống phẩm ở từng phủ, châu cho phép chúng ta hình dung được sự phân bố dân cư, sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại của từng vùng, đồng thời thấy rõ mức độ bóc lột tàn khốc của nhà Minh.
Bức Tranh Kinh Tế Việt Nam Đầu Thế Kỷ 15
Qua số liệu cống nạp, ta có thể phác họa phần nào bức tranh kinh tế Việt Nam đầu thế kỷ 15. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo, với việc nộp thuế bằng lúa gạo là chủ yếu. Các ngành thủ công nghiệp như làm quạt, sơn, tơ lụa, gốm sứ cũng khá phát triển. Hoạt động thương mại diễn ra sôi động, thể hiện qua số lượng tiền thuế buôn bán. Tuy nhiên, toàn bộ nền kinh tế này đang bị nhà Minh kiểm soát và bóc lột triệt để, khiến đời sống nhân dân vô cùng khốn khó.
Kết Luận
An Nam Chí Nguyên không chỉ cung cấp số liệu về cống nạp mà còn là nguồn sử liệu quý giá để nghiên cứu về kinh tế, xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 15 dưới ách đô hộ của nhà Minh. Việc nghiên cứu và phân tích các ghi chép này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giai đoạn lịch sử đầy biến động này, đồng thời rút ra những bài học quý báu về tinh thần đấu tranh giành độc lập, tự do của dân tộc. Sự tàn bạo của chế độ đô hộ càng khẳng định ý chí kiên cường của cha ông ta trong việc bảo vệ chủ quyền đất nước.