Từ những chuyến tàu lạc lối đầu tiên vào đầu thế kỷ XVII, người Hà Lan đã sớm nhận ra tiềm năng giao thương to lớn tại vùng đất xa xôi mang tên Việt Nam. Tuy nhiên, hành trình đặt nền móng cho mối quan hệ song phương này lại không hề bằng phẳng, trải dài qua nhiều thăng trầm, xung đột và cả những cơ hội bị bỏ lỡ. Bài viết này, dựa trên những nghiên cứu công phu của học giả người Hà Lan W.J.M. Buch, sẽ đưa chúng ta ngược dòng lịch sử, khám phá chi tiết về mối giao thiệp đầy biến động giữa người Hà Lan và Việt Nam từ năm 1600 đến 1759.
Nội dung
- Khởi Đầu Không Thuận Lợi: Từ Giao Thương Đến Xung Đột (1600-1644)
- Những Tiếp Xúc Đầu Tiên và Nỗ Lực Thiết Lập Giao Thương (1600-1635)
- Mâu Thuẫn Lợi Ích và Những Nỗ Lực Ngoại Giao Bế Tắc (1636-1641)
- Chiến Tranh và Những Tổn Thất (1642-1644)
- Giai Đoạn Hậu Chiến: Từ Thượng Ẩn Đến Thoái Lùi (1645-1759)
- Hòa Hoãn Mong Manh và Sự Trở Lại Của VOC (1645-1752)
- Nỗ Lực Cuối Cùng và Sự Rút Lui Định Mệnh (1752-1759)
- Kết Luận: Bài Học Lịch Sử Về Cơ Hội Bị Bỏ Lỡ
Khởi Đầu Không Thuận Lợi: Từ Giao Thương Đến Xung Đột (1600-1644)
Những Tiếp Xúc Đầu Tiên và Nỗ Lực Thiết Lập Giao Thương (1600-1635)
Năm 1600, cơn bão dữ đã đẩy hai con tàu buôn Hà Lan lạc lối vào vùng biển Trung Kỳ, đánh dấu cuộc gặp gỡ đầu tiên đầy bất ngờ và cũng không kém phần bi thương. Vụ việc 23 thủy thủ bị sát hại và thuyền trưởng bị bắt giữ đã hé lộ cho người Hà Lan về một vùng đất mới, nơi tiềm ẩn cả cơ hội lẫn thách thức. Tuy nhiên, phải đến năm 1609, khi Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) thành lập thương điếm ở Hirado (Nhật Bản) với mục tiêu mua lụa bán lại cho người Nhật, ý tưởng về việc thiết lập quan hệ thương mại với Việt Nam mới chính thức được nhen nhóm. Lúc bấy giờ, Hội An (Faifoo) nổi lên như một thương cảng sầm uất, nơi tập trung nhiều thương nhân Trung Hoa và là thị trường lụa lý tưởng mà người Hà Lan khao khát.
Đoàn thương thuyền Hà Lan trở về cảng Amsterdam năm 1599 sau chuyến viễn chinh lần thứ hai sang Đông Ấn. Một năm sau đó, những con tàu đầu tiên của Hà Lan đã bắt đầu hành trình đến Việt Nam. Tranh của Hendrik Cornelisz Vroom (1566–1640)
Những nỗ lực giao thương ban đầu của người Hà Lan với Đàng Trong (1613-1617) vấp phải sự bất lợi do hiểu lầm về văn hóa và nghi kỵ lẫn nhau. Vụ việc thương nhân người Anh bị xử tử vì ứng xử thiếu lễ độ đã gián tiếp dẫn đến bi kịch tương tự cho hai thương nhân người Hà Lan, khiến VOC e dè trong một thời gian. Mãi đến năm 1633, khi VOC quyết định cử hai con tàu đến Hội An, mang theo bạc nén, chì và nhiều sản vật phương Tây để đổi lấy vàng và lụa, giao thương mới thực sự được nối lại. Tuy nhiên, do đến muộn, họ đã bỏ lỡ cơ hội thu mua hàng hóa bởi sự cạnh tranh gay gắt từ các thương nhân Nhật Bản và Bồ Đào Nha.
Mâu Thuẫn Lợi Ích và Những Nỗ Lực Ngoại Giao Bế Tắc (1636-1641)
Mong muốn thiết lập quan hệ thương mại chính thức, người Hà Lan đã nhiều lần gửi sứ thần đến gặp Chúa Nguyễn. Tuy nhiên, những nỗ lực ngoại giao này liên tục rơi vào bế tắc do khác biệt trong quan điểm và lợi ích. Trong khi VOC mong muốn có được những thỏa thuận độc quyền về mua bán một số lượng hàng hóa nhất định với giá cả cố định, Chúa Nguyễn, với tư cách là người đứng đầu một quốc gia có chủ quyền, khẳng định sẽ không ràng buộc mình vào bất kỳ thỏa thuận thương mại đặc quyền nào. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ thương nhân Nhật Bản và Trung Hoa tại Hội An cũng khiến hoạt động kinh doanh của người Hà Lan gặp nhiều khó khăn.
Lá thư của Trấn thủ Quảng Nam Nguyễn Phúc Kỳ gửi nhà đương cục Công ty Đông Ấn Hà Lan ở Batavia (Indonesia) năm 1626 với mong muốn thiết lập quan hệ bang giao (hiện được lưu trữ ở Thư viện Trung tâm Đại học Leiden, Hà Lan). Nguồn: Kleinen J. 2011
Trong bối cảnh đó, việc tiếp cận Đàng Ngoài, vùng đất do Chúa Trịnh kiểm soát và là nguồn cung cấp lụa dồi dào, trở thành ưu tiên mới của VOC. Năm 1637, Carel Hartsinck, một thương nhân người Hà Lan, đã được Chúa Trịnh nhận làm con nuôi, mở ra hy vọng về một mối quan hệ hợp tác thuận lợi hơn. Tuy nhiên, sự đối đầu giữa hai thế lực Đàng Trong và Đàng Ngoài đã đẩy VOC vào một tình thế khó xử, buộc họ phải lựa chọn giữa việc duy trì quan hệ thương mại với Đàng Trong hoặc liên minh với Đàng Ngoài để chống lại Chúa Nguyễn.
Chiến Tranh và Những Tổn Thất (1642-1644)
Mâu thuẫn âm ỉ giữa VOC và Chúa Nguyễn cuối cùng đã bùng phát thành xung đột quân sự vào năm 1642, sau một loạt các sự kiện căng thẳng, đỉnh điểm là việc hai tàu buôn Hà Lan bị bão đánh dạt vào bờ biển Hội An và bị tịch thu hàng hóa. Mặc dù VOC đã nhiều lần tìm kiếm giải pháp hòa bình, nhưng những yêu cầu bồi thường của họ đều bị Chúa Nguyễn bác bỏ. Thất bại liên tiếp trong các cuộc giao tranh năm 1642, 1643 và 1644, đặc biệt là sự hy sinh của Pieter Baeck, Đô đốc chỉ huy hạm đội VOC trong trận thủy chiến năm 1643, đã cho thấy sự quyết tâm bảo vệ chủ quyền của Chúa Nguyễn cũng như sức mạnh đáng gờm của quân đội Đàng Trong.
Chân dung Carel Hartsinck – người Hà Lan được Chúa Trịnh nhận làm con nuôi – trên bản khắc của Jacob Houbraken vào khoảng năm 1796. Nguồn: Bộ sưu tập Viện Bảo tàng Quốc gia Amsterdam.
Bên cạnh đó, sự hợp tác lỏng lẻo giữa VOC và Chúa Trịnh cũng góp phần dẫn đến thất bại của người Hà Lan. Mặc dù ban đầu ủng hộ VOC trong việc chống lại Chúa Nguyễn, Chúa Trịnh đã không thể hiện rõ ràng cam kết quân sự của mình, thậm chí còn trì hoãn việc cung cấp viện binh và lụa cho VOC như đã hứa. Điều này khiến VOC thất vọng và dần mất niềm tin vào liên minh với Đàng Ngoài.
Giai Đoạn Hậu Chiến: Từ Thượng Ẩn Đến Thoái Lùi (1645-1759)
Hòa Hoãn Mong Manh và Sự Trở Lại Của VOC (1645-1752)
Sau những tổn thất nặng nề trong cuộc chiến tranh với Đàng Trong, VOC đã chủ động rút lui khỏi vùng biển Việt Nam và tập trung vào việc củng cố vị thế của mình ở các khu vực khác như Nhật Bản, Đài Loan và quần đảo Maluku. Mặc dù không còn theo đuổi chính sách đối đầu trực tiếp với Chúa Nguyễn, VOC vẫn duy trì mong muốn nối lại quan hệ thương mại với Đàng Trong.
Trang phục của các binh sĩ thuộc Công ty Đông Ấn Hà Lan. Tranh vẽ năm 1783 của H. Rolland. Nguồn: Lưu trữ Quốc gia Hà Lan
Năm 1651, VOC đã ký kết một hiệp ước hòa bình với Chúa Hiền, người kế vị Chúa Sãi Vương. Tuy nhiên, hiệp ước này chỉ mang tính hình thức và không được hai bên thực thi nghiêm túc. Trong suốt hơn một thế kỷ sau đó, VOC đã nhiều lần tìm cách khôi phục hoạt động thương mại tại Hội An, nhưng kết quả thu được rất hạn chế. Sự cạnh tranh gay gắt từ các thương nhân Trung Hoa và Nhật Bản, cùng với chính sách hạn chế thương mại của Chúa Nguyễn, đã khiến VOC không thể thiết lập được một vị thế vững chắc tại Đàng Trong.
Hai mặt của đồng xu duit từ năm 1735, được đúc bởi Công ty Đông Ấn Hà Lan (viết tắt theo tiếng Hà Lan là VOC). Nguồn: Wikipedia
Nỗ Lực Cuối Cùng và Sự Rút Lui Định Mệnh (1752-1759)
Vào giữa thế kỷ XVIII, VOC đã có một nỗ lực cuối cùng nhằm khôi phục hoạt động thương mại tại Đàng Trong. Năm 1752, VOC cử Duff, một thương nhân người Anh, đến Hội An để tìm kiếm cơ hội kinh doanh. Duff đã mở một thương điếm tại Hội An và thu mua được một số lượng nhỏ vàng và đường. Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh của ông không mấy khả quan do sự cạnh tranh gay gắt từ các thương nhân Trung Hoa.
Đến năm 1759, nhận thấy triển vọng ảm đạm tại Đàng Trong, VOC đã quyết định đóng cửa thương điếm tại Hội An và chính thức chấm dứt mọi hoạt động giao thương với Việt Nam.
Một phần bức tranh cuộn “Giao Chỉ quốc mậu dịch độ hải đồ” của Nhật mô tả Hội An thế kỷ XVII với cảnh thương nhân Nhật dâng lễ vật cho Chúa Nguyễn tại Dinh trấn Thanh Chiêm và cảnh phố Nhật ở Hội An. Tranh hiện được lưu trữ tại chùa Jomyo-ji ở Nagoya. Nguồn: BTLSQG
Kết Luận: Bài Học Lịch Sử Về Cơ Hội Bị Bỏ Lỡ
Cuộc giao lưu giữa người Hà Lan và Việt Nam trong suốt hơn 150 năm (1600-1759) đã để lại nhiều bài học quý giá cho cả hai bên. Đối với người Hà Lan, đây là minh chứng rõ nét cho thấy việc theo đuổi lợi ích kinh tế bằng mọi giá, bao gồm cả việc sử dụng vũ lực, có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường. Sự thất bại của VOC trong việc thiết lập quan hệ thương mại ổn định với Việt Nam cũng cho thấy tầm quan trọng của việc tìm hiểu kỹ lưỡng văn hóa, chính trị và xã hội của đối tác trước khi bước vào bất kỳ mối quan hệ hợp tác nào.
Đối với Việt Nam, cuộc giao lưu với người Hà Lan là một minh chứng hùng hồn cho tinh thần kiên cường, bất khuất trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc. Sự thất bại của VOC cũng cho thấy Việt Nam không phải là miếng mồi ngon cho các cường quốc phương Tây nuốt chửng. Tuy nhiên, việc khép mình trước giao thương quốc tế cũng khiến Việt Nam bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển kinh tế, tiếp cận khoa học kỹ thuật tiên tiến của thế giới.
Lịch sử đã khép lại giai đoạn giao lưu đầy biến động này, nhưng những bài học quý giá từ đó vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở thế hệ sau về tầm quan trọng của hòa bình, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau trong quan hệ quốc tế.