Vào cuối thời Bắc thuộc, khi triều Đường suy yếu bởi loạn Thập quốc Ngũ đại (907-960), vận mệnh dân tộc Việt bước vào một giai đoạn mới, thời kỳ tự chủ đầy biến động. Cánh cửa độc lập mở ra, nhưng bên trong, cuộc tranh giành quyền lực giữa các hào trưởng bản địa cũng bắt đầu sôi sục. Bài viết này sẽ phân tích bối cảnh lịch sử, vai trò của các hào trưởng và sự thật đằng sau loạn 12 sứ quân.
Nội dung bài viết
Tĩnh Hải Quân và Chức Tiết Độ Sứ
Trước khi giành được độc lập, Việt Nam nằm dưới sự cai trị của nhà Đường với tên gọi Tĩnh Hải Quân (từ năm 866). Người đứng đầu Tĩnh Hải Quân là Tiết Độ Sứ, do triều đình Đường bổ nhiệm, đóng đô ở Đại La (Hà Nội ngày nay). Dưới quyền Tiết Độ Sứ là 12 thứ sử, cai quản 12 châu. Chức Tiết Độ Sứ, vốn được nhà Đường thiết lập từ trước loạn An Sử (755-763), ban đầu được đặt ở Lĩnh Nam (gồm Quảng Đông và một phần Quảng Tây ngày nay) để quản lý quân sự và hành chính. Tĩnh Hải Quân được coi như một phiên trấn của đạo Lĩnh Nam, cũng do Tiết độ sứ cai quản. Sự tồn tại của chức danh này chính là biểu hiện rõ ràng nhất của ách đô hộ nhà Đường. Khi Khúc Thừa Dụ nắm quyền lãnh đạo (905), ông vẫn giữ tên Tĩnh Hải Quân và tự xưng là Tiết Độ Sứ, mong muốn được nhà Đường công nhận. Điều này cho thấy ý thức dân tộc thời kỳ này vẫn còn bị kìm nén sau hơn 300 năm Bắc thuộc. Mãi đến khi Ngô Quyền xưng Vương (939) và Đinh Bộ Lĩnh xưng Đế, lập nên nước Đại Cồ Việt (968), Việt Nam mới chính thức thoát khỏi cái bóng của nhà Đường.
Sự Trỗi Dậy của Hào Trưởng Bản Địa
Trong bối cảnh nhà Đường suy yếu, các hào trưởng bản địa, những người có thế lực trong các châu, bắt đầu nổi lên. Họ nắm giữ đất đai, dân cư và quân đội riêng, tạo nên một thế lực đáng gờm. Một số hào trưởng kiêm nhiệm chức thứ sử, một số khác là con cháu của các thứ sử người Hán bị Việt hóa. Chính quyền trung ương ở Đại La chưa đủ sức mạnh để quản lý toàn bộ đất nước, mà chỉ có thể đòi hỏi các hào trưởng tuân phục và nộp thuế.
Khi triều đình Đường chưa kịp cử Tiết Độ Sứ mới sang thay, một hào trưởng người Việt đã chiếm lấy chức vụ này, mở đầu cho cuộc tranh giành giữa các hào trưởng bản địa. Họ Khúc, Dương Đình Nghệ, Kiều Công Tiễn và Ngô Quyền, tất cả đều là những hào trưởng người Việt đã đóng vai trò quan trọng trong việc giành lại quyền tự chủ cho dân tộc.
Vị trí chiếm đóng (dọc sông Hồng) của 12 vị bị gọi là “sứ quân”Bản đồ phân bố lực lượng của 12 sứ quân dọc theo sông Hồng.
Sự Thật về Loạn 12 Sứ Quân
Sau khi Ngô Quyền qua đời, Dương Tam Kha cướp ngôi, gây ra sự bất bình trong giới hào trưởng. Dù sau đó Dương Tam Kha bị phế truất, hai con trai của Ngô Quyền lên ngôi, tình hình vẫn không ổn định. Nhiều hào trưởng nổi dậy, được sử sách gọi là loạn 12 sứ quân. Tuy nhiên, cần phải nhìn nhận lại sự kiện này một cách khách quan hơn.
Thuật ngữ “sứ quân” không mang nghĩa tiêu cực như nhiều người lầm tưởng. Không ai trong số 12 vị tự xưng là sứ quân, mà đó là cách gọi của các sử gia đời sau. Hơn nữa, không phải tất cả 12 sứ quân đều gây loạn. Một số chỉ muốn bảo vệ cơ nghiệp của mình, một số khác, như Đỗ Cảnh Thạc, Phạm Bạch Hổ, Ngô Nhật Khánh, thậm chí còn muốn bảo vệ chính thống của triều Ngô. Việc gộp họ vào nhóm “sứ quân” là chưa hoàn toàn chính xác. Riêng Ngô Xương Xí, thái tử nhà Ngô, hoàn toàn có đủ tư cách kế vị nhưng lại bị gọi là “sứ quân”, điều này là không công bằng.
Vai Trò của Đinh Bộ Lĩnh
Đinh Bộ Lĩnh, một hào trưởng ở Hoa Lư, nổi dậy chống lại triều đình ngay khi hai con trai của Ngô Quyền còn tại vị. Ông là người chống đối mạnh mẽ và dai dẳng nhất, khiến hai vua Ngô phải đích thân cầm quân đi đánh nhưng không thành công. Cái chết của hai vua Ngô tạo điều kiện cho Đinh Bộ Lĩnh mở rộng thế lực. Có thể nói, Đinh Bộ Lĩnh chính là người đã châm ngòi cho cuộc nội chiến, chứ không đơn thuần là người dẹp loạn. Tuy nhiên, không thể phủ nhận công lao thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc kháng chiến chống Tống sau này.
Kết Luận
Thời kỳ Hậu Ngô Quyền là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Việt Nam. Cuộc tranh giành quyền lực giữa các hào trưởng, loạn 12 sứ quân, và sự trỗi dậy của Đinh Bộ Lĩnh là những sự kiện quan trọng, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt. Việc nhìn nhận lại các sự kiện lịch sử này một cách khách quan và đa chiều sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ, từ đó rút ra những bài học quý báu cho hiện tại và tương lai.