Bài viết dựa trên công trình nghiên cứu của ông Khổng Đức Thiêm, xuất bản năm 1973, hé lộ bức tranh văn hóa, lịch sử Kinh Bắc sống động qua lăng kính ca dao, ngạn ngữ. Từ vẻ đẹp thiên nhiên, công trình kiến trúc đến phong tục tập quán, sản vật địa phương, bài viết đưa người đọc ngược dòng thời gian, khám phá đời sống tinh thần phong phú của người Kinh Bắc xưa.
Nội dung
Kinh Bắc – Miền đất địa linh nhân kiệt
Nằm ở vị trí “đằng trước kẻ Rừng, sau lưng kẻ Dáng”, Kinh Bắc hiện lên trong ca dao với vẻ đẹp non nước hữu tình. Dòng sông Thương “nước chảy đôi dòng” mang chút chia ly, dòng sông Cầu “nước chảy lơ thơ” chan chứa nỗi nhớ mong, còn con sông Lục dưới chân núi Huyền lại phô diễn sức sống căng tràn, trẻ trung như chính con người nơi đây.
Vị trí xứ Kinh Bắc trong tứ xứ vòng quanh Thăng Long
Không chỉ có thiên nhiên tươi đẹp, Kinh Bắc còn tự hào với những công trình kiến trúc độc đáo. Chùa Bút Tháp uy nghi giữa đồng xanh bát ngát, đình Đông Khang, đình Báng, đình Diềm cổ kính trang nghiêm là minh chứng cho bàn tay tài hoa và lòng thành kính của người dân nơi đây.
Ca dao Kinh Bắc cũng khắc họa rõ nét phong tục tập quán độc đáo của người dân. Từ những lễ hội truyền thống như hội kéo co, hội Ó, hội Bồ Đề, hội Đông Cao, hội Dóng, hội Khám, hội Dâu đến tập tục “nam thú đồng hương, nữ già bản quán” ở làng gốm Thổ Hà, tất cả đều được ghi lại một cách sinh động, phản ánh đời sống tinh thần phong phú và bản sắc văn hóa riêng của người Kinh Bắc.
Nét đẹp lao động và tinh thần thượng võ
Nổi tiếng là vùng đất “đất lành gạo trắng nước trong”, Kinh Bắc không chỉ trù phú sản vật mà còn là cái nôi của nghề thủ công truyền thống. Ca dao Kinh Bắc đã ghi nhận sự đa dạng, tính truyền thống và sự phân công hợp lý trong lao động sản xuất của người dân. Từ nghề trồng lúa nước, đánh bắt cá đến các nghề thủ công như làm gốm, dệt lụa, rèn đúc, tất cả đều góp phần tạo nên bức tranh kinh tế đa dạng và sầm uất của Kinh Bắc xưa.
Không chỉ cần cù lao động, người Kinh Bắc còn nổi tiếng với tinh thần thượng võ, kiên cường. Ca dao Kinh Bắc đã khắc họa đậm nét hình ảnh người trai “ngạch trực” “ngang ngạch” – biểu tượng của lòng dũng cảm, sự cương trực – cùng những cặp đôi trai anh hùng, gái đảm đang, như: “trai Cầu Vồng – Yên Thế, gái Nội Duệ – Cầu Lim”, “trai Đại Bái, gái Mão Điền”, “trai Mỹ Thái, gái Bến Tuần”. Hình ảnh người phụ nữ Kinh Bắc cũng hiện lên với vẻ đẹp vừa dịu dàng, đảm đang, vừa mạnh mẽ, bất khuất. Họ không chỉ giỏi việc nhà mà còn tích cực tham gia sản xuất, chiến đấu bảo vệ quê hương.
Lịch sử hào hùng được khắc ghi
Vùng đất địa linh nhân kiệt này đã ghi dấu nhiều sự kiện lịch sử trọng đại, và ca dao, ngạn ngữ chính là dòng chảy lịch sử truyền miệng sống động. Từ thời 12 sứ quân, cuộc khởi nghĩa của Đoàn Thượng cuối thời Lý, cuộc di dân thời Lý từ Đình Bảng sang Gia Lương, chiến công trên sông Cầu thời nhà Lý đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, khởi nghĩa Yên Thế của Hoàng Hoa Thám, tất cả đều được lưu truyền qua từng câu ca dao giản dị mà thấm thía.
Ca dao Kinh Bắc cũng ghi lại những biến động của lịch sử và phản ánh chân thực cuộc sống của người dân. Qua đó, chúng ta thêm hiểu về tinh thần bất khuất, kiên cường chống giặc ngoại xâm và lòng tự hào về truyền thống văn hiến của cha ông.
Nỗi niềm của một thời lam lũ
Bên cạnh những nét đẹp về thiên nhiên, con người và truyền thống lịch sử, ca dao Kinh Bắc cũng phản ánh những bất công, khổ cực mà người dân phải gánh chịu. Câu ca dao “Ăn cơm thì ăn cơm trâu/ Là thân gái chớ làm dâu làng Dền” hay “Ai về Tam Tảo làm chi/Nước giếng thì đục đường đi thì lầy” là tiếng thở dài xót xa cho số phận long đong của người phụ nữ trong xã hội cũ.
Hình ảnh “Cơn mưa đằng Nét thét ra lửa” hay “Phúc đức Thái Lai, chông gai Bảo Triện” như lời nhắc nhở về thiên tai, dịch bệnh – những thách thức mà con người Kinh Bắc phải đối mặt.
Kết luận
Sưu tầm và nghiên cứu ca dao, ngạn ngữ Kinh Bắc là cách tiếp cận hữu ích để hiểu sâu sắc hơn về vùng đất và con người nơi đây. Bên cạnh giá trị văn học, ca dao Kinh Bắc còn là kho tàng tri thức về lịch sử, văn hóa, địa lý, phong tục tập quán… phản ánh tâm hồn, lối sống và truyền thống văn hóa đặc sắc của người dân Kinh Bắc.
Việc bảo tồn và phát huy giá trị ca dao, ngạn ngữ Kinh Bắc là trách nhiệm của thế hệ hôm nay và mai sau. Bởi lẽ, những câu ca dao ấy không chỉ là lời ru của bà, của mẹ mà còn là tiếng lòng của cha ông gửi gắm, là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại, góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.