Lịch sử Việt Nam là một dòng chảy bất tận của sự giao thoa và tiếp biến văn hóa. Nằm ở vị trí cầu nối giữa các nền văn minh lớn, dân tộc ta đã khéo léo tiếp thu tinh hoa từ các nước láng giềng, trong đó có Chiêm Thành – một vương quốc hùng mạnh từng tồn tại rực rỡ trên dải đất miền Trung. Dù đã bị lịch sử vùi lấp, song những dấu ấn văn hóa Chiêm Thành vẫn còn phảng phất đâu đó trên đất nước Việt Nam, từ ngôn ngữ, văn học, tín ngưỡng cho đến đời sống kinh tế và nghệ thuật.
Nội dung
Bài viết này, dựa trên bài diễn thuyết của tác giả Trần Văn Giáp tại Hội Trí Tri Hà Thành năm 1935, sẽ đưa chúng ta ngược dòng thời gian, khám phá những di sản văn hóa Chiêm Thành còn sót lại trên đất Việt, từ đó hiểu thêm về quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa đầy tinh tế của cha ông ta.
Giao Thoa Tín Ngưỡng: Từ Cao Tăng Thiên Trúc Đến Thiền Phái Việt Nam
Sự ảnh hưởng của văn hóa Chiêm Thành lên tín ngưỡng Việt Nam thể hiện rõ nét qua sự du nhập của Phật giáo. Ngay từ thế kỷ X, trong cuộc chinh phạt Chiêm Thành của vua Lê Đại Hành, một vị cao tăng Thiên Trúc đã theo đoàn quân chiến thắng trở về. Tiếc rằng sử sách không ghi chép rõ tên tuổi của vị cao tăng này, khiến chúng ta không có cơ hội tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp hoằng pháp của ông.
Đến thời Lý, sau khi vua Lý Thánh Tôn (1069) đánh bại Chiêm Thành và sáp nhập vùng đất Địa Lý, Ma Linh, Bố Chính vào lãnh thổ Đại Việt, một vị tăng sĩ người Chiêm tên là Thảo Đường đã được đưa về kinh đô. Nhận thấy kiến thức Phật pháp uyên thâm của Thảo Đường, vua Lý phong ông làm Quốc sư. Sau này, Thảo Đường Thiền Sư sáng lập ra phái Thảo Đường, một dòng thiền phái mang đậm bản sắc Việt Nam, đánh dấu một giai đoạn phát triển mới của Phật giáo nước nhà.
Chùa Trấn Quốc, Hà Nội, nơi trụ trì của Thiền sư Thảo Đường khi xưa (Ảnh: Thang Nguyen)
Hòa Âm Ngôn Ngữ: Tiếng Nói Của Dân Tộc Đã Vụt Tắt
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử, ngôn ngữ là yếu tố dễ bị biến đổi và đồng hóa nhất. Trải qua nhiều cuộc chiến tranh, hòa hiếu và di dân giữa hai nước, tiếng nói của người Chiêm Thành đã dần hòa nhập vào tiếng Việt.
Lịch sử ghi nhận, sau mỗi lần chiến thắng Chiêm Thành, quân đội Đại Việt thường mang theo một số lượng lớn tù binh là người Chiêm. Những tù binh này sau đó được bố trí sinh sống tại các vùng đất khác nhau trên lãnh thổ Đại Việt. Việc tiếp xúc thường xuyên trong đời sống hàng ngày đã khiến ngôn ngữ hai dân tộc dần giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau.
Tác giả Trần Văn Giáp đã chỉ ra một số từ ngữ tiếng Việt có khả năng bắt nguồn từ tiếng Chiêm Thành, ví dụ như từ “nếm” có cùng ngữ nghĩa với từ “nam” trong tiếng Chiêm, hay từ “nếp” có cùng ngữ nghĩa với từ “nhiop” trong tiếng Chiêm. Tuy nhiên, để có kết luận chính xác, cần phải có những nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu và bài bản hơn.
Giao Thoa Văn Học: Từ Ấn Độ Qua Chiêm Thành Đến Với Việt Nam
Không chỉ ngôn ngữ, văn học Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng nhất định từ văn học Chiêm Thành. Nhiều câu chuyện dân gian, truyện cổ tích quen thuộc với người Việt được cho là bắt nguồn từ Chiêm Thành, điển hình như truyện Tấm Cám. Giáo sư Paul Demiéville, sau khi nghiên cứu và so sánh các dị bản của truyện Tấm Cám ở nhiều quốc gia khác nhau, đã kết luận rằng phiên bản Tấm Cám của Việt Nam có nhiều nét tương đồng với phiên bản của Chiêm Thành.
Bên cạnh đó, một số tác phẩm văn học của Việt Nam ra đời trong bối cảnh lịch sử giao thoa với Chiêm Thành cũng mang đậm dấu ấn của văn hóa Chăm. Những bài thơ, câu ca dao ra đời trong thời kỳ này thường mang âm hưởng bi thương, tiếc nuối cho một vương quốc hùng mạnh đã sụp đổ.
Lan Tỏa Nét Đẹp Kiến Trúc: Từ Tháp Chàm Cổ Kính Đến Tượng Phỗng Uy Nghi
Kiến trúc là một trong những lĩnh vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ văn hóa Chiêm Thành. Những ngôi tháp Chàm cổ kính với kiến trúc độc đáo, hoa văn tinh xảo là minh chứng rõ nét cho sự giao lưu văn hóa giữa hai dân tộc.
Tháp B5 trong quần thể đền tháp Mỹ Sơn (Ảnh: Thomas Hirsch)
Sự ảnh hưởng của kiến trúc Chiêm Thành còn thể hiện qua hình ảnh những bức tượng phỗng quen thuộc ở các đình, chùa Việt Nam. Tượng phỗng thường được đặt trước hương án, với tạo hình mắt sâu, bụng to, được cho là mô phỏng hình ảnh các lực sĩ Chiêm Thành.
Tượng phỗng quỳ ở đền Ghênh, thờ Mẫu Nguyên phi Ỷ Lan, Văn Lâm, Hưng Yên (Ảnh: Khánh Linh/Dân Trí)
Một số công trình kiến trúc tiêu biểu khác của Việt Nam cũng được cho là có sự tham gia xây dựng của các nghệ nhân Chiêm Thành, chẳng hạn như Tháp chùa Báo Thiên – một trong bốn “trọng khí” của nước Nam thời xưa.
Kết Luận
Dù đã bị lịch sử vùi lấp, song những di sản văn hóa Chiêm Thành vẫn còn phảng phất đâu đó trên đất nước Việt Nam, từ ngôn ngữ, văn học, tín ngưỡng cho đến đời sống kinh tế và nghệ thuật. Sự hiện diện của những di sản này là minh chứng rõ nét cho sự giao lưu, tiếp biến văn hóa đầy tinh tế của cha ông ta.
Việc nghiên cứu và bảo tồn những di sản văn hóa Chiêm Thành không chỉ có ý nghĩa lịch sử, mà còn góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa đa dạng, nhiều màu sắc của dân tộc Việt Nam.