Giao Trình Ngoại Giao Của Nhà Nguyễn Nửa Đầu Thế Kỷ 19: Từ Thụ Phong Đến Tiếng Súng Đầu Tiên

Bài viết này, dựa trên nội dung cuốn sách “Việt Nam ngoại giao sử cận đại” của tác giả Ưng Trình, sẽ đưa chúng ta ngược dòng lịch sử, trở về giai đoạn nửa đầu thế kỷ 19, để tìm hiểu về đường lối bang giao của bốn vị vua đầu tiên triều Nguyễn. Hành trình từ Gia Long kiến quốc, giao thiệp với nhà Thanh và các nước lân bang, đến chính sách “bế môn tỏa cảng” cứng nhắc của Minh Mạng, và cuối cùng là cuộc chạm trán không tránh khỏi với phương Tây dưới thời Thiệu Trị, tất cả đều là những chương đầy biến động, đặt nền móng cho vận mệnh đất nước sau này.

Triều Gia Long (1802-1819): Thống Nhất Đất Nước, Giao Thiệp Cầu Hòa

Sau 28 năm chinh chiến, Nguyễn Ánh lên ngôi vua, lấy hiệu là Gia Long, đánh dấu sự thống nhất đất nước sau một thời gian dài chia cắt. Vị vua sáng lập triều Nguyễn đã thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược trong đường lối đối nội và đối ngoại.

Giao hảo với Nhà Thanh: Nỗ lực Hồi Phục Quan Hệ Truyền Thống

Ngay sau khi lên ngôi, Gia Long phái Lê Quang Định và Trịnh Hoài Đức làm sứ thần sang Trung Quốc, dâng biểu trần tình lên vua Gia Khánh nhà Thanh, mong muốn thiết lập lại quan hệ hòa hiếu, tránh lặp lại cuộc chiến năm 1789. Trong biểu, Gia Long khéo léo khẳng định vị thế kế thừa chính thống từ nhà Lê, đồng thời bày tỏ nguyện vọng được nhà Thanh công nhận.

nguyen anh in bangkok 047685c5Nguyễn Ánh khi ở Bangkok trong một buổi thiết triều của Vua Rama I năm 1782. Nguồn ảnh: sách “Royal Siamese maps: War and trade in 19th century Thailand”, Santanee Pasuk, Bangkok, 2004

Nỗ lực ngoại giao của Gia Long đã thành công. Năm 1803, nhà Thanh chính thức công nhận Gia Long là “Việt Nam Quốc vương”, cho phép nước ta được “giữ phần triều cống”. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng, giúp triều Nguyễn củng cố uy tín, ổn định tình hình trong nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho công cuộc khôi phục kinh tế, xã hội.

Giao Thiệp Với Lân Bang: Duy Trì Quan Hệ Láng Giềng Hữu Hảo

Bên cạnh việc củng cố quan hệ với nhà Thanh, Gia Long cũng rất coi trọng việc duy trì quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng như Xiêm (Thái Lan), Chân Lạp (Campuchia), và Ai Lao (Lào).

Năm 1806, vua Xiêm gửi tặng Gia Long một chiếc thuyền chiến, thể hiện sự công nhận và thiện chí. Với Chân Lạp, Gia Long thể hiện vai trò bảo hộ, giúp đỡ nước này ổn định tình hình trước sự xâm lấn của Xiêm. Với Ai Lao, triều Nguyễn duy trì quan hệ triều cống như các triều đại trước đó.

Nhìn chung, đường lối ngoại giao của Gia Long thời kỳ này khá mềm dẻo, khôn khéo. Ông chủ trương “thân Thanh”, dựa vào nhà Thanh để bảo vệ đất nước, đồng thời giữ vững quan hệ hòa hảo với các nước lân bang, tạo môi trường hòa bình cho đất nước hồi phục sau chiến tranh.

Giao Thương Với Tây Âu: Thái Độ Thận Trọng, Chưa Mặn Mà Mở Cửa

Trong khi tích cực thúc đẩy quan hệ với các nước Á Đông, Gia Long lại tỏ ra khá thận trọng, thậm chí e dè trước các nước phương Tây. Năm 1803, khi phái đoàn Anh do Robert dẫn đầu đến xin thông thương tại vịnh Trà Sơn (Cửa Hàn), Gia Long đã từ chối.

Lý giải cho thái độ này, có thể thấy Gia Long nhận thức được sự lớn mạnh của phương Tây, đặc biệt là tham vọng thuộc địa. Lo ngại “cường tân áp chủ”, ông chưa muốn mở cửa đất nước khi chưa có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lực lượng đủ mạnh để tự vệ.

Tuy nhiên, Gia Long cũng không hoàn toàn “bế quan tỏa cảng”. Ông vẫn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với một số cá nhân người Pháp như Jean-Baptiste Chaigneau (Nguyễn Văn Thắng) và Vannier (Nguyễn Văn Chấn). Hai người này được Gia Long tin dùng, phong đến tước Hầu, giao cho cai quản hai chiếc tàu đồng.

Quan Tổng Trấn Nam Bộ Và Cuộc Gặp Gỡ Với Người Mỹ

Mối quan hệ giữa triều Nguyễn và Hoa Kỳ thời Gia Long diễn ra gián tiếp thông qua quan Tổng trấn Nam Kỳ. Năm 1819, John White, một sĩ quan hải quan Hoa Kỳ, đến Sài Gòn trên một chuyến tàu buôn. Trong nhật ký của mình, White đã ghi chép lại những quan sát về đời sống kinh tế, xã hội của vùng đất Gia Định.

Đặc biệt, White miêu tả chi tiết buổi gặp gỡ với quan Tổng trấn. Từ việc chuẩn bị lễ nghi, cách thức tiếp đón, đến nội dung trao đổi về vấn đề thuế quan, tất cả đều cho thấy sự uy nghiêm của triều đình cũng như cách thức vận hành bộ máy hành chính thời kỳ đầu triều Nguyễn.

Tuy nhiên, qua những ghi chép của White, cũng có thể thấy sự khác biệt trong tư duy kinh tế giữa hai bên. Trong khi White đề cao tính hiệu quả, năng động, thì triều đình vẫn còn nặng tính “thành kiến”, chưa thực sự cởi mở và nhạy bén trong việc nắm bắt cơ hội phát triển kinh tế.

Nhìn chung, chính sách ngoại giao thời Gia Long là sự kết hợp giữa việc duy trì quan hệ truyền thống với nhà Thanh, củng cố quan hệ với các nước lân bang, và thận trọng tiếp xúc với phương Tây. Dưới sự dẫn dắt của ông, đất nước dần đi vào ổn định, tạo tiền đề cho sự phát triển trong những thập kỷ tiếp theo.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?