Khoảng hai thập niên sau chiến tranh, Hà Nội phải đối mặt với nhiều thách thức trong công cuộc tái thiết và phát triển. Bên cạnh những nỗ lực khôi phục kinh tế, câu chuyện nhà ở của người dân Thủ đô thời kỳ này cũng mang nhiều nét đặc trưng in đậm dấu ấn lịch sử.
Nội dung bài viết
Dấu ấn thời gian trên những căn nhà chật chội
Đồng bằng sông Hồng vốn là vựa lúa của cả nước, mật độ dân số cao hàng đầu châu Á. Hà Nội, trái tim của đồng bằng, cũng phải đối mặt với bài toán nan giải về chỗ ở cho người dân. Những con phố cổ kính với 36 phố phường, nơi lưu giữ nét đẹp văn hóa, kiến trúc trăm năm, lại trở nên chật chội khi mật độ dân số lên tới 520 người/mẫu Anh (khoảng 4047 m2). Con số này đưa Hà Nội trở thành một trong những đô thị đông đúc nhất thế giới lúc bấy giờ.
Đường phố Hà Nội vừa là chợ, vừa là sân chơi, vừa là nơi sinh hoạt thường nhật. Ảnh: David Alan Harvey / Tạp chí National Geographic số tháng 11/1989
Trong những ngôi nhà cổ kính, tiện nghi sinh hoạt còn thiếu thốn, hệ thống ống nước chưa được phổ biến. Hình ảnh những đứa trẻ được cha mẹ đưa xuống vỉa hè để đi vệ sinh trước khi đi ngủ trở nên quen thuộc, phản ánh phần nào sự thiếu thốn, chật vật trong cuộc sống thường ngày.
Không chỉ ở khu phố cổ, những khu phố mới mang hơi thở kiến trúc châu Âu cũng trong tình trạng quá tải dân cư. Nhiều biệt thự rộng rãi trước kia nay phải oằn mình gánh chịu sức nặng của thời gian và sự gia tăng dân số. Câu chuyện Đại sứ quán Úc thuê lại hai tòa nhà liền kề và phát hiện 127 người Việt đang sinh sống trong một ngôi nhà hai tầng là một minh chứng rõ nét cho thực trạng này.
Quy định và thực tế: Khoảng cách giữa chính sách và đời sống
Chính phủ quy định mỗi người dân được hưởng 6m2 không gian sống, các cặp vợ chồng được gấp đôi và bổ sung khi có con. Tuy nhiên, thực tế cuộc sống cho thấy một bức tranh khác. Các cặp vợ chồng trẻ sau khi kết hôn thường dọn về ở chung với gia đình hai bên nội ngoại, những đứa trẻ lần lượt ra đời trong điều kiện chật hẹp.
Không khí đón Tết ở Hà Nội năm 1989. Ảnh: David Alan Harvey
Truyền thống văn hóa Á Đông, đặc biệt là đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”, sự hiếu kính với cha mẹ đã phần nào dung hòa những khó khăn trong cuộc sống. Con cái trưởng thành chăm sóc cha mẹ về già, nhiều thế hệ chung sống dưới một mái nhà. Gia đình trở thành điểm tựa tinh thần, là “chế độ an sinh xã hội” vững chắc nhất trong bối cảnh đất nước còn nhiều khó khăn.
Sự chật chội về không gian sống khiến hoạt động sinh hoạt của người dân tràn ra cả đường phố. Hình ảnh những người bà tắm cho cháu trong thau nhôm, những ông bố phe phẩy quạt cho con ngủ trên vỉa hè trong những buổi tối ngột ngạt đã trở thành ký ức khó quên của nhiều người Hà Nội thế hệ trước.
Tranh chấp nhà ở và bài toán nan giải
Không khó hiểu khi tranh chấp dân sự liên quan đến nhà cửa trở nên phổ biến ở Hà Nội thời kỳ này. Tổng biên tập một tờ báo lớn nhận định: “Việt Nam đang có một cuộc chiến nhà ở”. Tranh chấp thường nảy sinh từ việc phân chia không gian chật hẹp, xây thêm bếp, dựng thêm tường… gây ảnh hưởng đến các hộ gia đình khác.
Phóng sự điều tra trên báo Lao Động về nhà số 104 Trần Hưng Đạo. Ảnh: laodong.vn
Tình trạng nhũng nhiễu trong một bộ phận cán bộ biến những vụ việc dân sự trở nên phức tạp. Nhiều trường hợp phải gửi đơn từ lên Ủy ban Nhân dân các cấp, thậm chí là Quốc hội, nhưng kết quả vẫn chưa thỏa đáng. Vụ việc liên quan đến nhà số 104 phố Trần Hưng Đạo là một ví dụ điển hình cho thực trạng nhức nhối này.
Nỗ lực giải bài toán nhà ở và những hạn chế
Nhằm giải quyết bài toán nhà ở, chính phủ đã triển khai xây dựng các khu chung cư tập thể ở vùng ven đô. Tuy nhiên, giải pháp này bộc lộ nhiều hạn chế. Ngân sách nhà nước eo hẹp, trong khi tốc độ tăng dân số ngày càng cao khiến bài toán nhà ở thêm phần nan giải.
Bên cạnh đó, chất lượng công trình xây dựng thời kỳ này cũng là vấn đề đáng báo động. Nhiều tòa nhà chung cư xuống cấp chỉ sau vài năm sử dụng. Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố, từ kỹ thuật xây dựng đến chất lượng vật liệu, đặc biệt là tình trạng tham ô, lãng phí vật tư trong quá trình thi công.
Khu tập thể Giảng Võ năm 1989. Ảnh: David Alan Harvey
Câu chuyện về cây cầu sập tại cảng Hải Phòng do 30%-40% lượng xi măng bị ăn cắp là một minh chứng rõ nét cho thực trạng nhức nhối này. Hệ quả là người dân phải sống trong những căn hộ xuống cấp, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Không chỉ thiếu thốn về không gian sống, người dân Hà Nội thời kỳ này còn phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch trầm trọng. Hệ thống cấp nước cũ kỹ do Pháp xây dựng từ đầu thế kỷ 20 đã quá tải, xuống cấp nghiêm trọng.
Giếng nước công cộng ở Hà Nội thời bao cấp. Ảnh tư liệu
Việc người dân phải tự khoan giếng, lấy nước từ những lỗ hổng trên đường ống, thậm chí là tận dụng hầm trú bom từ thời chiến tranh đã phản ánh phần nào sự thiếu thốn, khó khăn trong cuộc sống sinh hoạt. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước do hệ thống cống rãnh xuống cấp, nước thải tràn ngược vào nhà mỗi khi mưa lớn, ngập lụt càng khiến bức tranh thêm u ám.
Kết nối quá khứ và hiện tại: Bài học về sự phát triển bền vững
Câu chuyện nhà ở của người dân Hà Nội những năm 1990 là một phần lịch sử, phản ánh chân thực cuộc sống của người dân Thủ đô trong giai đoạn đầy biến động. Từ những căn nhà chật chội, thiếu thốn tiện nghi, những tranh chấp dân sự, đến những nỗ lực của chính phủ trong việc xây dựng nhà ở cho người dân, tất cả đều là những lát cắt lịch sử sống động.
Bài học lớn nhất rút ra từ câu chuyện này chính là bài học về sự phát triển bền vững. Phát triển kinh tế phải đi đôi với đảm bảo an sinh xã hội, đặc biệt là vấn đề nhà ở cho người dân. Bên cạnh đó, cần có giải pháp đồng bộ để nâng cao chất lượng công trình xây dựng, đảm bảo cuộc sống ổn định và an toàn cho người dân.