Việt Nam, một đất nước trải qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, đã chứng kiến vô số trang sử hào hùng. Trong dòng chảy bất tận của thời gian, ba bản Tuyên ngôn Độc lập (TNĐL) như những cột mốc son chói lọi, khẳng định ý chí kiên cường và khát vọng tự do của dân tộc. Điều đặc biệt, cả ba bản TNĐL đều gắn liền với mảnh đất ngàn năm văn hiến – Hà Nội.
Nội dung
Từ Bình Ngô Đại Cáo Đến Tuyên Ngôn Độc Lập 1945
Lịch sử đã ghi nhận rõ ràng bối cảnh ra đời của hai bản TNĐL thứ hai và thứ ba. Năm 1428, sau khi lãnh đạo nghĩa quân Lam Sơn đánh đuổi giặc Minh ra khỏi bờ cõi, Lê Lợi lên ngôi Hoàng đế, lấy hiệu là Lê Thái Tổ. Tại khu vực Hoàng thành Thăng Long ngày nay, ông đã cho triệu tập hội thề, sai khai quốc công thần Nguyễn Trãi soạn thảo “Bình Ngô đại cáo” – bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
Hơn 500 năm sau, vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt chế độ thực dân phong kiến trên đất nước ta.
Nam Quốc Sơn Hà – Bản Tuyên Ngôn Độc Lập Đầu Tiên
Khác với hai bản TNĐL sau này, bản TNĐL đầu tiên – bài thơ “Nam quốc sơn hà” lại mang trong mình nhiều bí ẩn. Bài thơ xuất hiện lần đầu tiên trong trận chiến chống quân Tống xâm lược năm 981, dưới thời vua Lê Đại Hành. Truyền thuyết kể lại rằng, trong lúc cuộc chiến đang diễn ra ác liệt, quân sĩ bỗng nghe thấy tiếng ngâm vang bài thơ đầy khí phách:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Hình 1: Mặt bằng thành Bình Lỗ, nơi phát tích lần đầu bài thơ Nam quốc sơn hà năm 981 (Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội)
Bài thơ như một lời khẳng định đanh thép về chủ quyền của nước Nam, đồng thời khích lệ tinh thần chiến đấu của binh sĩ. Quân Tống nghe xong, khiếp sợ, quân Đại Cồ Việt thừa thắng xông lên, đánh tan quân xâm lược. Gần 100 năm sau, vào năm 1077, “Nam quốc sơn hà” lại một lần nữa vang lên trong trận chiến chống Tống trên sông Như Nguyệt, góp phần làm nên chiến thắng vang dội của quân dân nhà Lý.
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” không chỉ là lời khẳng định chủ quyền bất khả xâm phạm của dân tộc Việt Nam mà còn thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường chống giặc ngoại xâm của cha ông ta từ thuở lập quốc.
Bí Ẩn Nơi Phát Tích “Nam Quốc Sơn Hà”
Truyền thuyết về bài thơ “Nam quốc sơn hà” gắn liền với đền Trương tướng quân (đền Xà, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh). Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Hội đồng Họ Lê Việt Nam, dựa trên các sử liệu và địa hình thực tế, “Nam quốc sơn hà” lần đầu tiên xuất hiện tại thành Bình Lỗ, thuộc thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, Hà Nội ngày nay.
Hình 2: Đền Trương tướng quân (tức đền Xà), nơi phát tích bài thơ Nam quốc sơn hà lần thứ 2 năm 1077 (Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh)
Thành Bình Lỗ được vua Lê Đại Hành cho xây dựng vào cuối năm 980, nằm ở vị trí chiến lược quan trọng, án ngữ cửa sông Cà Lỗ. Chính tại nơi đây, bài thơ “Nam quốc sơn hà” đã vang lên như một lời tuyên bố hùng hồn về chủ quyền đất nước, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Cồ Việt.
Hà Nội – Cái Nôi Của Tinh Thần Độc Lập
Như vậy, cả ba bản Tuyên ngôn Độc lập của dân tộc, từ “Nam quốc sơn hà” đến “Bình Ngô đại cáo” và Tuyên ngôn Độc lập năm 1945, đều gắn liền với mảnh đất Hà Nội. Điều này cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của Hà Nội trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc.
Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước mà còn là cái nôi của tinh thần độc lập, tự cường, là nơi hun đúc ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam. Những giá trị lịch sử và văn hóa đó cần được gìn giữ, phát huy và lan tỏa mạnh mẽ trong xã hội hiện đại ngày nay.