Phan Thanh Giản tại Paris năm 1863
Nội dung
Cái chết của Phan Thanh Giản (1796-1867) gắn liền với nỗi đau mất sáu tỉnh Nam Kỳ vào tay thực dân Pháp: Biên Hòa, Gia Định, Định Tường (1862) và Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên (1867). Sự kiện bi thương này đã phủ bóng đen lên những năm tháng cuối đời của vị khai quốc công thần triều Nguyễn, đồng thời khơi dậy nhiều tranh luận về vai trò của ông trong lịch sử dân tộc. Giữa những đánh giá trái chiều, hai bài thơ viếng Phan Thanh Giản của Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) như lời khẳng định về tấm lòng son sắt của một bậc trung thần, một vị quan phụ mẫu hết lòng vì dân, vì nước.
Bối cảnh lịch sử đằng sau tấn bi kịch
Để hiểu rõ tâm tư của Nguyễn Đình Chiểu gửi gắm trong hai bài thơ, ta cần trở lại bối cảnh lịch sử đầy biến động của Đại Nam những năm 1850-1860. Lúc bấy giờ, triều đình Huế phải đối mặt với nhiều khó khăn, từ cuộc xâm lược của Pháp ở Nam Kỳ đến nạn đói hoành hành ở miền Bắc, cùng với đó là các cuộc nổi dậy của người dân chống lại chính sách cai trị.
Trận Đại đồn Chí Hòa (1861) kết thúc với thất bại nặng nề của quân triều đình trước hỏa lực vượt trội của quân Pháp, khiến nhà Nguyễn buộc phải ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), nhượng ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ. Trước tình thế “ngàn cân treo sợi tóc”, vua Tự Đức cử Phan Thanh Giản, lúc này đã 66 tuổi, vào Sài Gòn với trọng trách thương thuyết, tìm kiếm giải pháp hòa bình nhằm bảo toàn phần lãnh thổ còn lại.
Tuy nhiên, những nỗ lực ngoại giao của phái đoàn Đại Nam đã không thể ngăn cản tham vọng bành trướng của thực dân Pháp. Năm 1867, De la Grandière, Thống đốc Nam Kỳ, bất ngờ đưa quân tấn công, chiếm đóng ba tỉnh miền Tây. Phan Thanh Giản, dù đã nỗ lực hết mình để bảo vệ chủ quyền đất nước, nhưng trước sức mạnh áp đảo của quân thù và những toan tính thâm hiểm của De la Grandière, đành bất lực nhìn lũ quỷ đỏ giày xéo quê hương.
Tiếng khóc bi thương cho một bậc trung thần
Khinh hạm Gloire của Pháp tại Mexico, 1838
Giữa lúc dư luận xôn xao bàn tán về sự kiện mất ba tỉnh miền Tây, Nguyễn Đình Chiểu, dù đã bị mù lòa, vẫn dõi theo tình hình đất nước với trái tim trĩu nặng. Biết tin Phan Thanh Giản tự vẫn sau khi bất lực trước dã tâm xâm lược, ông Đồ đã viết bài thơ điếu bằng chữ Nôm, bày tỏ niềm tiếc thương vô hạn cho một bậc trung臣, một tấm gương sáng về lòng trung quân ái quốc.
Điếu Phan Thanh Giản
Non nước tan tành, hệ bởi đâu?
Dàu dàu mây bạc cõi Ngao-châu.
Ba triều công cán vài hàng sớ,
Sáu tỉnh cương thường một gánh thâu.
Trạm bắc ngày chiều tin điệp vắng,
Thành nam đêm quạnh tiếng quyên sầu.
Minh sanh chín chữ lòng son tạc,
Trời đất từ đây mặc gió thu.
Mở đầu bài thơ là tiếng khóc đau đớn, xót xa trước cảnh “non nước tan tành”. Hình ảnh “mây bạc cõi Ngao-châu” vừa gợi lên không gian bao la, bát ngát của trời đất, vừa ẩn dụ cho sự ra đi của một bậc vĩ nhân. Cụm từ “dàu dàu” như kéo dài nỗi đau mất mát, khiến người đọc cảm nhận được sự tiếc thương vô hạn của tác giả.
Hai câu thực là lời ngợi ca dành cho Phan Thanh Giản – người đã cống hiến cả cuộc đời để phụng sự đất nước. Hình ảnh “ba triều công cán” cho thấy sự nghiệp lẫy lừng, trải qua ba đời vua của vị quan thanh liêm. Còn “sáu tỉnh cương thường” là nỗi đau mất nước, là gánh nặng mà cụ Phan phải gánh vác trên vai trong những ngày tháng cuối đời.
Pháo Paixhans, loại pháo hải quân bắn đạn nổ tiên tiến của Pháp
Hai câu luận vẽ nên bức tranh ảm đạm của Nam Kỳ sau khi rơi vào tay giặc. “Trạm bắc tin điệp vắng” là hình ảnh ẩn dụ cho sự chia cắt, mất liên lạc giữa Nam Kỳ và triều đình Huế. Còn “thành nam tiếng quyên sầu” là âm thanh ai oán, não nề bao trùm khắp vùng đất mới bị chiếm đóng.
Kết thúc bài thơ là lời khẳng định về tấm lòng son sắt của Phan Thanh Giản. “Minh sanh chín chữ” là chi tiết đầy ẩn ý mà Nguyễn Đình Chiểu muốn gửi gắm. Theo sử sách, cụ Phan vốn là người cương trực, không câu nệ tiểu tiết, từng dặn dò con cháu không ghi chức tước trên lá cờ trong đám tang của mình. Thế nhưng, Nguyễn Đình Chiểu vẫn dùng hình ảnh “chín chữ” để tôn vinh phẩm chất cao quý của bậc trung thần.
Hình ảnh “trời đất mặc gió thu” vừa mang ý nghĩa tả thực về sự chuyển mùa, vừa là lời than xót cho vận nước. Gió thu thường gắn liền với sự tàn úa, chia ly, như báo hiệu một giai đoạn đen tối sắp ập đến với Đại Nam.
Lời biện minh hùng hồn cho một tấm lòng trong sạch
Pháo nòng rãnh nạp tiền của Pháp
Không chỉ dừng lại ở bài thơ chữ Nôm, Nguyễn Đình Chiểu còn viết thêm một bài thơ chữ Hán để viếng Phan Thanh Giản. Khác với giọng điệu bi thương, xót xa ở bài thơ trước, bài thơ này là lời biện minh đanh thép, khẳng định sự trong sạch của cụ Phan trước những lời đồn thổi, vu khống.
Viếng cụ Phan Thanh Giản
Làm quan trải ba triều vẫn giữ thân mình trong sạch,
Không có ông ai che chở người dân ở một phương?
(Đã) đành mang danh là ông già học trò đất Long Hồ,
(Nên) thần phách vị học sĩ chẳng bỏ công quay về Phượng Các.
Sống vững cầm cờ tiết, từng nhọc nhằn như Phú Bật,
Chết giãi hết lòng trung, há phải hận giống Trương Tuần!
Cơ sự sáu tỉnh mất hay còn có trời biết,
Sao tìm được người bầy tôi thung dung tựu nghĩa (như ông nữa)!
Hai câu thơ đầu là lời khẳng định về phẩm chất thanh liêm, chính trực của Phan Thanh Giản. Suốt ba đời vua, cụ Phan luôn là vị quan mẫu mực, hết lòng vì dân vì nước.
Hai câu tiếp theo là lời phản bác đầy ẩn ý trước những lời gièm pha, kết tội cụ Phan. Nguyễn Đình Chiểu khéo léo so sánh Phan Thanh Giản với hình ảnh “ông già học trò đất Long Hồ”, ngầm khẳng định cụ Phan đã “rửa tay gác kiếm”, trở về với cuộc sống ẩn dật, không còn vướng bận chuyện triều chính.
Súng trường nòng rãnh Minié (1853)
Hai câu thực là lời ngợi ca lòng trung nghĩa của Phan Thanh Giản, đồng thời so sánh ông với hai vị danh thần trong lịch sử Trung Quốc là Phú Bật và Trương Tuần. Phú Bật nổi tiếng với tài ngoại giao, từng được vua Tống cử đi sứ nhiều lần để giảng hòa với nước Liêu. Trương Tuần là vị tướng kiên trung, anh dũng, hy sinh để bảo vệ thành trì. Dù hoàn cảnh và cách thức khác nhau, nhưng cả ba đều là những tấm gương sáng về lòng trung quân ái quốc.
Hai câu kết là lời than thở đầy ai oán của Nguyễn Đình Chiểu trước vận nước, đồng thời cũng là lời trách móc ngầm gửi đến triều đình. “Cơ sự sáu tỉnh” không chỉ là nỗi đau mất nước, mà còn là sự bất lực của triều đình trước thế quân thù. Câu thơ cuối như tiếng thở dài ngao ngán, bày tỏ nỗi lo lắng cho vận mệnh đất nước khi không còn những bậc trung thần tài đức như Phan Thanh Giản.
Gửi gắm tâm tư của người quân tử
Hai bài thơ viếng Phan Thanh Giản của Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là lời tiếc thương cho một bậc trung thần, mà còn là sự khẳng định về tấm lòng son sắt, về phẩm chất cao quý của một con người luôn sống và chết vì lý tưởng trung quân ái quốc. Qua đó, ông Đồ cũng gửi gắm nỗi niềm trăn trở về vận mệnh đất nước trong hoàn cảnh ngàn cân treo sợi tóc.
Tuy nhiên, để hiểu rõ ý nghĩa sâu xa mà hai bài thơ muốn truyền tải, chúng ta cần đặt chúng trong bối cảnh lịch sử và văn hóa đặc thù của Việt Nam thế kỷ XIX, tránh việc đánh giá, phán xét dựa trên quan điểm hiện đại. Bởi lẽ, mỗi thời đại đều có những hoàn cảnh và thách thức riêng, và việc đánh giá một nhân vật lịch sử cần phải dựa trên những căn cứ khách quan, toàn diện.
Có thể nói, hai bài thơ viếng Phan Thanh Giản của Nguyễn Đình Chiểu là những trang viết đầy xúc động về một con người anh hùng, một bậc trượng phu đã cống hiến hết mình cho đất nước. Dù thất bại hay thành công, thì tấm lòng của họ vẫn luôn sáng ngời theo dòng lịch sử.