Trường Y Hà Nội, tiền thân là Trường Y Đông Dương, một trong những trường đại học lâu đời và danh tiếng nhất Việt Nam, đã sản sinh ra biết bao danh y lừng lẫy như Đặng Văn Ngữ, Tôn Thất Tùng, Đặng Văn Chung. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, hành trình hình thành và phát triển của ngôi trường này lại đầy rẫy những khó khăn, thăng trầm, gắn liền với những mâu thuẫn về chính trị, khoa học, y học, và cả bối cảnh chiến tranh đầy biến động.
Trường Y Đông Dương, mặt tiền tòa nhà chính. Nguồn: La Dépêche coloniale illustrée. 15 décembre 1908.
Hành trình gian nan ấy bắt đầu từ Nghị định 565 ngày 12/8/1898 của Toàn quyền Paul Doumer, thành lập một ban nghiên cứu về việc tổ chức và vận hành một trường y tại Đông Dương. Ban gồm sáu thành viên, đứng đầu là bác sĩ Hénaff, Giám đốc Bệnh viện Chợ Quán Sài Gòn. Mục tiêu của Paul Doumer không chỉ đơn thuần là đào tạo bác sĩ, mà còn hướng đến nghiên cứu khoa học về bệnh lý và dịch bệnh ở Viễn Đông, tác động đến cả người Âu và người bản địa. Ông tin rằng, việc đào tạo y sĩ châu Á bởi người Pháp sẽ mở rộng ảnh hưởng văn hóa Pháp, phục vụ cho lợi ích của nước Pháp và cả nhân loại.
Ban đầu, trường được dự định đặt tại Sài Gòn, nhưng cuối cùng lại chọn Hà Nội vì “số lượng và bản chất các bệnh tác động đến dân Bắc Kỳ, tầm quan trọng của cư dân trong vùng này của thuộc địa, và sự cận kề với các tỉnh của Trung Quốc vốn đã diễn ra các hoạt động y học của Pháp”. Tháng 1/1902, Trường Y Hà Nội chính thức ra đời, đặt tại làng Thái Hà, với cơ sở vật chất còn nhiều thiếu thốn.
Những Bước Chân Đầu Tiên Và Thử Thách
Dù thiếu thốn về cơ sở vật chất, Trường Y lại có nền tảng học thuật bài bản. Hiệu trưởng đầu tiên là bác sĩ Yersin, người giảng dạy về động vật học, cùng hai giáo sư thực thụ từ Pháp sang là Le Roy Des Barres và Degorce, cả hai đều là cựu nội trú của bệnh viện ở Paris. Tuy nhiên, chưa đầy một năm sau, dưới thời Toàn quyền Paul Beau, số phận của trường bị đảo lộn. Paul Beau cho rằng hoạt động nghiên cứu là không cần thiết, chỉ cần đào tạo y sĩ bản địa làm trợ lý cho bác sĩ châu Âu. Quan điểm này trái ngược với mong muốn của bác sĩ Yersin, người luôn ấp ủ xây dựng Trường Y thành một cơ sở giáo dục và nghiên cứu cao cấp. Bất đồng quan điểm dẫn đến việc bác sĩ Yersin rời Hà Nội năm 1904 để đến Viện Pasteur Nha Trang.
Nghị định 565 thành lập ban nghiên cứu Y khoa của Paul Doumer.
Thời kỳ đen tối nhất của Trường Y đến dưới thời Toàn quyền Antony Klobukowski. Năm 1908, ông đóng cửa Đại học Đông Dương và hạn chế số lượng sinh viên Trường Y xuống còn sáu, với lý do “vô tác dụng và nguy hiểm khi đào tạo số lượng y sĩ vượt quá số lượng vị trí làm việc”. Thực chất, chính sách này xuất phát từ định kiến cho rằng “người An Nam có học thức sẽ trở thành kẻ thù của chúng ta”.
Từ Đông Dương Đến Đại Học Tổng Hợp
Phải đến khi Albert Sarraut nhậm chức Toàn quyền năm 1911, Trường Y mới bước vào giai đoạn phát triển mới. Nhận thức được nhu cầu cấp bách về y bác sĩ, nhà cầm quyền thay đổi quan điểm về người bản xứ có học thức. Dưới thời Albert Sarraut, Trường Y được đổi tên thành Trường Y Đông Dương, mở thêm Ban Dược năm 1914, khóa giảng dạy khoa học năm 1919, và tái lập Ban quân y năm 1920. Đây là những bước tiến quan trọng, đặt nền móng cho việc chuyển đổi Trường Y thành một trường đại học toàn cấp, tương tự mô hình ở chính quốc. Mặc dù ý tưởng này được đề xuất từ năm 1918, nhưng phải đến năm 1933, trường mới chính thức trở thành Trường Y Dược toàn cấp Đông Dương, và đến năm 1941 mới được mang tên Đại học Tổng hợp Y Dược Đông Dương.
Nhóm sinh viên trường y và giảng viên trong trang phục thực hành. Nguồn: La Dépêche coloniale illustrée, 15 décembre 1908.
Dấu Ấn Của Những Người Thầy
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, Trường Y Đông Dương may mắn có được sự đóng góp của nhiều giảng viên tâm huyết, cả người Pháp và người Việt. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức chuyên môn mà còn hun đúc lý tưởng, khơi dậy niềm đam mê y học cho các thế hệ sinh viên. Bác sĩ Yersin, dù thời gian công tác ngắn ngủi, đã đặt nền móng cho một trường y chất lượng cao. Các bác sĩ Cognacq, Degorce, Le Roy Des Barres đã cống hiến trọn đời mình cho sự nghiệp giáo dục y khoa tại Đông Dương.
Nhóm sinh viên trường y và giảng viên trong trang phục thực hành. Nguồn: La Dépêche coloniale illustrée, 15 décembre 1908.
Thập niên 1920 và 1930 đánh dấu sự xuất hiện của nhiều giảng viên tài năng khác như Cartoux, Lucas Championnière, Henri Galliard, Pierre Huard, Meyer May. Họ đã mang đến những kỹ thuật y khoa tiên tiến nhất từ Pháp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường. Đặc biệt, Giáo sư Henri Galliard đã dìu dắt bác sĩ Đặng Văn Ngữ, còn Giáo sư Meyer May là người thầy của bác sĩ Tôn Thất Tùng.
Bài Học Lịch Sử
Hành trình của Trường Y Đông Dương là một minh chứng rõ nét cho sự giao thoa giữa y học, khoa học, giáo dục và chính trị trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Từ những khó khăn ban đầu, trường đã vươn lên trở thành một trung tâm đào tạo y khoa hàng đầu, góp phần quan trọng vào sự phát triển của y học Việt Nam. Câu chuyện về Trường Y Đông Dương cũng là bài học quý giá về tầm quan trọng của giáo dục, của khoa học, và của lòng kiên trì theo đuổi lý tưởng. Nó nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm gìn giữ và phát huy di sản của các thế hệ đi trước, để tiếp tục xây dựng một nền y học Việt Nam tiên tiến, hiện đại, phục vụ cho sức khỏe của nhân dân.