Cao nguyên Lâm Viên, vùng đất của người Lạch, Chil và Srê, đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ khi người Kinh đặt chân đến, đặc biệt là trong lĩnh vực điện lực. Từ những bước đầu tiên chập chững đến sự phát triển vượt bậc, câu chuyện điện lực Lâm Đồng gắn liền với lịch sử hình thành và phát triển của Đà Lạt, từ một trạm nghỉ dưỡng đến một đô thị hiện đại.
Nội dung bài viết
Từ Ánh Đèn Đầu Tiên Đến Nhà Máy Thủy Điện Đầu Tiên
Đà Lạt những năm 1960
Năm 1918, Đà Lạt đón chào nhà máy đèn đầu tiên, công suất 50KW, thắp sáng những công sở và khách sạn quanh hồ Xuân Hương. Đây là dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của ngành điện tại thành phố sương mù. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của Đà Lạt khiến nhu cầu điện năng tăng vọt. Năm 1927, một nhà máy điện mới được xây dựng, với 3 tổ máy chạy bằng dầu mazout, tổng công suất 1000KW, đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ hơn nữa. Dấu ấn năm 1928 vẫn còn được lưu giữ trên mặt tiền nhà máy tại số 118 đường 3 tháng 2 ngày nay. Sự xuất hiện của nhà máy điện này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, từ ánh đèn le lói ban đầu đến việc cung cấp điện ổn định cho một khu vực rộng lớn hơn.
Nỗ lực tự chủ về năng lượng được thể hiện qua dự án thủy điện trên thác Cam Ly của nông trại O’Neil năm 1929. Dù công trình bị phá hủy bởi thiên tai năm 1932, nó cho thấy tầm nhìn xa về tiềm năng thủy điện của vùng đất này.
Năm 1943, trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, thủy điện Ankroét (Suối Vàng) ra đời, trở thành nhà máy thủy điện đầu tiên của Việt Nam. Công trình này, được xây dựng bởi công sức của hàng nghìn công nhân Việt Nam, không chỉ cung cấp điện cho Đà Lạt mà còn là biểu tượng cho khả năng và tinh thần tự lực tự cường của người dân. Hồ Đankia, hồ Ankroét, đường hầm dẫn nước, cùng hai tổ máy 300KW, tất cả tạo nên một hệ thống thủy điện hiện đại, đặt nền móng cho sự phát triển năng lượng bền vững của Đà Lạt và khu vực lân cận.
Đà Lạt Trong Bối Cảnh Chia Cắt Đất Nước Và Nhu Cầu Điện Lực Tăng Cao
Giai đoạn sau 1954, Đà Lạt chứng kiến sự gia tăng dân số nhanh chóng do làn sóng di cư từ miền Bắc. Điều này kéo theo nhu cầu điện năng tăng cao, vượt quá khả năng cung cấp của các nhà máy hiện có. Chính quyền đã nhận thức rõ tầm quan trọng của điện lực đối với sự phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong việc thu hút đầu tư và cải thiện đời sống người dân. Do đó, việc mở rộng và nâng cấp hệ thống điện lực trở thành một ưu tiên hàng đầu.
Năm 1955, đập Đankia được hoàn thành, đánh dấu bước đầu trong kế hoạch mở rộng công suất nhà máy thủy điện Suối Vàng. Tuy nhiên, sự cố trồi sụt đất đã khiến dự án phải tạm dừng, đặt ra những thách thức lớn về kỹ thuật và an toàn. Các chuyên gia đã đưa ra nhiều giả thuyết và giải pháp khác nhau, cho thấy sự phức tạp của công trình và sự cần thiết phải có những nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi triển khai.
Thủy Điện Đa Nhim: Dự Án Trọng Điểm Và Nỗ Lực Hiện Đại Hóa Hệ Thống Điện
Năm 1961, công trình thủy điện Đa Nhim khởi công, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử điện lực miền Nam Việt Nam. Dự án này, với sự hỗ trợ của Nhật Bản, không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng của Đà Lạt và vùng phụ cận mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng. Việc xây dựng đập đất, đường hầm dẫn nước, nhà máy phát điện, và đường dây cao thế 230KV đòi hỏi sự đầu tư lớn về vốn, công nghệ, và nhân lực.
Sự ra đời của Thủy điện Đa Nhim đã tạo ra bước chuyển biến lớn trong việc cung cấp điện cho khu vực. Công suất 160.000KW của nhà máy không chỉ đáp ứng nhu cầu của Đà Lạt mà còn cung cấp điện cho Sài Gòn và các vùng lân cận. Tuy nhiên, việc vận hành đường dây cao thế 230KV gặp nhiều khó khăn do tình hình chiến sự, ảnh hưởng đến sự ổn định cung cấp điện.
Việc thành lập Công ty Điện lực Việt Nam (CDV) năm 1969 là một bước tiến quan trọng trong việc quản lý và phát triển ngành điện. CDV đã triển khai nhiều dự án quan trọng, bao gồm việc nâng cấp lưới điện, xây dựng các trạm biến áp, và mở rộng địa bàn cung cấp điện. Việc áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật của Mỹ đã giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và nâng cao chất lượng công trình.
Kháng Chiến Và Những Nỗ Lực Giữ Gìn Hệ Thống Điện
Trong suốt những năm chiến tranh, hệ thống điện lực Lâm Đồng luôn là mục tiêu tấn công và phá hoại của địch. Tuy nhiên, với tinh thần kiên cường và lòng yêu nước, công nhân ngành điện đã nỗ lực bảo vệ và duy trì hoạt động của các nhà máy và lưới điện, góp phần quan trọng vào sự nghiệp kháng chiến. Những câu chuyện về sự hy sinh và cống hiến của họ là minh chứng cho lòng dũng cảm và tinh thần trách nhiệm cao cả.
Ngay sau ngày giải phóng, công nhân ngành điện đã nhanh chóng khôi phục hoạt động của các nhà máy và lưới điện, đảm bảo cung cấp điện cho các hoạt động kinh tế và xã hội. Đây là một thành tựu đáng tự hào, thể hiện tinh thần làm chủ và khả năng tự lực tự cường của người lao động.
Kết Luận
Hành trình điện lực Lâm Đồng từ năm 1918 đến 1975 là một chặng đường dài đầy thử thách và gian khó, nhưng cũng đầy những thành tựu đáng tự hào. Từ những ánh đèn đầu tiên đến hệ thống thủy điện hiện đại, ngành điện lực Lâm Đồng đã không ngừng phát triển, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, xã hội, và an ninh quốc phòng của địa phương và đất nước. Câu chuyện này cũng là minh chứng cho tinh thần tự lực tự cường, ý chí kiên cường, và lòng yêu nước của người dân Lâm Đồng trong suốt những năm tháng lịch sử đầy biến động.