Biển Đông, vùng biển huyết mạch của Đông Nam Á, từ bao đời nay đã gắn liền với lịch sử, văn hóa và đời sống của người Việt. Trong lòng biển ấy, hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa như những viên ngọc quý, không chỉ mang giá trị kinh tế, địa chính trị to lớn mà còn là minh chứng cho sự kiên trì, bất khuất của dân tộc Việt Nam trong hành trình bảo vệ chủ quyền biển đảo. Bài viết này sẽ lần theo dòng lịch sử, từ thời kỳ phong kiến đến hiện đại, để tái hiện lại hành trình đấu tranh đầy gian nan nhưng cũng rất đỗi tự hào ấy.
Từ những thế kỷ đầu tiên, người Việt đã có mặt trên hai quần đảo này, khai thác tài nguyên, đánh bắt hải sản và xây dựng cuộc sống. Các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là thời Chúa Nguyễn và nhà Nguyễn, đã thiết lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải, thường xuyên ra các đảo để tuần tiễu, thu thuế và thực thi chủ quyền. Sự kiện ghi chép trong “Phủ Biên Tạp Lục” của Lê Quý Đôn năm 1753 về việc các lính Việt bị bão dạt vào Hải Nam (Trung Quốc) rồi được trả về chính là bằng chứng cho thấy ngay từ thời điểm đó, người Trung Quốc cũng không hề coi Hoàng Sa là lãnh thổ của họ.
Quần đảo Trường Sa của Việt Nam
Năm 1816, vua Gia Long chính thức cắm cờ trên đảo Hoàng Sa, khẳng định chủ quyền của Việt Nam. Đến thời vua Minh Mạng, việc xây dựng đền thờ, bia đá và trồng cây trên đảo càng củng cố thêm sự hiện diện của người Việt. Như vậy, suốt từ trước năm 1770 đến thời Minh Mạng (1837), Việt Nam đã liên tục khẳng định chủ quyền của mình trên Hoàng Sa, thể hiện rõ ý chí và hành động của một quốc gia có chủ quyền.
Thời Pháp thuộc, chính quyền bảo hộ Pháp, mặc dù ban đầu chưa thực sự quan tâm, nhưng sau đó đã nhận thức được tầm quan trọng của hai quần đảo này đối với Việt Nam. Dưới sự đấu tranh không mệt mỏi của các nhà nghiên cứu, hoạt động xã hội người Pháp, đặc biệt là Henri Cucheroussset, cùng với bằng chứng lịch sử rõ ràng về chủ quyền của Việt Nam, Pháp đã chính thức tuyên bố Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Việt Nam, sát nhập chúng vào tỉnh Thừa Thiên và Bà Rịa tương ứng.
Năm 1951, tại Hội nghị San Francisco, trước sự chứng kiến của cộng đồng quốc tế, Thủ tướng Trần Văn Hữu đã long trọng tuyên bố chủ quyền “đã có từ lâu đời” của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Lời tuyên bố mạnh mẽ này đã được ghi nhận, không một quốc gia nào phản đối, khẳng định vị thế vững chắc của Việt Nam trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, hành trình bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam không hề bằng phẳng. Năm 1974, Trung Quốc đã dùng vũ lực chiếm đóng toàn bộ quần đảo Hoàng Sa. Năm 1988, Trung Quốc tiếp tục gây hấn, chiếm đóng một số đảo thuộc quần đảo Trường Sa, gây ra sự kiện Gạc Ma đau thương, hy sinh 64 sĩ quan và chiến sĩ Việt Nam. Những hành động này đã vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Tuyên ngôn năm 1970 của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc về việc không được dùng vũ lực để xâm chiếm lãnh thổ của quốc gia khác.
Hành trình bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam là một cuộc đấu tranh trường kỳ, đòi hỏi sự kiên trì, bền bỉ và sự đoàn kết của toàn dân tộc. Từ những bằng chứng lịch sử không thể chối cãi, từ công sức của các thế hệ cha ông đã đổ xuống để bảo vệ biển đảo quê hương, chúng ta càng thêm vững tin vào chủ quyền chính nghĩa của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Đây không chỉ là cuộc chiến bảo vệ lãnh thổ, mà còn là cuộc chiến bảo vệ công lý, lẽ phải và hòa bình trên Biển Đông.