Bài viết này đưa chúng ta ngược dòng thời gian, khám phá hành trình kiến tạo hệ thống giao thông Việt Nam từ thời kỳ phong kiến đến giai đoạn thuộc địa. Bên cạnh những thuận lợi về điều kiện tự nhiên, chúng ta sẽ cùng phân tích những nỗ lực của các triều đại Việt Nam và chính quyền thực dân Pháp trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, cũng như những hạn chế và bài học kinh nghiệm cho thế hệ mai sau.
Nội dung
- Miền Đất Hứa Cho Giao Thông
- Giao Thông Việt Nam Thời Phong Kiến: Nỗ Lực Và Hạn Chế
- Giao Thông Việt Nam Dưới Thời Pháp Thuộc: Bước Tiến Và Mâu Thuẫn
- Đường sắt: Xuyên Việt và Vươn Tới Vân Nam
- Đường bộ: Mở Mang Nhưng Chưa Thực Sự Hiệu Quả
- Đường thủy: Tiềm Năng Chưa Được Khai Thác Triệt Để
- Hải cảng: Cửa Ngõ Giao Thương Còn Khiêm Tốn
- Bài Học Lịch Sử Và Hướng Đi Tương Lai
Miền Đất Hứa Cho Giao Thông
Việt Nam, dải đất hình chữ S uốn lượn bên bờ biển Đông, sở hữu những lợi thế tự nhiên hiếm có cho sự phát triển giao thông. Đường bờ biển dài hơn 2.000 km với nhiều vịnh sâu, thuận lợi cho tàu thuyền neo đậu. Hệ thống sông ngòi dày đặc, với những dòng sông lớn như sông Hồng, sông Cửu Long len lỏi khắp đất nước, là những tuyến đường thủy huyết mạch kết nối các vùng miền.
Đường Cái Quan đoạn gần Quy Nhơn năm 1919. Ảnh: René Tétart. Nguồn: Université Côte d’Azur. BU Lettres Arts Sciences Humaines. Fonds ASEMI
Không chỉ dừng lại ở đó, Việt Nam còn được thiên nhiên ưu ái ban tặng những đồng bằng rộng lớn như đồng bằng Bắc Bộ, Nam Bộ và những thung lũng bằng phẳng, là tiền đề thuận lợi cho việc xây dựng đường sá, đường sắt. Những cao nguyên rộng lớn ở Tây Nguyên cũng là địa điểm lý tưởng cho việc thiết lập hệ thống giao thông đường bộ.
Chính nhờ những yếu tố địa lý thuận lợi này, việc kết nối ba miền Bắc – Trung – Nam và cả với các nước láng giềng như Ai Lao (Lào), Cao Miên (Campuchia) trở nên khả thi và hứa hẹn nhiều tiềm năng phát triển.
Giao Thông Việt Nam Thời Phong Kiến: Nỗ Lực Và Hạn Chế
Nắm bắt được tầm quan trọng của giao thông đối với sự phát triển đất nước, ngay từ thời kỳ phong kiến, các triều đại Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
Sau khi thống nhất đất nước, vua Gia Long (1801-1820) đã cho xây dựng đường Thiên Lý, con đường bộ huyết mạch chạy dọc theo chiều dài đất nước, từ Lạng Sơn đến Gia Định. Hai bên đường được trồng cây xanh, tạo bóng mát và cảnh quan. Tuy nhiên, do hạn chế về kỹ thuật, con đường này vẫn còn nhiều bất cập, bị chia cắt bởi sông ngòi, núi non.
Đường Cái Quan đoạn gần Nha Trang năm 1919. Ảnh: René Tétart. Nguồn: Université Côte d’Azur. BU Lettres Arts Sciences Humaines. Fonds ASEMI
Bên cạnh việc xây dựng đường bộ, các triều đại Việt Nam cũng chú trọng đến việc đào sông, nạo vét kênh rạch để khai thông đường thủy. Điển hình là công trình đào kênh Vĩnh Tế (1819-1824) dưới thời vua Minh Mạng (1820-1841), nối liền sông Tiền và sông Hậu, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy ở miền Tây Nam Bộ.
Hệ thống giao thông thời kỳ này tuy còn nhiều hạn chế nhưng đã góp phần quan trọng trong việc kết nối các vùng miền, thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng miền trong nước.
Giao Thông Việt Nam Dưới Thời Pháp Thuộc: Bước Tiến Và Mâu Thuẫn
Bước sang giai đoạn thuộc địa, chính quyền Pháp đã nhận thấy rõ tầm quan trọng của giao thông đối với việc khai thác thuộc địa. Họ đã đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là đường sắt và đường bộ.
Đường sắt: Xuyên Việt và Vươn Tới Vân Nam
Nhận thấy tiềm năng to lớn của đường sắt, chính quyền Pháp đã tập trung đầu tư xây dựng hệ thống đường sắt nối liền các vùng miền Việt Nam và vươn tới Vân Nam (Trung Quốc). Bắt đầu từ những tuyến đường ngắn ở Nam Kỳ và Bắc Kỳ vào cuối thế kỷ 19, đến năm 1936, tuyến đường sắt Bắc – Nam đã hoàn thành, nối liền Hà Nội và Sài Gòn.
Hệ thống đường sắt tại Đông Dương năm 1922 (Tuyến đường sắt dự kiến từ Phnom Penh – Biên giới Thái Lan bị vẽ nhầm lên phía bắc Biển Hồ của Campuchia; đường đúng phải ở phía nam). Nguồn: belleindochine.free.fr
Tuy nhiên, mục đích chính của việc xây dựng đường sắt là phục vụ cho việc khai thác thuộc địa. Các tuyến đường được thiết kế để vận chuyển nguyên liệu từ các vùng cao nguyên, trung du về các cảng biển để xuất khẩu sang Pháp, chứ không phải để phát triển kinh tế cho Việt Nam.
Đường bộ: Mở Mang Nhưng Chưa Thực Sự Hiệu Quả
Song song với việc xây dựng đường sắt, chính quyền Pháp cũng cho xây dựng và nâng cấp hệ thống đường bộ. Đến năm 1936, Việt Nam đã có 27.500 km đường bộ, trong đó có 17.500 km được rải đá. Tuy nhiên, việc sử dụng ô tô vẫn chưa phổ biến do giá thành cao. Người dân vẫn chủ yếu di chuyển bằng các phương tiện thô sơ như xe bò, xe tay.
Đường đèo ở Mũi Điện (Phú Yên) năm 1919. Nguồn: Université Côte d’Azur. BU Lettres Arts Sciences Humaines. Fonds ASEMI
Đường thủy: Tiềm Năng Chưa Được Khai Thác Triệt Để
Mặc dù Việt Nam có tiềm năng lớn về đường thủy, nhưng hệ thống này vẫn chưa được khai thác hiệu quả. Sông ngòi nhiều thác ghềnh, cồn cát, phù sa gây cản trở giao thông. Số lượng tàu thuyền còn hạn chế, chủ yếu là thuyền nhỏ, sức chở thấp.
Thuyền chở gạo ở Chợ Lớn năm 1934. Ảnh: Agence économique de l’Indochine. Nguồn: Université Côte d’Azur. BU Lettres Arts Sciences Humaines. Fonds ASEMI
Chính quyền Pháp chủ yếu tập trung phát triển giao thông đường thủy ở Nam Kỳ, nơi có hệ thống sông Cửu Long thuận lợi cho việc vận chuyển nông sản.
Hải cảng: Cửa Ngõ Giao Thương Còn Khiêm Tốn
Việc phát triển hệ thống hải cảng cũng không được chính quyền Pháp quan tâm đúng mức. Các cảng biển như Hải Phòng, Bến Thủy, Sài Gòn tuy đã được xây dựng nhưng quy mô còn nhỏ, chưa đáp ứng được nhu cầu giao thương quốc tế.
Cảng Hải Phòng năm 1931. Nguồn: Université Côte d’Azur. BU Lettres Arts Sciences Humaines. Fonds ASEMI
Tóm lại, hệ thống giao thông Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc có sự phát triển đáng kể so với thời phong kiến. Tuy nhiên, do mục đích chính là phục vụ cho việc khai thác thuộc địa, hệ thống này vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam.
Bài Học Lịch Sử Và Hướng Đi Tương Lai
Nhìn lại hành trình phát triển giao thông Việt Nam từ thời phong kiến đến giai đoạn thuộc địa, chúng ta rút ra được những bài học quý báu. Sự phát triển kinh tế phải gắn liền với sự phát triển giao thông. Việc đầu tư cho giao thông cần phải dựa trên nhu cầu thực tế của người dân và hướng đến mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Việt Nam ngày nay đang tiếp tục nỗ lực để hoàn thiện hệ thống giao thông, kết nối các vùng miền, hội nhập quốc tế. Bài học lịch sử nhắc nhở chúng ta phải luôn chủ động, sáng tạo, không ngừng học hỏi, áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến để xây dựng hệ thống giao thông hiện đại, góp phần đưa đất nước phát triển phồn vinh.