Bản điều trần của Linh mục Gioan Kim Đặng Đức Tuấn
Nội dung
Câu chuyện về Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn (1806-1874) là một lát cắt lịch sử đầy biến động, đưa ta từ bóng tối ngục tù đến ánh sáng của sứ mệnh hòa giải. Cuộc đời ông, từ một đạo trưởng bị bắt giam đến vị khâm sai được triều đình tin tưởng, là minh chứng cho lòng kiên định trong đức tin và khả năng thích ứng phi thường giữa dòng chảy lịch sử đầy sóng gió.
Từ Tờ Cung Khai Đến Bản Điều Trần
Bắt đầu từ tỉnh đường Quảng Ngãi, nơi Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn bị giam giữ vì tội theo đạo Thiên Chúa, câu chuyện mở ra với tờ cung khai giản dị mà thấm đẫm nỗi niềm riêng tư: “Quê tôi Bình Định/ Làng chánh Quy Hòa/ Giữ đạo truyền gia/ Mẹ cha đã mất/ Không lập gia thất/Có một mình tôi/ Anh em chết rồi/ Không còn ai cả“. Lời khai mộc mạc ấy không chỉ hé lộ lý lịch mà còn phác họa chân dung một con người cô độc, bám víu vào đức tin giữa cuộc đời đầy mất mát.
Số phận run rủi đưa ông từ Quảng Ngãi ra kinh đô Huế, mang theo những bản điều trần. Tại đây, ông tiếp tục trình bày, hy vọng sự thật được phơi bày: “Như nay đạo trưởng ra đây/Làm điều trần nữa dưng ngay ngự tiền/Nói rõ sự tích căn nguyên/Lượng vua biết đặng, việc hiền chớ lo/Dạy lấy viết giấy ban cho/Tuấn lãnh về phủ lần mò viết đêm/Viết rồi sáng lại đem lên/Mật phong hai chữ dâng lên ngự đình/Ngày sau sắc hạ phân minh/Giải gông, cấp áo, lương tiền thưởng ban“. Qua những vần thơ mộc mạc, ta thấy được niềm tin của ông vào công lý và sự sáng suốt của nhà vua.
Từ Tù Nhân Đến Khâm Sai: Một Chuyển Biến Kỳ Lạ
Bản điều trần của Linh mục Gioan Kim Đặng Đức Tuấn
Điều kỳ diệu đã xảy ra. Từ một tội nhân, Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn được trả tự do, thậm chí được triều đình trọng vọng: “Kinh thành thiên hạ quan quân/Kính nhường đạo trưởng, khen tưng đạo Trời“. Ông được vua Tự Đức ban cho chức “Khâm sai phái” và tham gia phái bộ hòa giải tại Gia Định vào tháng 5 năm Nhâm Tuất (1862) cùng Phan Thanh Giản và Lâm Duy Hiệp. Từ đây, ông được người đời gọi là “Cha Khâm” hay “Linh mục Khâm”, một danh xưng ghi nhận bước ngoặt lớn trong cuộc đời.
Quê Hương Quy Hòa – Quy Thuận: Dấu Ấn Thời Gian
Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn sinh năm 1806 tại làng Quy Hòa, dinh Bình Định (sau này là tỉnh Bình Định). Làng Quy Hòa, theo địa bạ năm Gia Long thứ 14 (1815), thuộc tổng Thượng, huyện Bồng Sơn, phủ Qui Nhơn. Vùng đất này trải dài bên sông, giáp với các ấp Gia An, An Sơn, Lân Đê, Chương Hòa và Hy Thế.
Đến thời Minh Mạng (1839), địa danh hành chính thay đổi, “ấp” được gọi là “thôn”. Quy Hòa vẫn thuộc tổng Thượng, huyện Bồng Sơn, nhưng phủ Qui Nhơn đã đổi thành phủ Hoài Nhơn.
Sang thời Tự Đức, Quy Hòa đổi tên thành Quy Thuận, tổng Thượng thành tổng An Sơn. Trong các bản điều trần, Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn đều ghi rõ quê quán: “Bình Định tỉnh, Bồng Sơn huyện, An Sơn tổng, Quy Thuận thôn“. Sự thay đổi địa danh này phản ánh những biến động hành chính trong lịch sử Việt Nam.
Dưới thời Đồng Khánh (1886-1888), Quy Thuận là một trong 38 thôn của tổng An Sơn. Sau phong trào “Bình Tây sát Tả” (1885), thôn Quy Thuận được ghi nhận là một trong những thôn có người theo đạo Thiên Chúa.
Ngày nay, Quy Thuận là một thôn thuộc xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Hành trình lịch sử của vùng đất này, từ ấp Quy Hòa đến thôn Quy Thuận, gắn liền với cuộc đời Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn, là chứng nhân cho những thăng trầm của lịch sử và đức tin.
Kết Luận
Câu chuyện về Linh mục Gioakim Đặng Đức Tuấn không chỉ là câu chuyện về một cá nhân mà còn là bức tranh thu nhỏ về một giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Từ một người bị kết tội vì đức tin, ông đã trở thành sứ giả hòa bình, được triều đình tin tưởng. Cuộc đời ông là bài học về sự kiên định, lòng dũng cảm và khả năng thích ứng với hoàn cảnh, để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử dân tộc.