Nguyễn Du, danh nhân văn hóa kiệt xuất của Việt Nam, trên hành trình sứ bộ sang Trung Quốc năm Quý Dậu (1813), đã có dịp dừng chân tại Tấn Dương từ ngày 21 tháng 9 đến ngày 4 tháng 10. Tại đây, ông đã xúc động trước câu chuyện về Dự Nhượng và cây cầu mang tên vị tráng sĩ này, đồng thời cũng ghé thăm quê hương Kinh Kha bên dòng sông Dịch. Hành trình này không chỉ là một chuyến đi sứ thông thường, mà còn là cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa giữa Nguyễn Du với những anh hùng nghĩa sĩ của Trung Hoa cổ đại, thể hiện tấm lòng trân trọng của ông đối với những giá trị nhân văn cao cả vượt thời gian.
Nội dung
Dự Nhượng và nghĩa khí can trường
Tấn Dương, nơi Nguyễn Du đặt chân đến, là cố đô của nước Tấn thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc. Thành phố này gắn liền với câu chuyện bi tráng về Dự Nhượng, một bề tôi trung nghĩa của Trí Bá. Sau khi Trí Bá bị Triệu Vô Tuất giết chết và bị bêu đầu, Dự Nhượng quyết tâm báo thù cho chủ. Ông đã trải qua nhiều gian khổ, thậm chí tự hủy hoại dung nhan, để thực hiện chí nguyện của mình.
Câu chuyện về Dự Nhượng được Nguyễn Du khắc họa sống động qua bài thơ “Dự Nhượng Kiều Chủy Thủ Hành” (Bài hành về chiếc gươm ngắn của Dự Nhượng). Bài thơ không chỉ tái hiện hành trình báo thù đầy gian nan của Dự Nhượng mà còn ca ngợi lòng trung nghĩa, khí phách hiên ngang của ông. Hình ảnh Dự Nhượng “sơn thân làm hủi, cạo râu mày,” “mình dấu dao găm, dưới cầu nấp” cho thấy sự quyết tâm, hy sinh quên mình vì nghĩa lớn. “Sát khí đằng đằng không cầm được” thể hiện khí phách lẫm liệt, bất khuất của một tráng sĩ. Ngay cả khi đối diện với cái chết, Dự Nhượng vẫn giữ vững lòng trung thành, xin đánh ba roi vào áo bào của Triệu Vô Tuất để tỏ rõ chí nguyện.
Qua hình tượng Dự Nhượng, Nguyễn Du ngợi ca lòng trung nghĩa, sự hy sinh vì đại nghĩa, một giá trị nhân văn cao cả được đề cao trong văn hóa phương Đông. Hành động của Dự Nhượng cũng đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa trung và nghĩa, giữa lòng trung thành với chủ nhân và đạo nghĩa với đất nước, nhân dân.
Cầu Dự Nhượng và bài học lịch sử
Cây cầu bắc qua sông Phần, nơi Dự Nhượng nấp để ám sát Triệu Vô Tuất, về sau được đặt tên là Dự Nhượng Kiều. Nguyễn Du đã viết bài thơ “Dự Nhượng Kiều” (Cầu Dự Nhượng) để ghi lại cảm xúc của mình khi đứng trước cây cầu lịch sử này. Cây cầu không chỉ là chứng nhân của một câu chuyện bi tráng mà còn là biểu tượng cho lòng trung nghĩa, sự hy sinh cao cả.
“Dự Nhượng bị giết Triệu cũng diệt” cho thấy sự xoay vần của lịch sử, nhân quả tuần hoàn. Dù Triệu Vô Tuất đã chiến thắng Trí Bá và giết chết Dự Nhượng, nhưng sau này nước Triệu cũng bị diệt vong. “Bên cầu phất phơ, trơ cỏ thu” là hình ảnh gợi lên sự bi thương, hoang vắng, như một lời nhắc nhở về những biến cố lịch sử đã qua.
Kinh Kha và nỗi niềm u hoài
Rời Tấn Dương, Nguyễn Du đến sông Dịch, quê hương của Kinh Kha, một thích khách nổi tiếng thời Chiến Quốc. Tại đây, ông đã sáng tác bài thơ “Kinh Kha Cố Lý” (Làng cũ Kinh Kha). Khác với sự ngưỡng mộ dành cho Dự Nhượng, Nguyễn Du có cái nhìn khác về Kinh Kha. Ông cho rằng Kinh Kha hành động không xuất phát từ lòng trung nghĩa mà vì sự tiếp đãi hậu hĩnh của Thái tử Đan, nước Yên.
Bài thơ “Kinh Kha Cố Lý” tái hiện lại sự kiện Kinh Kha hành thích Tần Thủy Hoàng nhưng không thành. Nguyễn Du miêu tả Kinh Kha với “tiếng ca khẳng khái, kiếm thép réo”, “thần dũng hiên ngang một mình ông”, nhưng đồng thời cũng đặt câu hỏi về động cơ của hành động này. Ông so sánh Kinh Kha với Dự Nhượng và cho rằng “Được người nuôi nấng nhẹ thân mình. / Cái mạnh huyết khí không đáng nói”. Nguyễn Du khẳng định “Trượng phu chí thép riêng ông thôi”, ngầm ý ca ngợi lòng trung nghĩa sắt son của Dự Nhượng.
Kết luận
Hành trình qua cầu Dự Nhượng và quê cũ Kinh Kha của Nguyễn Du không chỉ là một chuyến đi địa lý mà còn là cuộc hành trình tâm tưởng, nơi ông đối diện với những câu chuyện lịch sử, những nhân vật anh hùng và chiêm nghiệm về những giá trị nhân văn. Qua những bài thơ viết về Dự Nhượng và Kinh Kha, Nguyễn Du đã gửi gắm những suy tư sâu sắc về lòng trung nghĩa, sự hy sinh, về lẽ sống và ý nghĩa của cuộc đời. Những giá trị này vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của lòng trung thành, tinh thần trách nhiệm và sự dũng cảm trong cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
- Đông Châu Liệt Quốc.
- Sử Ký Tư Mã Thiên – Thích Khách Liệt Truyện.
- Thơ chữ Hán Nguyễn Du, Nhất Uyên dịch thơ.