Cuối năm Tân Mão 1291, đoàn sứ giả nhà Nguyên, dẫn đầu bởi Thượng thư Trương Lập Đạo, khởi hành từ Đại Đô (Bắc Kinh ngày nay). Hành trình vạn dặm đầy gian nan qua khe động Hồ Quảng, vượt biển leo núi, cuối cùng cũng đặt chân đến An Nam vào ngày 18 tháng 3 năm sau. Chuyến đi này không chỉ đơn thuần là sứ mệnh ngoại giao, mà còn ẩn chứa những toan tính chính trị sâu xa của triều đình nhà Nguyên. Cuộc gặp gỡ giữa sứ thần Nguyên và triều đình Trần, được ghi lại trong “Trương Thượng thư hành lục”, hé lộ những màn đấu trí căng thẳng và những bài học lịch sử quý báu.
hoang thanh thang long – triptargetsHoàng thành Thăng Long – minh chứng cho bề dày lịch sử.
Màn Đấu Trí Ngoại Giao
Ngay từ buổi đầu tiếp đón, không khí đã căng thẳng với cuộc tranh luận về chỗ ngồi. Phía An Nam, Hàn lâm Đinh Củng Viên kiên quyết giữ lễ nghi nước lớn nước nhỏ, trong khi vua Trần Nhân Tông lại tỏ ra mềm mỏng hơn. Sự cứng rắn của quan lại triều Trần thể hiện lòng tự tôn dân tộc, không chịu khuất phục trước cường quyền. Đinh Củng Viên khẳng định An Nam là nước đứng đầu chư hầu, phản bác lại lập luận của Trương Lập Đạo rằng vương triều Trần do nhà Nguyên lập ra.
Sau màn chào hỏi, hai bên bước vào cuộc đấu lý. Phía An Nam lên án hành động giả nhân giả nghĩa, hiếu chiến của nhà Nguyên, khiến Trương Lập Đạo cứng họng. Viên Thượng thư này giận dữ đòi bỏ về, nhưng rồi cũng phải ở lại để hoàn thành sứ mệnh. Những lời lẽ sắc bén của triều thần Đại Việt cho thấy bản lĩnh và trí tuệ của họ trước sức ép của đế quốc hùng mạnh.
Nghi Lễ Đón Chiếu Thư và Yến Tiệc
Ngày 24, vua Trần Nhân Tông đích thân đến sứ quán làm lễ đón chiếu thư. Đoàn rước long trọng tiến vào Hoàng thành Thăng Long qua cầu Ngoạn Nguyệt, lầu Trường Minh, cửa Chính Dương, cửa Minh Dương, cửa Vân Hội, cửa Nhật Tân. Lễ nghi được thực hiện trang trọng tại điện Thọ Quang, dưới gác Minh Hà, trên con đường trải thảm, hương khói nghi ngút. Sau nghi lễ, yến tiệc được thiết đãi tại điện Tập Hiền. Đây là dịp để hai bên giao lưu, nhưng cũng là lúc vua Trần Nhân Tông khéo léo bày tỏ quan điểm của mình.
Cổng Đoan Môn, một phần của Hoàng thành Thăng Long.
Lý lẽ của An Nam và “Thư giảng nghĩa”
Trong buổi yến tiệc, vua Trần Nhân Tông khéo léo trình bày hoàn cảnh của An Nam. Ông nhắc lại lời cha mình, vua Trần Thánh Tông, về việc giữ lòng trung thành với Thiên triều, hàng năm tiến cống không thiếu. Ông giải thích lý do vua cha không thể sang chầu là vì bệnh tật, đồng thời khẳng định An Nam không có ý chống đối nhà Nguyên. Vua Trần Nhân Tông khẳng định “dân nước An Nam là dân của Thiên tử”, thể hiện sự khôn khéo trong ứng xử ngoại giao.
Để đáp lại, Trương Lập Đạo soạn “Thư giảng nghĩa” gửi vua Trần Nhân Tông. Lá thư này vừa thuyết phục, vừa đe dọa, nêu lên sức mạnh của nhà Nguyên và hậu quả nếu An Nam chống đối. Lập Đạo nhấn mạnh vào sự chênh lệch lực lượng, sự cô lập của An Nam nếu mất đi sự che chở của nhà Nguyên. Ông còn khéo léo bóp méo kinh Xuân Thu, xuyên tạc đạo lý “trung quân ái quốc” để phục vụ cho mưu đồ xâm lược.
Bài Học Lịch Sử
Chuyến đi sứ của Trương Lập Đạo năm 1291 không chỉ là một sự kiện lịch sử đơn lẻ, mà còn là minh chứng cho bản lĩnh, trí tuệ và nghệ thuật ngoại giao của triều đình Trần. Sự kiên quyết bảo vệ chủ quyền, kết hợp với sự mềm dẻo trong ứng xử đã giúp An Nam tránh được một cuộc chiến tranh không cân sức vào thời điểm đó. Câu chuyện này cũng là bài học quý báu cho hậu thế về lòng tự tôn dân tộc, sự khôn khéo trong đối ngoại và tinh thần bất khuất trước cường quyền. Lịch sử đã chứng minh, hòa bình không phải là sự nhún nhường, mà là kết quả của sự đấu tranh kiên trì, bền bỉ trên cả mặt trận quân sự và ngoại giao.
Tài liệu tham khảo
- An Nam chí lược của Lê Trắc, bản dịch của Viện Đại học Huế, 1961.
- An Nam chí lược, Vũ Thượng Thanh hiệu đính, Trung Hoa Thư cục xuất bản, Bắc Kinh, 1989.
- talawas (Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2024).
Phụ lục
Bảng niên biểu:
Năm | Sự kiện |
---|---|
1291 | Trương Lập Đạo sang sứ An Nam |
1291 | Vua Trần Nhân Tông tiếp sứ thần Nguyên |
Chú thích về độ tin cậy của nguồn tư liệu:
An Nam chí lược là một nguồn tư liệu quan trọng về lịch sử Việt Nam thời Trần, tuy nhiên cần được đối chiếu với các nguồn tư liệu khác để đảm bảo tính khách quan. Bản dịch của Viện Đại học Huế năm 1961 và bản hiệu đính của Vũ Thượng Thanh năm 1989 là những phiên bản đáng tin cậy để tham khảo.