Từ thế kỷ XVII đến nay, chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đã được xác lập và thực thi liên tục, hòa bình dựa trên nguyên tắc chiếm hữu thật sự. Dù nhiều thư tịch cổ bị thất lạc do chiến tranh, các bằng chứng lịch sử và pháp lý còn lại vẫn đủ để khẳng định vững chắc điều này. Bài viết này sẽ lần lượt điểm qua các dấu mốc quan trọng trong hành trình khẳng định chủ quyền biển đảo của dân tộc Việt Nam tại hai quần đảo này, từ thời kỳ phong kiến đến thời kỳ hiện đại.
Nội dung
Thời Kỳ Các Vua Chúa Phong Kiến (Thế kỷ XVII – 1945)
Dưới thời các chúa Nguyễn, Đàng Trong đã thành lập “Đội Hoàng Sa” và “Đội Bắc Hải” với nhiệm vụ khai thác tài nguyên, đo đạc, khảo sát, cắm mốc, dựng bia chủ quyền tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. “Đội Hoàng Sa” được tuyển chọn từ xã An Vĩnh (Bình Sơn, Quảng Ngãi) hoạt động từ tháng giêng đến tháng 8 âm lịch. Còn “Đội Bắc Hải” lấy người từ thôn Tứ Chính hoặc xã Cảnh Dương (Bình Thuận), cả hai đội đều được tổ chức bài bản, báo cáo hoạt động và nộp sản vật thu được cho triều đình.
Đây là minh chứng rõ ràng cho việc Nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi chủ quyền trên hai quần đảo này từ rất sớm, khi chúng chưa thuộc bất kỳ quốc gia nào. Việc duy trì hoạt động của hai đội này qua 7 đời chúa Nguyễn, thời Tây Sơn và 13 đời vua nhà Nguyễn càng khẳng định tính liên tục trong việc thực thi chủ quyền của Việt Nam.
Năm 1816, vua Gia Long cho thủy binh ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, cắm cờ và tuyên bố chủ quyền, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tái khẳng định chủ quyền của Việt Nam. Đến thời vua Minh Mạng (1835), việc xây đền, đặt bia đá, đóng cọc và trồng cây trên đảo được tiến hành, thể hiện sự quản lý và đầu tư của Nhà nước vào vùng lãnh thổ này.
Các hoạt động này đều được ghi chép rõ ràng trong nhiều tài liệu lịch sử quan trọng như Toàn tập Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Phủ biên tạp lục, Lịch triều Hiến chương loại chí, Đại Nam thực lục tiền biên, Đại Nam thực lục chính biên, Đại Nam nhất thống chí…
Thời Kỳ Pháp Thuộc (1858 – 1945)
Trong thời kỳ Pháp thuộc, đặc biệt sau Hiệp ước Patenotre (1884), Pháp với tư cách bảo hộ cho triều đình nhà Nguyễn, đã thực hiện nhiều hành động củng cố chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo. Pháp đã cử tàu chiến tuần tra, cho phép Nhật Bản khai thác phân chim, nghiên cứu hải dương học, địa chất, sinh vật học…
Năm 1930-1932, Pháp cắm cờ trên các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời cho quân đồn trú tại Trường Sa. Năm 1933, Pháp sáp nhập quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa và năm 1938, Hoàng đế Bảo Đại ra dụ sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên. Việc xây dựng trạm khí tượng, trạm vô tuyến và bia chủ quyền trên đảo càng khẳng định sự quản lý của Pháp, đại diện cho Việt Nam, trên hai quần đảo này.
Từ Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai đến 1975
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Pháp quay lại tiếp quản Hoàng Sa và Trường Sa. Năm 1951, tại Hội nghị San Francisco, Thủ tướng Trần Văn Hữu đã khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo mà không gặp bất kỳ phản đối nào từ các quốc gia tham dự. Năm 1954, Hiệp định Geneva cũng xác nhận chủ quyền của Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa.
Năm 1956, Pháp chuyển giao miền Nam Việt Nam cho chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Chính quyền này tiếp tục khẳng định chủ quyền bằng việc đặt quần đảo Trường Sa vào tỉnh Phước Tuy và quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Quảng Nam, đồng thời xây dựng bia chủ quyền trên các đảo.
Tuy nhiên, trong giai đoạn này, Trung Quốc đã có những hành động xâm chiếm trái phép một phần quần đảo Hoàng Sa. Sự kiện Trung Quốc đánh chiếm Hoàng Sa năm 1974 là một bằng chứng về tham vọng bành trướng của nước này. Dù vậy, cả chính quyền Việt Nam Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam đều lên tiếng phản đối mạnh mẽ hành động này, tiếp tục khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi của Việt Nam đối với hai quần đảo.
Kết Luận
Hành trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa là một quá trình dài, liên tục và kiên trì, thể hiện qua các hoạt động cụ thể của các triều đại phong kiến, chính quyền Việt Nam Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, Việt Nam vẫn luôn kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển đảo của mình, dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý vững chắc. Bài học lịch sử này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đồng thời khẳng định quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.