Tháng 3 năm 1968, giữa lúc cuộc chiến tranh Việt Nam đang diễn ra ác liệt, Tạp chí LIFE đã có một động thái đầy bất ngờ: đăng ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh lên trang bìa số ra ngày 22/3/1968. Đi kèm là bài viết được coi là “một khảo cứu để tìm hiểu đối thủ”, hé lộ góc nhìn của một phần công chúng Mỹ về vị lãnh tụ bí ẩn của Việt Nam.
Nội dung
Chân dung một chiến sĩ cộng sản
Ngay cả tên thật của đối thủ kiên định của Hoa Kỳ cũng là một ẩn số. Có lẽ ông được đặt tên Nguyễn Tất Thành khi sinh ra vào ngày 19/5/1890. Cuộc đời ông là chuỗi ngày hoạt động cách mạng sôi nổi với nhiều khoảng trống bí ẩn. Từ một phụ bếp trên tàu thủy của Pháp, ông trở thành đầu bếp bánh ngọt ở Luân Đôn, tự học và nói trôi chảy nhiều thứ tiếng. Gặp gỡ Lênin và tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp là bước ngoặt đưa ông đến với con đường cách mạng.
Hồ Chí Minh, cái tên ông sử dụng từ những năm 1940, là một tấm màn bí ẩn. Người Mỹ khao khát tìm hiểu về con người ông, về những trải nghiệm đã tôi luyện nên một ý chí kiên cường như vậy.
Hình ảnh Hồ Chí Minh khi còn trẻ (trên) và khi đã là lãnh tụ (dưới) cho thấy sự kiên định trong ánh mắt của người chiến sĩ cộng sản.
Những năm 1920, tại Moscow, ông đã viết nhiều bài báo lên án gay gắt nạn phân biệt chủng tộc tại Hoa Kỳ. Những năm 1930, ông bị bắt ở Hồng Kông vì hoạt động cho Quốc tế Cộng sản. Đầu những năm 1940, ông bị Quốc dân Đảng Trung Quốc bắt giữ. Mỗi lần vấp ngã, ông lại đứng lên mạnh mẽ hơn.
Vào cuối Thế chiến II, khi cộng tác với Cơ quan Tình báo Chiến lược Hoa Kỳ (OSS), thậm chí còn có tin đồn ông là “người của Mỹ”. Các nhân viên OSS nhớ về ông như “một anh chàng ngọt ngào dễ sợ”, người luôn khát khao có được một bản sao Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ.
Một nhà cách mạng khác biệt
Hồ Chí Minh không phải là một nhà cách mạng rập khuôn theo kiểu phương Tây. Ông vận dụng học thuyết của Lênin như một công cụ hữu hiệu để chống lại chủ nghĩa thực dân, nhưng chủ nghĩa quốc tế cộng sản của ông luôn song hành với chủ nghĩa dân tộc Việt Nam.
Ông không bao giờ hoàn toàn phụ thuộc vào Liên Xô hay Trung Quốc. Một người Mỹ từng quen biết ông từ những năm 1940 nhận xét: “Ông ta hoàn toàn cứng đầu… Ông chỉ có một ước mơ duy nhất, đó là tự do cho Việt Nam”.
Giai đoạn hợp tác ngắn ngủi với Mỹ
Giai đoạn 1944-45, khi ông Hồ cộng tác với Mỹ để đẩy lùi quân Nhật ra khỏi Đông Dương, là lần hiếm hoi người Mỹ có cơ hội tiếp xúc gần gũi với ông. OSS đã cung cấp vũ khí và đạn dược cho ông, thậm chí một số nhóm đặc vụ OSS còn nhảy dù xuống nơi ẩn náu của ông để phối hợp hoạt động chống Nhật.
Vào tháng 6/1945, một nhóm đặc vụ OSS (hàng trước) đã nhảy dù vào Việt Nam để hỗ trợ đội quân du kích của ông Hồ chống lại quân Nhật.
Frank White, khi đó là thiếu tá thuộc OSS, đã đến Hà Nội vào tháng 12/1945 và chứng kiến cảnh hỗn loạn khi Pháp tái chiếm thành phố, quân Trung Quốc cướp phá, và một chiếc tuần dương hạm Pháp nã súng cối vào cảng Hải Phòng. Hồ Chí Minh đã mời White đến Phủ Toàn quyền Đông Dương cũ để thảo luận về tương lai của Việt Nam.
Khi Nhật đầu hàng vào tháng 8/1945, lực lượng của ông Hồ nhanh chóng chiếm được Hà Nội, và một tấm pa-nô trên phố đã được dựng lên để chào mừng quân Đồng minh chiến thắng.
Trong cuộc gặp gỡ, ông Hồ bày tỏ sự băn khoăn liệu người Mỹ có thực sự hiểu được khao khát độc lập của người Việt Nam hay không. Ông đề cập đến mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ Pháp, Liên Xô và Hoa Kỳ, theo thứ tự đó. Tuy nhiên, ông cũng bày tỏ sự nghi ngờ về khả năng Mỹ sẽ hỗ trợ Việt Nam.
Vỡ mộng với Pháp và bước ngoặt lịch sử
Không nhận được sự ủng hộ từ Mỹ cho một Việt Nam độc lập, Hồ Chí Minh bắt đầu đối thoại trực tiếp với Pháp. Vào tháng 3/1946, ông gặp gỡ các đại diện của chính phủ Pháp trên một chiếc tuần dương hạm (dưới), và sau đó cùng với Leclerc và Sainteny (trên) nâng ly chúc mừng một “nước Việt Nam tự do”.
Năm 1946 bắt đầu với những hy vọng về hòa bình nhưng kết thúc trong tiếng súng. Hồ Chí Minh ký thỏa ước với Pháp, cho phép lính Pháp ở lại Việt Nam trong 5 năm để đào tạo quân đội Việt Minh thay thế. Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập trong Khối Liên hiệp Pháp.
Tuy nhiên, hy vọng nhanh chóng bị dập tắt khi Cao ủy Pháp đơn phương thành lập Cộng hòa Nam Kỳ, tách miền Nam khỏi Việt Nam. Dù vậy, Hồ Chí Minh vẫn sang Pháp đàm phán, đặt niềm tin vào những người đồng chí Cộng sản Pháp.
Hồ Chí Minh bay sang Paris với hy vọng đạt được thỏa thuận cuối cùng. Tại đây, ông được Tổng thống Georges Bidault tiếp đón nồng hậu (giữa, trên) và dành cả mùa hè 1946 cho các cuộc đàm phán (dưới). Tuy nhiên, phe thực dân Pháp đã thắng thế, và ông Hồ trở về nước trong thất vọng, tay trắng ra về.
Nhưng những nỗ lực của ông đã không mang lại kết quả. Các thỏa thuận bị phớt lờ, các cuộc đàm phán đi vào ngõ cụt. Thất vọng và phẫn nộ, ông trở về Việt Nam, và cuộc kháng chiến chống Pháp lần thứ hai bùng nổ.
Paul Mus, người bạn Pháp của ông Hồ, khẳng định: “Hồ Chí Minh đã bị phản bội”. Sự việc này đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, đưa cuộc đời ông trở lại với con đường chiến đấu đầy chông gai.
Bài viết sẽ tiếp tục với phần 2: Từ kháng chiến chống Pháp đến ước mơ thống nhất đất nước.