Sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2/9/1945 đã mở ra một chương mới trong lịch sử dân tộc, đồng thời đặt ra những thách thức to lớn trên trường quốc tế. Trong bối cảnh thế giới hậu Thế chiến II đầy biến động, Chủ tịch Hồ Chí Minh, với tầm nhìn xa trông rộng và lòng yêu nước nồng nàn, đã nỗ lực vận động sự ủng hộ từ Hoa Kỳ, cường quốc có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế lúc bấy giờ.
Bài viết này, dựa trên nghiên cứu của Giáo sư sử học Robert J. McMahon, sẽ phân tích bối cảnh lịch sử, những nỗ lực ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cũng như phản ứng của Hoa Kỳ trong giai đoạn 1945-1946. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong những năm tháng đầu tiên của nền độc lập.
Di sản Chính sách Thuộc địa của Roosevelt và Sự Trỗi dậy của Chủ nghĩa Dân tộc Việt Nam
Sự mâu thuẫn trong di sản chính sách thuộc địa của Tổng thống Roosevelt đã tạo nên một bối cảnh phức tạp cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam. Trong khi ủng hộ nguyên tắc tự quyết của các dân tộc, Roosevelt lại lo ngại sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản và không muốn gây căng thẳng với các đồng minh châu Âu, đặc biệt là Pháp.
Chính sách của Roosevelt đối với các thuộc địa thể hiện sự pha trộn giữa lý tưởng và lợi ích của Hoa Kỳ. Ông lên án sự nghèo đói và lạc hậu ở các thuộc địa, coi đó là trở ngại cho một trật tự thế giới có lợi cho Hoa Kỳ. Tuy nhiên, những lo ngại về chính trị, chiến lược và quân sự đã buộc Roosevelt phải thay đổi quan điểm, nhượng bộ các đồng minh châu Âu và chấp nhận việc tái lập ách thống trị của họ tại Đông Nam Á.
Trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của Hồ Chí Minh, một nhà lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa sắc sảo, đã thổi bùng lên ngọn lửa độc lập ở Việt Nam. Hồ Chí Minh nhận thấy cơ hội lịch sử để giải phóng đất nước khỏi ách thống trị của Pháp, và ông tin rằng Hoa Kỳ, với truyền thống chống thực dân, có thể trở thành đồng minh hữu ích.
Nỗ lực Vận động Hoa Kỳ của Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh đã khéo léo vận dụng các tuyên bố thời chiến của Hoa Kỳ về tự do và dân chủ để tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế. Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, được công bố vào ngày 2/9/1945, đã trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ, đồng thời thể hiện mong muốn hợp tác hữu nghị giữa hai nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh, ông Võ Nguyên Giáp, và OSS năm 1945
Hồ Chí Minh đã gửi nhiều thư cho Tổng thống Truman, kêu gọi Hoa Kỳ công nhận nền độc lập của Việt Nam và hỗ trợ Việt Nam chống lại sự quay trở lại của thực dân Pháp. Ông tin rằng lợi ích của Hoa Kỳ là ủng hộ một Việt Nam độc lập, tự do và dân chủ.
Bức điện do Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi Tổng thống Harry S. Truman ngày 17/10/1945, đề nghị để Việt Nam tham gia Hội đồng Cố vấn về Viễn Đông.
Phản ứng của Hoa Kỳ và Bước ngoặt Lịch sử
Tuy nhiên, những nỗ lực của Hồ Chí Minh đã không được đáp lại. Chính quyền Truman, kế thừa chính sách của Roosevelt, ưu tiên củng cố quan hệ với các đồng minh châu Âu hơn là ủng hộ một phong trào độc lập ở Đông Nam Á.
Mặc dù Hoa Kỳ không công khai ủng hộ việc Pháp tái chiếm Đông Dương, nhưng họ cũng không có hành động gì để ngăn chặn điều đó. Chính sách trung lập của Hoa Kỳ đã gián tiếp tạo điều kiện cho Pháp quay trở lại Việt Nam, dẫn đến cuộc chiến tranh kéo dài hàng thập kỷ sau đó.
Bức thư do Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi Tổng thống Harry S. Truman ngày 28/2/1946.
Kết luận
Giai đoạn 1945-1946 đánh dấu nỗ lực không mệt mỏi của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc vận động sự ủng hộ của Hoa Kỳ cho nền độc lập của Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử phức tạp và những toan tính địa chính trị của mình, Hoa Kỳ đã bỏ lỡ cơ hội thiết lập mối quan hệ hữu nghị với Việt Nam, đồng thời góp phần đẩy hai quốc gia vào vòng xoáy của chiến tranh.
Bài học lịch sử về sự kiện này cho thấy tầm quan trọng của việc thấu hiểu bối cảnh lịch sử và đánh giá đúng các lợi ích quốc gia trong việc hoạch định chính sách đối ngoại.