Năm 1967, khi cuộc Chiến tranh Việt Nam đang diễn ra ác liệt, một cơn bão địa chính trị khác đang hình thành ở Trung Đông. Tổng thống Lyndon B. Johnson nhận được tin tình báo rằng Ai Cập đã phong tỏa eo biển Tiran, con đường huyết mạch của Israel ra Biển Đỏ. Bản năng của Johnson mách bảo ông phải hành động mạnh mẽ, tập hợp một lực lượng hải quân quốc tế, do Mỹ dẫn đầu, để phá vỡ vòng vây. Tuy nhiên, ý định này nhanh chóng vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ chính nội bộ nước Mỹ.
Nội dung
Hình: Tàu khu trục USS Maddox, tâm điểm của sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
Bóng ma Vịnh Bắc Bộ ám ảnh Quốc hội Mỹ
Quốc hội Mỹ, vẫn còn ám ảnh bởi “Hội chứng Vịnh Bắc Bộ,” tỏ ra hết sức thận trọng trước bất kỳ can thiệp quân sự nào ở nước ngoài. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964, với những cáo buộc về cuộc tấn công nhắm vào tàu chiến Mỹ, đã trở thành cái cớ cho sự leo thang quân sự của Mỹ tại Việt Nam. Bốn năm sau, cuộc chiến đã sa lầy vào bế tắc, khiến nhiều nhà lập pháp lo ngại lặp lại sai lầm tương tự. Ngoại trưởng Dean Rusk và Bộ trưởng Quốc phòng Robert McNamara đã cảnh báo Johnson về sự phản đối của Quốc hội, cho rằng “Hội chứng Vịnh Bắc Bộ” đang là một trở ngại lớn.
Việt Nam – Gánh nặng khổng lồ trên vai nước Mỹ
Không chỉ vấp phải sự phản đối từ Quốc hội, kế hoạch của Johnson còn đối mặt với một thách thức khác: nguy cơ trả đũa từ các đồng minh Ả Rập của Ai Cập. Một lệnh cấm vận dầu mỏ từ Trung Đông sẽ là đòn giáng mạnh vào nền kinh tế phương Tây, và đặc biệt là vào chính nước Mỹ, khi mà chiến dịch quân sự tại Việt Nam đang tiêu tốn gần 200.000 thùng dầu mỗi ngày. Cuối cùng, Johnson buộc phải từ bỏ kế hoạch can thiệp. Hai tuần sau, chiến tranh Ả Rập-Israel bùng nổ.
Việt Nam và sự suy yếu của Mỹ trên trường quốc tế
Sự kiện này phơi bày một thực tế cay đắng: cuộc chiến tranh hao người tốn của tại Việt Nam đã làm suy yếu đáng kể sức mạnh và ảnh hưởng của Mỹ trên trường quốc tế. Không chỉ nguồn lực quân sự bị dàn trải mỏng, mà uy tín chính trị và ngoại giao của Mỹ cũng bị tổn hại nghiêm trọng. Vào thời điểm bất ổn gia tăng ở Trung Đông, Mỹ Latinh và Nam Phi, sự suy yếu này càng trở nên đáng lo ngại.
Từ sức mạnh tuyệt đối đến sự kiềm chế bất đắc dĩ
Sự can dự sâu rộng của Mỹ vào Việt Nam đã hạn chế khả năng của Washington trong việc định hình các sự kiện quan trọng trên toàn cầu. Việc thiếu hụt lực lượng, sự chia rẽ trong dư luận, và sự tập trung nguồn lực vào Việt Nam khiến Mỹ khó có thể đưa ra các sáng kiến mới, dù là quân sự hay ngoại giao. Dư luận Mỹ, mệt mỏi vì chiến tranh, cũng không còn ủng hộ các can thiệp quân sự ở nước ngoài.
Bài học cay đắng và di sản của chiến tranh
Chiến tranh Việt Nam đã để lại những bài học cay đắng cho nước Mỹ. Sự sa lầy tại Việt Nam không chỉ làm suy yếu vị thế của Mỹ trên trường quốc tế, mà còn khiến Washington mất đi lòng tin của nhiều quốc gia đang phát triển. Việc Mỹ ủng hộ các chế độ độc tài để phục vụ lợi ích riêng càng làm trầm trọng thêm hình ảnh của một siêu cường đang suy yếu. Dù đã nhiều thập kỷ trôi qua, những hệ lụy của Chiến tranh Việt Nam vẫn còn in đậm trong chính sách đối ngoại của Mỹ và trong quan hệ của nước này với thế giới.
Kết luận
Câu chuyện về “Hội chứng Vịnh Bắc Bộ” và cuộc khủng hoảng eo biển Tiran năm 1967 cho thấy rõ ràng những hệ lụy của Chiến tranh Việt Nam đối với vị thế của Mỹ trên trường quốc tế. Cuộc chiến không chỉ tiêu tốn nguồn lực vật chất và nhân lực khổng lồ, mà còn làm xói mòn uy tín và ảnh hưởng của Mỹ, tạo ra những khoảng trống quyền lực mà các quốc gia khác có thể khai thác. Bài học về sự kiềm chế và cân nhắc trong các quyết định can thiệp quân sự vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.