Hùng Vương: Từ Truyền Thuyết Đến Lịch Sử

Dòng chảy lịch sử Việt Nam, từ thuở hồng hoang đến thời hiện đại, luôn là một đề tài hấp dẫn và đầy bí ẩn. Trong đó, câu chuyện về các vị Hùng Vương, những vị vua dựng nước, đã ăn sâu vào tiềm thức của mỗi người dân Việt. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về nguồn gốc người Việt, mối liên hệ với nhà Chu và làm rõ ranh giới giữa Hùng Vương trong truyền thuyết và Hùng Vương trong lịch sử.

Đại Việt Sử ký Toàn thư (ĐVSKTT) mở đầu bằng những dòng khẳng định vị trí Giao Chỉ từ thời Hoàng Đế, qua các triều đại Nghiêu, Thuấn, Vũ. Đất Giao Chỉ thuộc về Bách Việt, nằm ở phía tây nam, xa ngoài lãnh thổ Bách Việt. Vua Nghiêu phái Hy thị đến cai quản vùng đất phương Nam. Đến thời Hạ Vũ, Giao Chỉ thuộc về Dương Châu. Và đến đời Thành Vương nhà Chu (1063-1026 TCN) mới xuất hiện tên gọi Việt Thường thị, đánh dấu sự khởi đầu của tên gọi “Việt”.

Đoạn mở đầu này, so sánh với Kỷ Nhà Triệu, Kỷ Hồng Bàng và Kỷ Nhà Thục, có thể được viết vào thời Lý, khi mà giới tinh hoa Việt Nam vẫn còn nắm rõ nguồn gốc dân tộc. Nó khẳng định mối liên hệ mật thiết giữa người Việt với các triều đại Trung Hoa cổ đại như Hoàng Đế, Nghiêu, Thuấn, Vũ và nhà Chu, những triều đại đã đặt nền móng cho văn hóa Âm Dương – Ngũ Hành, làm cơ sở cho sự phát triển của văn hóa Trung Nguyên và Dương Tử.

1 4 cd299c25

Dựa trên những thông tin này, vương quốc Xích Quỷ của Kinh Dương Vương được hình thành. “Kinh” là sông Kinh, tương đương với sông Lạc, chảy từ tây nam đến đông bắc. “Dương” chỉ Dương Châu. Vậy Kinh Dương Vương là vua của Dương Châu, lấy sông Kinh làm ranh giới. Nước Văn Lang của các vua Hùng cũng được hình thành trên cơ sở này, với ranh giới: “Đông giáp Nam Hải, tây tới Ba Thục, bắc tới hồ Động Đình, nam tới Hồ Tôn Tinh”. Ranh giới này hoàn toàn khớp với thực địa và sơ đồ Dịch học, khẳng định tính xác thực của nước Văn Lang. Như vậy, câu chuyện về họ Hồng Bàng không hoàn toàn là hư cấu, mà là một cách mã hóa lịch sử.

Việt Thường Thị: Một Danh Xưng, Nhiều Ý Nghĩa

Việt Thường thị (越裳氏) là tên gọi mà Chu Thành Vương đặt cho người Giao Chỉ. “Thường” (裳/常) nghĩa là “đã từng”, ám chỉ người Việt đã từng ở Giao Chỉ nhưng nay không còn nữa. Trên hành trình di cư từ nam lên bắc, họ đã dừng chân và phát triển văn hóa ở Ba Thục, thuộc Dương Châu. Họ chính là tổ tiên của các triều đại Hoàng Đế, Nghiêu, Thuấn, Vũ và nhà Chu.

ĐVSKTT có ghi lại việc Thục Vương đắp thành ở Việt Thường, rộng nghìn trượng, hình xoắn ốc, gọi là Loa Thành. Điều này cho thấy sự kết nối giữa người Việt Thường thị thời nhà Chu với người Việt ở Giao Chỉ. Tuy nhiên, việc Việt Thường thị tự xưng là mình khi sang thăm nhà Chu thời Thành Vương là một điểm bất hợp lý, bởi danh xưng này do chính Chu Thành Vương đặt ra sau đó. Câu chuyện này được sáng tác nhằm khẳng định Hùng Vương ở Giao Chỉ chính là Việt Thường thị nhà Chu.

Một câu chuyện khác, được ghi lại trong Thái Bình Ngự Lãm, kể về việc Việt Thường thị dâng rùa thần cho vua Nghiêu thời Đào Đường. Câu chuyện này cũng chứa đựng sự mâu thuẫn về thời gian, bởi vua Nghiêu sống trước Chu Thành Vương cả ngàn năm. Dù vậy, nó cho thấy ý đồ của người sáng tác là muốn khẳng định vua Nghiêu là người Việt.

Thực ra, chữ “Việt” (戉) đã xuất hiện từ trước, chỉ cái búa. Tuy nhiên, đến thời nhà Thương, Chu, vấn đề tộc người trở nên quan trọng hơn, nên chữ “Việt” (越) được tạo ra, mang nghĩa “vượt”, chỉ người Việt đã vượt từ nam ra bắc. Việc sáng tạo ra chữ “Việt” mới này nhằm khẳng định Việt Thường thị chính là nhà Chu.

Năm 968, Đinh Tiên Hoàng đặt tên nước là Đại Cồ Việt, lần đầu tiên khẳng định người Việt ngay trên đất Việt. Điều này phù hợp với thông tin được ghi lại ở đầu ĐVSKTT. Tư tưởng này cũng được thể hiện qua các tác phẩm điêu khắc thời Lý, như cột đá chùa Dạm, tượng ông Sấm ở đền thờ Ỷ Lan, và đặc biệt là cụm công trình ở núi Chu Sơn (Bắc Ninh), với tượng đá sừng dê, mình ngựa, đầu rắn, trụ đá, giếng và đầm Thất Giang. Những hình tượng này thể hiện các phạm trù Dịch lý, tượng trưng cho nguồn gốc người Việt theo truyền thuyết họ Hồng Bàng.

2 4 c9e3650f

Hùng Vương Lịch Sử: Hậu Duệ Nhà Chu Tại Phong Châu

Nhà Chu, triều đại dài nhất trong lịch sử Trung Quốc (1046-256 TCN), đã đóng góp rất lớn cho sự hình thành văn hóa Trung Nguyên, bao gồm Tứ thư, Ngũ kinh và chữ Nho. Cuối thời Chu, nhà Tần dần thôn tính Trung Nguyên, tiêu diệt các nước chư hầu. Chính sách “Phần thư khanh nho” của nhà Tần đã làm thất lạc nhiều thông tin liên quan đến nguồn gốc người Việt.

Trong giai đoạn lịch sử đầy biến động này, một số tôn thất nhà Chu đã chạy về Giao Chỉ, quê hương cũ của họ, và xưng vương, lấy hiệu là Hùng, đặt tên nước là Văn Lang, đóng đô ở Phong Châu. Tên gọi “Phong Châu” (峰州) gợi nhớ đến “Phong” (丰), kinh đô cũ của nhà Chu.

Trong nhiều thế kỷ, hình ảnh Hùng Vương trong truyền thuyết, cùng những câu chuyện như Sơn Tinh – Thủy Tinh, Kim Quy thần thoại, đã khiến người ta khó phân biệt giữa Hùng Vương truyền thuyết và Hùng Vương lịch sử. Tuy nhiên, việc phát hiện thành Cổ Loa với trống đồng và mũi tên khắc chữ Nho, cùng lời xác nhận của Triệu Đà về nước Âu Lạc, đã chứng minh sự tồn tại của An Dương Vương và nước Âu Lạc trong lịch sử. Vì Âu Lạc kế thừa Văn Lang, nên Hùng Vương, nước Văn Lang, Phong Châu cũng phải là những nhân vật và địa danh lịch sử. Hùng Vương lịch sử này có liên quan đến truyền thuyết họ Hồng Bàng và là hậu duệ nhà Chu, nhưng chỉ có một đời, chứ không phải 18 đời như trong ngọc phả.

Dấu Ấn Nhà Chu Trên Đất Việt

Vì Hùng Vương lịch sử là hậu duệ nhà Chu, nên ở nước Việt còn lưu lại nhiều dấu ấn liên quan đến nhà Chu. Trong văn hóa dân gian, câu thành ngữ “Mồng một Tết Cha, mồng hai Tết Mẹ” chính là cách nói gọn lịch Kiến Tý của nhà Chu. Câu ca dao “Ai về nhắn họ Hy Hòa, Nhuận năm sao chẳng nhuận vào trống canh” cũng liên quan đến lịch nhà Chu. Truyền thuyết Thánh Gióng và Trưng Bính đều nhắc đến việc vua Hùng đánh giặc Ân, trong khi lịch sử ghi nhận nhà Chu mới là triều đại đánh bại nhà Ân.

ĐVSKTT và Việt Sử Lược đều ghi lại sự kiện Hùng Vương bị Thục Phán đánh bại, kết thúc triều đại Hùng Vương và bắt đầu triều đại An Dương Vương. Thời điểm này trùng khớp với thời điểm nhà Chu sụp đổ ở Trung Quốc. Việc sử sách Việt Nam vẫn sử dụng mốc thời gian nhà Chu cho thấy ý đồ khẳng định nguồn gốc nhà Chu của Hùng Vương. Nữ hoàng Võ Tắc Thiên, sau khi lên ngôi, cũng đổi quốc hiệu thành Vũ Chu, lập đền thờ Văn Vương và sử dụng thụy hiệu có chữ “Việt”, cho thấy mối liên hệ với nhà Chu và vùng đất phương Nam.

Kết Luận

Hùng Vương, nước Văn Lang, kinh đô Phong Châu, bắt đầu từ tiền bán thế kỷ III TCN và kết thúc vào năm 258 TCN, cùng năm với sự sụp đổ của nhà Chu ở Trung Quốc. Đây chính là Hùng Vương lịch sử, khác với Hùng Vương 18 đời trong truyền thuyết. Việc đưa tên Phong Châu vào truyền thuyết nhằm khẳng định Hùng Vương ở Phong Châu, Giao Chỉ, là hậu duệ nhà Chu, nhưng cũng khiến người đời sau khó phân biệt giữa Hùng Vương truyền thuyết và Hùng Vương lịch sử. Có lẽ vì vậy mà Hùng Vương lịch sử đã truyền ngôi cho con và đổi tên nước thành Âu Lạc, hiệu là An Dương Vương, để đánh dấu một bước ngoặt mới trong lịch sử dân tộc. Hùng Vương, với nguồn gốc từ nhà Chu, là người có liên hệ với cả phương Bắc và phương Nam, là một phần không thể tách rời của lịch sử Việt Nam.

YouTube video

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?