Vùng cửa sông Cà Lồ, nơi giao thoa giữa sông Cầu và sông Hồng, không chỉ là một địa danh mang vẻ đẹp thơ mộng mà còn ẩn chứa những câu chuyện lịch sử hào hùng, gắn liền với sự ra đời và lan tỏa của bài thơ “Nam quốc sơn hà” – bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Bài thơ, với ngôn từ hùng tráng và ý chí kiên cường, đã vang vọng qua nhiều thế kỷ, cổ vũ tinh thần quân dân ta trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền đất nước.
Nội dung bài viết
Cửa sông Cà Lồ: Vị trí chiến lược và căn cứ kháng chiến
Sông Cà Lồ, một chi lưu của sông Cầu, từng là một phân lưu của sông Hồng, chảy qua địa phận Vĩnh Phúc và Bắc Ninh. Từ thời Âu Lạc, khu vực cửa sông Cà Lồ đã là cửa ngõ quan trọng từ phía Bắc vào đồng bằng sông Hồng. Trong suốt nghìn năm Bắc thuộc, đây là con đường mà các quan lại, sứ thần phương Bắc thường xuyên qua lại. Khi đất nước giành được độc lập, cửa sông Cà Lồ lại trở thành phòng tuyến tự nhiên vững chắc, bảo vệ kinh đô trước các cuộc xâm lược từ phương Bắc.
Hình 1: Sơ đồ khu vực cửa sông Cà Lồ, minh họa tầm quan trọng chiến lược của vùng đất này.
Vùng cửa sông Cà Lồ còn gắn liền với tên tuổi của hai vị anh hùng Trương Hống và Trương Hát. Theo truyền thuyết, hai ông đã chọn vùng đất này làm căn cứ kháng chiến, xây dựng thành lũy, chiêu mộ binh sĩ, chuẩn bị cho cuộc chiến chống lại nhà Lương. Dấu tích thành Phủ ở khu vực giữa làng Tiên Tảo và Ngọc Hà ngày nay được cho là minh chứng cho sự hiện diện của hai vị tướng tài ba này.
Hình 2: Cửa sông Cà Lồ (Vũ Bình Khẩu) ngày nay, nơi sông Cà Lồ (nhánh nhỏ) hòa vào sông Cầu (nhánh lớn). Truyền thuyết kể rằng, gia đình Trương Hống, Trương Hát đã tuẫn tiết tại cửa sông này khi bị Lý Phật Tử truy đuổi.
“Nam quốc sơn hà” vang vọng trong hai cuộc kháng chiến chống Tống
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” xuất hiện lần đầu tiên trong trận Bình Lỗ (981), khi vua Lê Đại Hành đối đầu với quân Tống. Theo truyền thuyết, trong đêm trước trận đánh, nhà vua được hai vị thần Trương Hống, Trương Hát báo mộng và đọc vang bài thơ, khẳng định chủ quyền của Đại Cồ Việt. Bài thơ đã tiếp thêm sức mạnh cho quân dân ta, góp phần vào chiến thắng vang dội trước quân xâm lược. Thành Bình Lỗ, đại bản doanh của Lê Đại Hành trong trận này, nằm ở phía nam sông Cà Lồ, càng khẳng định mối liên hệ mật thiết giữa bài thơ và vùng đất lịch sử này.
Hình 3: Tượng Trương Hống (giữa), Trương Hát (phải) và mẹ của hai ông (trái) được thờ tại đình làng Tiên Tảo, thể hiện lòng biết ơn của nhân dân đối với hai vị anh hùng.
Gần một thế kỷ sau, trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1077), bài thơ lại vang lên từ đền Trương tướng quân (đền Xà) bên bờ sông Cà Lồ. Lần này, người nghe thấy bài thơ là quân sĩ của Lý Thường Kiệt. “Nam quốc sơn hà” một lần nữa khẳng định chủ quyền lãnh thổ, cổ vũ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt, góp phần làm nên chiến thắng Như Nguyệt oanh liệt.
Hình 5: Vị trí thành Bình Lỗ và chiến trường chính của trận đánh chống Tống năm 981, minh họa địa thế hiểm yếu và tầm quan trọng chiến lược của khu vực này.
Từ truyền khẩu đến văn bản: Hành trình lưu giữ và lan tỏa
“Nam quốc sơn hà” ban đầu được lưu truyền bằng hình thức truyền miệng. Mãi đến thế kỷ XIV, bài thơ mới được ghi chép lại trong các sách như “Việt Điện U Linh” (1329) và “Lĩnh Nam Chích Quái” (1554). Sự xuất hiện của bài thơ trong các văn bản này cho thấy “Nam quốc sơn hà” đã sống trong lòng dân tộc qua nhiều thế hệ, được trân trọng và gìn giữ như một báu vật tinh thần.
Hình 7: Đền Trương tướng quân (đền Xà, đền Thánh Tam Giang), nơi phát tích bài thơ “Nam quốc sơn hà” lần thứ hai (1077), là một chứng tích lịch sử quan trọng.
Vào thời Lê Trung Hưng, bài thơ được phổ biến rộng rãi, góp phần khích lệ tinh thần chiến đấu chống giặc ngoại xâm, thống nhất đất nước. Tiến sĩ Nguyễn Quang Tán, một nhân vật quan trọng ở làng Xà, được cho là người đã mang bài thơ “Nam quốc sơn hà” đến với nhà Lê Trung Hưng.
Hình 12: Tượng Tiến sĩ Nguyễn Quang Tán tại nhà thờ Thánh sư (Xà Đông, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh), một nhân vật được cho là có công lớn trong việc đưa bài thơ “Nam quốc sơn hà” đến với nhà Lê Trung Hưng.
“Nam quốc sơn hà”: Bản tuyên ngôn độc lập trường tồn
Qua nhiều thế kỷ, “Nam quốc sơn hà” vẫn giữ nguyên giá trị lịch sử và tinh thần bất diệt. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, khẳng định chủ quyền lãnh thổ và ý chí kiên cường bảo vệ đất nước. “Nam quốc sơn hà” mãi mãi là nguồn cảm hứng, là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.