Câu chuyện về Huyền Trân công chúa, một trong những nhân vật nữ nổi bật nhất lịch sử Việt Nam, không chỉ là một giai thoại lịch sử mà còn là một minh chứng sống động cho chính sách hòa hiếu của triều đại nhà Trần, đồng thời phản ánh những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc. Cuộc đời bà gắn liền với những biến động lịch sử trọng đại, những hy sinh cao cả vì lợi ích quốc gia, và những áng văn thơ đầy xúc cảm của hậu thế.
Nội dung bài viết
Vào cuối thế kỷ XIII, sau khi truyền ngôi cho con là Trần Anh Tông, Thượng hoàng Trần Nhân Tông đã có chuyến du ngoạn đến Chiêm Thành. Được vua Chiêm là Chế Mân tiếp đãi nồng hậu, Thượng hoàng đã hứa gả công chúa Huyền Trân cho Chế Mân, đặt nền móng cho một mối quan hệ bang giao mới.
Giao Hảo Chính Trị và Của Hồi Môn Đất Việt
Đền thờ Huyền Trân Công chúa tại Huế – Một biểu tượng cho lòng tri ân của hậu thế đối với bà.
Việc gả công chúa cho vua nước láng giềng, dù vấp phải sự phản đối của một số triều thần, nhưng cuối cùng đã được thực hiện nhờ sự ủng hộ của Văn Túc vương Trần Đạo Tái. Vua Chế Mân đã dâng hai châu Ô, Lý (từ một phần Quảng Nam đến địa phận tỉnh Quảng Bình ngày nay) làm sính lễ, đánh dấu sự mở rộng lãnh thổ đáng kể của Đại Việt. Hành động này không chỉ mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, khẳng định chủ quyền của Đại Việt trên vùng đất mới, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà Trần trong việc ổn định biên cương và mở rộng bờ cõi bằng con đường hòa hiếu.
Tuy nhiên, cuộc hôn nhân chính trị này lại gặp sóng gió khi vua Chế Mân qua đời chỉ một năm sau đó. Theo tục lệ Chiêm Thành, hoàng hậu phải tuẫn táng theo vua. Lo lắng cho sự an nguy của công chúa, vua Trần Anh Tông đã cử Trần Khắc Chung sang Chiêm Thành với danh nghĩa điếu tang, nhưng thực chất là để đưa công chúa Huyền Trân trở về. Trần Khắc Chung đã khéo léo vận dụng mưu trí, thuyết phục triều đình Chiêm Thành cho phép công chúa ra biển làm lễ chiêu hồn, rồi bí mật đưa bà về Đại Việt.
Từ Phong Dao Đến Lịch Sử: Sự Thật và Huyền Thoại
Câu chuyện về Huyền Trân công chúa đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho văn học nghệ thuật. Tuy nhiên, một số câu ca dao than thở về thân phận công chúa lại bị hiểu nhầm là liên quan đến bà. Thực tế, những câu ca dao như “Tiếc thay cây quế giữa rừng, Để cho thằng Mán thằng Mường nó leo!” lại bắt nguồn từ thời Lý, phản ánh chính sách hòa hiếu thông qua hôn nhân của các vua Lý với các tù trưởng miền núi.
Trải nghiệm đọc “Việt Nam Phong Sử” của Tiểu Cao Nguyễn Văn Mại hé lộ nhiều góc nhìn văn hóa lịch sử thú vị.
Như cụ Tiểu Cao Nguyễn Văn Mại đã giải thích trong Việt Nam phong sử, chính sách gả công chúa cho các tù trưởng là một mưu kế của nhà Lý nhằm ràng buộc và phủ dụ các bộ tộc này, biến họ thành phên dậu bảo vệ biên cương. Câu ca dao than thở về “cây quế” chính là sự tiếc nuối của dân gian dành cho những nàng công chúa phải rời xa kinh thành, đến những vùng đất xa xôi.
Lễ hội tại đền thờ Huyền Trân công chúa ở Huế – Nơi lưu giữ và tôn vinh những giá trị văn hóa lịch sử gắn liền với bà.
Còn câu ca dao được cho là liên quan đến Huyền Trân công chúa chính là “Tiếc thay hột gạo trắng ngần, Đã vò nước đục lại vần lửa rơm”. Đây là lời than thở về số phận của công chúa khi phải kết hôn với vua Chiêm Thành, rồi lại có mối quan hệ với Trần Khắc Chung sau khi trở về Đại Việt.
Bài Học Lịch Sử Và Giá Trị Văn Hóa Đương Đại
Câu chuyện về Huyền Trân công chúa là một bài học quý giá về chính sách ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo của cha ông ta. Việc sử dụng hôn nhân như một công cụ chính trị không chỉ giúp mở rộng lãnh thổ, ổn định biên cương mà còn tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia. Hình ảnh Huyền Trân công chúa đã trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước, sự hy sinh cao cả vì lợi ích quốc gia, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của người phụ nữ trong lịch sử dân tộc. Câu chuyện của bà vẫn còn vang vọng đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của hòa bình, hữu nghị và hợp tác quốc tế.
Tài liệu tham khảo:
- Nguyễn Văn Mại, Việt Nam phong sử, Phủ QVK đặc trách Văn hóa, Sài Gòn, 1972.