Lịch sử lập quốc của Israel gắn liền với phong trào phục quốc Do Thái, một câu chuyện tưởng chừng đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, tư tưởng của những người lãnh đạo phong trào này lại mang đậm màu sắc chủ nghĩa xã hội, và Israel đã suýt chút nữa trở thành một quốc gia theo lý tưởng cộng sản.
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong phong trào phục quốc Do Thái
Moses Hess, nhà tư tưởng của Vương quốc Phổ, là người tiên phong đề xuất luận thuyết phục quốc Do Thái. Bản thân Hess là một trong những người đầu tiên ở châu Âu ấp ủ tư tưởng xã hội chủ nghĩa. Ông từng có những trao đổi sâu sắc về chủ nghĩa xã hội với Friedrich Engels, người sau này cùng Karl Marx soạn thảo tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa cộng sản: Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản.
Đầu thế kỷ 20, những người Do Thái đầu tiên di cư từ Đông Âu đến Palestine – vùng đất hứa của họ. Đáng chú ý, phần lớn trong số họ là những người từng tham gia phong trào cách mạng ở châu Âu, là những thành viên năng nổ trong phong trào công nhân và chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi chủ nghĩa xã hội. Trong số những người di cư này, nhiều người sau này đã trở thành những nhà lãnh đạo khai quốc của Israel, như Thủ tướng đầu tiên David Ben-Gurion, Tổng thống thứ hai Yitzhak Ben-Zvi, và một vị Thủ tướng khác là Golda Meir.
Hình ảnh những người Do Thái di cư đến Palestine đầu thế kỷ 20.
Kibbutz – Mô hình nông trang tập thể đậm chất cộng sản
Để hiện thực hóa lý tưởng xã hội chủ nghĩa ở vùng đất mới, năm 1909, những người Do Thái di cư đã thành lập nông trang tập thể Kibbutz đầu tiên bên bờ hồ Tiberias, miền bắc Palestine. Đến năm 1948, trước khi Israel tuyên bố độc lập, đã có hơn 200 nông trang tập thể kiểu Kibbutz ở Palestine.
Các quy định của Kibbutz về quyền sở hữu (tài sản thuộc về tập thể) và quyền bình đẳng (mọi thành viên đều bình đẳng) thể hiện rõ nét lý tưởng xã hội chủ nghĩa. Hơn thế nữa, các Kibbutz còn áp dụng nguyên tắc phân phối “làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu” của chủ nghĩa cộng sản.
Haganah – Lực lượng vũ trang theo mô hình Công xã Paris và Hồng quân Liên Xô
Cùng với xung đột leo thang giữa người Ả Rập và người Do Thái sau Thế chiến I, các tổ chức Do Thái nhận rõ họ không thể chỉ dựa vào sự bảo vệ của chính quyền Anh (lúc bấy giờ đang nắm quyền ủy trị ở Palestine theo ủy nhiệm của Liên Hợp Quốc). Họ quyết định thành lập một tổ chức vũ trang mang tên Haganah.
Haganah có nhiệm vụ bảo vệ cộng đồng Do Thái và đẩy lùi các cuộc tấn công của người Ả Rập. Tổ chức này được xây dựng theo mô hình Công xã Paris năm 1871 và Hồng quân Liên Xô năm 1918, với quyền chỉ huy tập trung vào Bộ Tư lệnh tối cao và Bộ Tham mưu. Các thành viên Haganah được phân công bảo vệ các Kibbutz.
Chính quyền Anh rất căm ghét Haganah, liên tục tổ chức các cuộc vây bắt thành viên của tổ chức này, đồng thời ngầm khuyến khích phái cấp tiến cánh hữu trong Haganah do Ze’ev Jabotinsky lãnh đạo. Năm 1931, phái Jabotinsky tách khỏi Haganah, thành lập tổ chức quân sự quốc gia Israel mang tên Irgun.
Mâu thuẫn cánh tả – cánh hữu và sự trỗi dậy của Ben Gurion
Sự chia rẽ giữa cánh tả và cánh hữu trong cộng đồng người Do Thái di cư đến Palestine ngày càng rõ nét. Năm 1933, tại Đại hội đại biểu chủ nghĩa phục quốc Do Thái toàn thế giới lần thứ 18 tổ chức ở Praha, Ben Gurion, vốn có quan điểm xã hội chủ nghĩa, bất ngờ thay đổi lập trường, bày tỏ ủng hộ việc xây dựng một nhà nước Do Thái “phi Liên Xô hóa” để tranh thủ thêm sự ủng hộ. Nhờ đó, ông được bầu làm Chủ tịch Văn phòng đại diện người Do Thái tại Palestine.
Stalin và tham vọng đưa Israel vào phe xã hội chủ nghĩa
Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Hồng quân Liên Xô giải phóng các trại tập trung của Đức Quốc xã, giải cứu hàng triệu người Do Thái. Hàng loạt người Do Thái di cư đến Palestine mang theo lòng biết ơn đối với Stalin và lý tưởng xã hội chủ nghĩa, tác động đến cả những lãnh đạo của Văn phòng đại diện người Do Thái tại Palestine và Haganah.
Theo Leonid Mlechin, một sử gia và nhà báo Nga, việc ủng hộ thành lập nhà nước Do Thái ở Palestine là cách để Stalin đẩy lùi ảnh hưởng của Anh – đối thủ của Liên Xô lúc bấy giờ – khỏi Trung Đông. Stalin hy vọng một nhà nước Do Thái thân Liên Xô sẽ là quân bài chiến lược để phá vỡ vòng vây của chủ nghĩa đế quốc phương Tây ở Trung Đông.
Liên Xô âm thầm hỗ trợ vũ khí cho Israel
Năm 1947, Stalin thành lập Ủy ban Tình báo, với một trong những nhiệm vụ quan trọng là thúc đẩy sự ra đời của nhà nước Do Thái và lôi kéo nhà nước này gia nhập phe xã hội chủ nghĩa.
Stalin nới lỏng hạn chế đối với người Do Thái Liên Xô di cư đến Palestine, đồng thời chỉ thị lựa chọn và đào tạo một số người trong số họ thành tình báo, đảm bảo nhà nước Do Thái tương lai sẽ ngả theo Liên Xô.
Để củng cố lực lượng cho Haganah trước các cuộc tấn công của người Ả Rập, Stalin còn chỉ đạo tạo điều kiện cho các cựu binh Liên Xô gốc Do Thái đến Palestine huấn luyện quân sự cho Haganah.
Cuối năm 1947, hơn 1/3 trong số 25.000 quân của Haganah là người đến từ Liên Xô. Thậm chí, tiếng Nga còn được sử dụng như ngôn ngữ chính thức trong các lực lượng chủ chốt của Haganah như thiết giáp, pháo binh và không quân.
Khi Ben Gurion tìm kiếm vũ khí cho Haganah, các nước phương Tây, bao gồm cả Mỹ, đều làm ngơ. Trong khi đó, Liên Xô bí mật bán vũ khí cho Israel thông qua Tiệp Khắc.
Cho đến trước khi Chiến tranh Trung Đông lần thứ nhất bùng nổ (1948), Liên Xô và Tiệp Khắc là hai nước cung cấp vũ khí nhiều nhất cho Israel. Thậm chí, hai nước này còn cung cấp sân bay và thiết lập hành lang trên không để huấn luyện phi công và lính dù cho Israel.
Ben Gurion và quyết định “quay lưng” với Liên Xô
Ngày 14/5/1948, Israel tuyên bố độc lập, và Liên Xô là một trong những quốc gia đầu tiên công nhận nhà nước Do Thái này. Tuy nhiên, trước những toan tính chính trị phức tạp, Ben Gurion đã lựa chọn con đường riêng cho Israel. Ông từ chối lời đề nghị đưa Israel gia nhập phe xã hội chủ nghĩa, đồng thời ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô trong Haganah.
Ben Gurion nhận thức rõ, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh đang diễn ra, việc ngả theo một trong hai phe đều mang đến rủi ro lớn. Thay vào đó, ông tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức Do Thái giàu có ở châu Âu và Mỹ.
Để nhận được viện trợ từ phương Tây, Ben Gurion và các đồng minh đã phát đi thông điệp rõ ràng: “Quyết không cho phép ‘nhuộm đỏ’ nhà nước Do Thái”.
Cuối cùng, nhận thấy Israel đã lựa chọn con đường riêng, Stalin chuyển sang ủng hộ các nước Ả Rập. Quan hệ giữa Liên Xô và Israel nhanh chóng xấu đi sau khi Golda Meir, khi đó là Đại sứ Israel tại Liên Xô, đề cập đến vấn đề đưa người Do Thái ở Liên Xô về Israel.
Tháng 2/1953, Stalin tuyên bố cắt đứt quan hệ ngoại giao với Israel. Câu chuyện về một nhà nước Israel xã hội chủ nghĩa do Stalin ấp ủ đã chính thức khép lại.
Bài học lịch sử
Câu chuyện về mối quan hệ ngắn ngủi giữa Liên Xô và Israel trong những năm đầu lập quốc mang đến nhiều bài học lịch sử quý giá. Nó cho thấy bối cảnh địa chính trị phức tạp và những toan tính quyền lực đã chi phối các quyết định mang tính sống còn của một quốc gia non trẻ.
Sự kiện này cũng đặt ra câu hỏi về những lựa chọn khác nhau mà Israel có thể đã thực hiện, và hệ quả của những lựa chọn đó đối với lịch sử Trung Đông ngày nay.