Miền đất Kinh Bắc, vùng đất cổ ven sông Cầu và sông Đuống, từ lâu đã nổi tiếng là một trung tâm văn hóa rực rỡ của Việt Nam. Vùng đất địa linh nhân kiệt này là cái nôi của nhiều triều đại phong kiến, là nơi sản sinh ra những danh nhân lỗi lạc, và đặc biệt, là nơi hun đúc nên một truyền thống văn chương phong phú, đặc sắc. Nổi bật trong dòng chảy văn hóa đó là làng thơ Kinh Bắc, nơi hội tụ tinh hoa của thi ca Việt Nam từ thời kỳ sơ khai cho đến hiện đại.
Nội dung
- Từ Thiền Sư Vạn Hạnh: Tiếng Thơ Gửi Gắm Vận Nước
- Thơ Thiền Lý – Trần: Giao Thoa Giữa Đạo Và Đời
- Thơ Nôm Kinh Bắc: Nét Đẹp Dung Dị, Tinh Tế
- Thơ Cung Đình Lê: Nét Trang Trọng, Uy Nghi
- Ôn Như Hầu Nguyễn Gia Thiều: Cung Oán Ngâm Khúc – Tiếng Lòng Của Người Phụ Nữ
- Từ Cao Bá Quát: Thơ Chứa Chất “Học Giả” Đến Nguyễn Quyền: Tiếng Thơ Yêu Nước Nồng Nàn
- Thơ Hiện Đại Kinh Bắc: Những Thử Nghiệm Đầy Cá Tính
- Kết Luận: Vẻ Đẹp Bất Tận Của Làng Thơ Kinh Bắc
Bài viết này, dựa trên những ghi chép trong “Bắc Ninh Thi Thoại” của Nguyễn Khôi, sẽ dẫn dắt bạn đọc khám phá hành trình đầy cảm hứng của làng thơ Kinh Bắc, từ những áng thơ Thiền uyên thâm của Thiền sư Vạn Hạnh, đến những vần thơ Nôm trữ tình, phóng khoáng của Hồ Xuân Hương, cho đến những thử nghiệm thi ca hiện đại, đầy cá tính của Hoàng Cầm và Lê Đạt.
Từ Thiền Sư Vạn Hạnh: Tiếng Thơ Gửi Gắm Vận Nước
Thiền sư Vạn Hạnh
Hành trình của làng thơ Kinh Bắc bắt đầu từ những áng thơ độc đáo của Thiền sư Vạn Hạnh (?-1018). Vị thiền sư lỗi lạc người làng Cổ Pháp (nay thuộc huyện Từ Sơn, Bắc Ninh) không chỉ là một bậc cao tăng am hiểu Phật pháp mà còn là một nhà thơ tài hoa, có tầm nhìn xa trông rộng, nắm bắt được vận mệnh đất nước. Thơ của ông, thường được viết dưới dạng phú sấm, huyền thoại, không chỉ thể hiện tư tưởng Phật giáo uyên thâm mà còn ẩn chứa những dự báo chính trị sắc sảo, góp phần quan trọng vào việc đưa Lý Công Uẩn lên ngôi vua, mở ra triều đại nhà Lý rực rỡ trong lịch sử Việt Nam.
Bài thơ sấm nổi tiếng “Tật lê trầm bắc thuỷ/ Lý tử thụ Nam thiên/ Tú phương can qua tĩnh/ Bát biểu hạ bình an” (Tật Lê chìm biển Bắc/ Cây Lý mọc trời Nam/ Bốn phương binh đao lặng/ Tám hướng chúc bình an), với hình ảnh ẩn dụ “cây lê” chỉ nhà Lê, “cây lý” chỉ nhà Lý, đã dự báo một cách chính xác về sự thay đổi triều đại, đồng thời thể hiện niềm tin của Vạn Hạnh vào một triều đại mới thịnh trị, mang lại thái bình cho đất nước.
Không chỉ dự báo về vận mệnh đất nước, thơ của Vạn Hạnh còn thể hiện tư tưởng Phật giáo thoát tục, hướng con người đến sự giác ngộ. Bài kệ “Thị đệ tử” (Bảo đệ tử) với những câu thơ “Thân như điện ảnh hữu hoàn vô/ Vạn mộc xuân vinh, thu hựu khô/ Nhậm vận thịnh suy vô bố uý/ Thịnh suy nhu lộ thảo đầu phô” (Thân như ánh chớp có rồi không/ Cây cối xuân tươi thu héo cong/ Chớ thấy thịnh suy mà sợ hãi/ Như trên đầu cỏ hạt sương trong) là lời khuyên nhủ đệ tử buông bỏ những lo âu, sợ hãi trước sự thịnh suy của cuộc đời, hướng đến sự an nhiên tự tại trong tâm hồn.
Thơ Thiền Lý – Trần: Giao Thoa Giữa Đạo Và Đời
Tiếp nối dòng chảy thơ ca Kinh Bắc, thời Lý – Trần chứng kiến sự giao thoa độc đáo giữa tư tưởng Thiền và đời sống thế tục. Thơ Thiền thời kỳ này, với những đại diện tiêu biểu như Mãn Giác Thiền sư, Quảng Nghiêm Thiền sư, Nguyên Phi Ỷ Lan, không chỉ phản ánh tư tưởng Phật giáo thoát tục mà còn thể hiện tinh thần nhập thế, quan tâm đến vận mệnh đất nước, đời sống nhân dân.
Bài thơ “Cáo tật thị chúng” (Cáo bệnh bảo mọi người) của Mãn Giác Thiền sư (1051-1096), nổi tiếng với hai câu kết “Xuân đi trăm hoa rụng/ Xuân đến trăm hoa tươi/ Trước mắt việc đi mãi/ Trên đầu già đến rồi/ Chớ bảo xuân tàn hoa rụng hết/ Đêm qua sân trước nở cành mai”, là một minh chứng cho tinh thần lạc quan, yêu đời của thiền sư, ngay cả khi đối diện với bệnh tật và tuổi già. Hình ảnh cành mai nở rộ giữa đêm khuya, như một biểu tượng cho sự sống bất diệt, đã gieo vào lòng người đọc niềm tin vào sức sống mãnh liệt của con người, của vạn vật.
Trong khi đó, thơ của Quảng Nghiêm Thiền sư (1121-1190) lại mang đậm tính triết lý, phê phán những mê tín dị đoan, khuyên răn con người hướng đến sự giác ngộ chân lý. Bài thơ “Sinh lão bệnh tử” (Sống già bệnh chết) với những câu thơ “Sinh lão bệnh tử/ Lẽ thường tự nhiên/ Muốn cầu siêu thoát/ Càng trói buộc thêm/ “Mê” thì cầu Phật/ “Hoặc” thì cầu Thiền/ Chẳng cầu Thiền Phật/ Mím miệng ngồi yên”, là lời khẳng định về lẽ sống tự nhiên, đồng thời khuyên răn con người buông bỏ những chấp niệm, hướng đến sự an lạc trong tâm hồn.
Thơ Nôm Kinh Bắc: Nét Đẹp Dung Dị, Tinh Tế
Bên cạnh dòng thơ Thiền, thơ Nôm Kinh Bắc cũng góp phần làm nên diện mạo rực rỡ cho làng thơ Kinh Bắc. Nổi bật trong dòng thơ này là Hàn Thuyên (1229-1299), người được xem là ông tổ của thơ Nôm Việt Nam, và Nguyễn Thuyên (thường được biết đến với tên hiệu Huyền Quang – 1254-1334), một thiền sư tài hoa, nổi tiếng với những bài thơ mang đậm chất trữ tình, lãng mạn.
Hàn Thuyên được biết đến với “Phi Sa tập”, tập thơ Nôm đầu tiên của Việt Nam. Ông được xem là người khởi xướng việc vận dụng các thể thơ dân tộc kết hợp với Đường luật để tạo thành thể thơ mới của Việt Nam. Niêm luật của thể thơ này, sau này được hoàn thiện và gọi là “Hàn luật”, đánh dấu một bước phát triển mới trong thi ca Việt Nam.
Trong khi đó, thơ của Huyền Quang lại mang đậm chất trữ tình, lãng mạn, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của một thiền sư. Bài thơ “Nhà trong núi” (Sơn cư) với những câu thơ “Gió thu ban tối thổi hiên tây/ Nhà núi đìu hiu tựa đám cây/ Tấc dạ tu hành tù nhũng thủa/ Dế kêu rầu rĩ hỏi ai đây?” đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên thanh bình, tĩnh lặng, đồng thời gợi lên nỗi niềm man mác, bâng khuâng của thiền sư trước cuộc sống.
Thơ Cung Đình Lê: Nét Trang Trọng, Uy Nghi
Thời Lê, đặc biệt là dưới triều Lê Thánh Tông, thơ cung đình phát triển rực rỡ, mang đậm nét trang trọng, uy nghi, thể hiện khí phách của một triều đại thịnh trị. Những thi sĩ tiêu biểu của thời kỳ này như Vũ Mộng Nguyên, Trần Khản, Thái Thuận, Nguyễn Thiên Tích, Đàm Văn Lễ, Nguyễn Xung Y, Hoàng Đức Lương, Thân Nhân Trung, nữ sĩ Kim Hoa… đã để lại cho đời những áng thơ Nôm và thơ chữ Hán độc đáo, thể hiện tài năng và tâm hồn của những nhà nho yêu nước, có lý tưởng cao đẹp.
Bài thơ “Công danh đạo đẳng mạc hồi đầu” (Công danh chõ vỡ ngoảnh mặt đi) của Trần Khản, với những câu thơ “Công danh đạo đẳng mạc hồi đầu/ Phú quý phù vân để dụng cầu/ Bất đố bất tham tuỳ vận ngộ/ Tứ hưu chi ngoại cánh hưu hưu” (Công danh chõ vỡ ngoảnh mặt đi/ Phú quý phù vân chuốc làm gì!/ Tuỳ phận chẳng tham, không ghen tỵ/ Biết thân tự chế… thiết chi chi) thể hiện tinh thần thoát tục, coi nhẹ danh lợi của một vị quan thanh liêm, chính trực.
Trong khi đó, thơ của Hoàng Đức Lương, tiêu biểu là bài “Đạo thượng” (Trên đường), với những câu thơ “Lộ viễn vô tận đầu/ Cổ kim trường qúi khứ/ Kim nhân vị khẳng hưu/ Cổ nhân tại hà xứ?” (Đường xa dường bất tận/ Lữ khách mải trước sau/ Người nay nào đã nghỉ/ Người xưa ở nơi đâu?), lại mang đậm tính triết lý, suy ngẫm về cuộc sống, về dòng chảy bất tận của thời gian và kiếp người.
Ôn Như Hầu Nguyễn Gia Thiều: Cung Oán Ngâm Khúc – Tiếng Lòng Của Người Phụ Nữ
Bước sang thế kỷ 18, làng thơ Kinh Bắc ghi dấu ấn với hai tên tuổi lớn: Hồng Hà nữ sĩ Đoàn Thị Điểm (1705-1748) và Ôn Như Hầu Nguyễn Gia Thiều (1741-1798). Hai nhà thơ, với hai phong cách sáng tác khác nhau, đã góp phần làm phong phú thêm cho bức tranh thơ ca Kinh Bắc.
Đoàn Thị Điểm nổi tiếng với bản dịch “Chinh phụ ngâm” đầy chất trữ tình, bi ai, thể hiện sâu sắc nỗi lòng của người phụ nữ trong thời chiến loạn. Hai câu thơ “Nỗi lòng biết ngỏ cùng ai/ Thiếp trong cánh cửa, chàng ngoài chân mây” đã trở thành những câu thơ kinh điển, khắc họa một cách thấm thía nỗi cô đơn, sầu muộn của người chinh phụ khi phải sống trong cảnh chồng xa nhà, chinh chiến phương trời.
Nguyễn Gia Thiều, với “Cung oán ngâm khúc”, đã tạo nên một đỉnh cao của thơ Nôm, một kiệt tác văn chương bất hủ. “Cung oán ngâm khúc” không chỉ là tiếng lòng của người cung nữ sống trong cảnh “tẩm son gác tía”, khao khát tình yêu và tự do, mà còn là tiếng lòng của những con người nhỏ bé, bất lực trước dòng đời nghiệt ngã.
Hai câu thơ “Lò cừ nung nấu sự đời/ Bức tranh vân cẩu vẽ người tang thương” đã trở thành những câu thơ bất hủ, khắc họa một cách sâu sắc, ám ảnh về số phận bi kịch của con người.
Từ Cao Bá Quát: Thơ Chứa Chất “Học Giả” Đến Nguyễn Quyền: Tiếng Thơ Yêu Nước Nồng Nàn
Sang thế kỷ 19, làng thơ Kinh Bắc tiếp tục sản sinh ra những nhà thơ tài năng, mang đậm dấu ấn của thời đại. Cao Bá Quát (1808-1855) với phong cách thơ phóng khoáng, ngạo nghễ, và Nguyễn Quyền (1869-1941) với những vần thơ yêu nước nồng nàn, đã ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử văn chương Kinh Bắc.
Cao Bá Quát, nổi tiếng với câu thơ “Ngán thay cái mũi vô duyên/ Câu thơ thi xã, con thuyền Nghệ An”, thể hiện cá tính mạnh mẽ, dám “vuốt mũi không nể mặt” cả vua chúa. Thơ của ông, thường mang đậm chất “học giả”, thể hiện sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng về văn hóa, lịch sử, triết học.
Nguyễn Quyền, một chí sĩ yêu nước, nhà giáo tâm huyết, đã để lại cho đời những vần thơ yêu nước nồng nàn, thể hiện khát vọng độc lập, tự do cho dân tộc. Hai câu thơ “Phen này cắt tóc đi tu/ Tụng kinh Độc Lập, ở chùa Duy Tân” trong bài thơ “Phen này cắt tóc đi tu”, là lời khẳng định về ý chí kiên cường, bất khuất của nhà thơ trước ách thống trị của thực dân Pháp.
Thơ Hiện Đại Kinh Bắc: Những Thử Nghiệm Đầy Cá Tính
Bước sang thế kỷ 20, làng thơ Kinh Bắc tiếp tục chứng kiến sự đổi mới, sáng tạo mạnh mẽ trong thi ca, với sự xuất hiện của những nhà thơ hiện đại, mang đậm cá tính riêng. Minh Tước (1913-?), Hoàng Cầm (1922-2010), Lê Đạt (1929-2008), Hoàng Hưng (1942-…) là những gương mặt tiêu biểu cho dòng thơ hiện đại Kinh Bắc.
Minh Tước, nổi tiếng với những bài thơ trào phúng sắc sảo, thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, ngay cả khi phải sống trong cảnh tù đày. Bài thơ “Tết trong nhà tù Sơn La” (Tết Sơn La) với những câu thơ “Tết nào bì kịp tết Sơn La?/ Cảnh ngục mà xuân vẫn nở hoa/ Ba bản kịch tình, chim Tước hót/ Một màn vua bếp, kép Long ca” là minh chứng cho tinh thần bất khuất, lạc quan của nhà thơ, biến nhà tù thành một “sân khấu” đầy sức sống.
Hoàng Cầm, được mệnh danh là “ông hoàng của thơ tình”, là người kế thừa và phát triển Thơ mới, đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với trường phái siêu thực. Thơ của ông, mang đậm dấu ấn của hồn quê Kinh Bắc, với những hình ảnh, ngôn ngữ giàu chất nhạc, chất họa, đầy sức gợi. Bài thơ “Bên kia sông Đuống”, với những câu thơ “Em ơi, buồn làm chi/ Em ơi, buồn làm chi/ Nước sông trong chảy hoài…” đã trở thành một trong những bài thơ kinh điển của văn học Việt Nam hiện đại, thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, khôn nguôi.
Lê Đạt, một trong những nhà thơ tiên phong trong việc cách tân thơ ca Việt Nam, nổi tiếng với những bài thơ mang đậm chất triết lý, suy tư, với ngôn ngữ cô đọng, súc tích. Thơ của ông, không phải là thứ thơ dễ đọc, dễ hiểu, mà đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, chiêm nghiệm.
Hoàng Hưng, một nhà thơ “dám” thử nghiệm, tìm tòi những cách tân mới trong thơ ca, với ngôn ngữ táo bạo, phá cách. Bài thơ “Người về” của ông, với hình ảnh người lính trở về từ chiến tranh, mang trong mình những ám ảnh, day dứt, đã tạo nên một cú sốc cho độc giả.
Kết Luận: Vẻ Đẹp Bất Tận Của Làng Thơ Kinh Bắc
Hành trình của làng thơ Kinh Bắc, từ Thiền sư Vạn Hạnh đến nhà thơ Hoàng Hưng, là minh chứng cho sức sống mãnh liệt, sự sáng tạo không ngừng của thi ca Việt Nam. Từ những áng thơ Thiền uyên thâm, đến những vần thơ Nôm trữ tình, phóng khoáng, cho đến những thử nghiệm thơ ca hiện đại, đầy cá tính, làng thơ Kinh Bắc đã góp phần làm nên diện mạo rực rỡ, đa dạng cho thi ca Việt Nam.
Làng thơ Kinh Bắc không chỉ là nơi hội tụ tinh hoa văn chương, mà còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, tinh thần, tâm hồn của người Kinh Bắc – những con người tài hoa, tinh tế, phóng khoáng, giàu lòng yêu nước và tự hào về truyền thống văn hóa của quê hương.
Di sản văn chương đồ sộ của làng thơ Kinh Bắc là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ nhà thơ, nhà nghiên cứu văn học hôm nay và mai sau. Việc nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị của làng thơ Kinh Bắc là trách nhiệm của mỗi người con đất Việt, góp phần giữ gìn và phát triển văn hóa dân tộc.